Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Innovatec S.p.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Innovatec S.p.A., Innovatec S.p.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Innovatec S.p.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Innovatec S.p.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu Innovatec S.p.A. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Innovatec S.p.A. doanh thu thuần tăng bởi 0 € từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Innovatec S.p.A.. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Giá trị của "thu nhập ròng" Innovatec S.p.A. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Innovatec S.p.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 7 885 642 € +7.1 % ↑ 197 746 € -95.918 % ↓
30/09/2020 7 885 642 € +7.1 % ↑ 197 746 € -95.918 % ↓
30/06/2020 6 043 292 € -46.781 % ↓ 138 847 € -91.00631 % ↓
31/03/2020 6 043 292 € -46.781 % ↓ 138 847 € -91.00631 % ↓
30/06/2019 11 355 462 € - 1 543 826 € -
31/03/2019 11 355 462 € - 1 543 826 € -
31/12/2018 7 362 717 € - 4 844 219 € -
30/09/2018 7 362 717 € - 4 844 219 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Innovatec S.p.A., lịch trình

Ngày của Innovatec S.p.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Innovatec S.p.A. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Innovatec S.p.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Innovatec S.p.A. là 1 532 865 €

Ngày báo cáo tài chính Innovatec S.p.A.

Tổng doanh thu Innovatec S.p.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Innovatec S.p.A. là 7 885 642 € Thu nhập hoạt động Innovatec S.p.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Innovatec S.p.A. là 764 963 € Thu nhập ròng Innovatec S.p.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Innovatec S.p.A. là 197 746 €

Chi phí hoạt động Innovatec S.p.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Innovatec S.p.A. là 7 120 679 € Tài sản hiện tại Innovatec S.p.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Innovatec S.p.A. là 51 044 663 € Tiền mặt hiện tại Innovatec S.p.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Innovatec S.p.A. là 15 118 464 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 532 865 € 1 532 865 € 1 504 910 € 1 504 910 € 6 047 254 € 6 047 254 € 5 711 761 € 5 711 761 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 352 777 € 6 352 777 € 4 538 382 € 4 538 382 € 5 308 208 € 5 308 208 € 1 650 956 € 1 650 956 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 885 642 € 7 885 642 € 6 043 292 € 6 043 292 € 11 355 462 € 11 355 462 € 7 362 717 € 7 362 717 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 11 355 462 € 11 355 462 € 7 362 717 € 7 362 717 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
764 963 € 764 963 € 577 571 € 577 571 € 2 896 598 € 2 896 598 € 4 001 784 € 4 001 784 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
197 746 € 197 746 € 138 847 € 138 847 € 1 543 826 € 1 543 826 € 4 844 219 € 4 844 219 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 120 679 € 7 120 679 € 5 465 721 € 5 465 721 € 8 458 864 € 8 458 864 € 3 360 934 € 3 360 934 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
51 044 663 € 51 044 663 € 22 104 785 € 22 104 785 € 31 805 568 € 31 805 568 € 27 774 094 € 27 774 094 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
111 523 627 € 111 523 627 € 37 831 826 € 37 831 826 € 48 618 634 € 48 618 634 € 37 685 820 € 37 685 820 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
15 118 464 € 15 118 464 € 7 755 826 € 7 755 826 € 10 183 211 € 10 183 211 € 7 786 286 € 7 786 286 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 600 197 € 21 600 197 € 22 182 437 € 22 182 437 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 36 658 616 € 36 658 616 € 28 815 822 € 28 815 822 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 75.40 % 75.40 % 76.46 % 76.46 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 184 583 € 17 184 583 € 16 010 781 € 16 010 781 € 11 957 449 € 11 957 449 € 8 863 647 € 8 863 647 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 6 298 592 € 6 298 592 € 3 541 102 € 3 541 102 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Innovatec S.p.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Innovatec S.p.A., tổng doanh thu của Innovatec S.p.A. là 7 885 642 Euro và thay đổi thành +7.1% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Innovatec S.p.A. trong quý vừa qua là 197 746 €, lợi nhuận ròng thay đổi -95.918% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Innovatec S.p.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Innovatec S.p.A. là 17 184 583 €

Chi phí cổ phiếu Innovatec S.p.A.

Tài chính Innovatec S.p.A.