Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Innergex Renewable Energy Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Innergex Renewable Energy Inc., Innergex Renewable Energy Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Innergex Renewable Energy Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Innergex Renewable Energy Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Innergex Renewable Energy Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Thu nhập ròng của Innergex Renewable Energy Inc. hôm nay lên tới 41 102 000 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Innergex Renewable Energy Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Innergex Renewable Energy Inc.. Biểu đồ tài chính của Innergex Renewable Energy Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Thông tin về Innergex Renewable Energy Inc. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 170 605 000 $ +17.91 % ↑ 41 102 000 $ +281.32 % ↑
31/03/2021 189 651 000 $ +50.02 % ↑ -214 161 000 $ -
31/12/2020 167 927 000 $ +17.34 % ↑ 11 920 000 $ -
30/09/2020 162 651 000 $ +13.89 % ↑ 11 740 000 $ -16.649 % ↓
31/12/2019 143 116 000 $ - -46 158 000 $ -
30/09/2019 142 814 000 $ - 14 085 000 $ -
30/06/2019 144 693 000 $ - 10 779 000 $ -
31/03/2019 126 419 000 $ - -6 747 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Innergex Renewable Energy Inc., lịch trình

Ngày của Innergex Renewable Energy Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Innergex Renewable Energy Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Innergex Renewable Energy Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Innergex Renewable Energy Inc. là 133 708 000 $

Ngày báo cáo tài chính Innergex Renewable Energy Inc.

Tổng doanh thu Innergex Renewable Energy Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Innergex Renewable Energy Inc. là 170 605 000 $ Thu nhập hoạt động Innergex Renewable Energy Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Innergex Renewable Energy Inc. là 63 516 000 $ Thu nhập ròng Innergex Renewable Energy Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Innergex Renewable Energy Inc. là 41 102 000 $

Chi phí hoạt động Innergex Renewable Energy Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Innergex Renewable Energy Inc. là 107 089 000 $ Tài sản hiện tại Innergex Renewable Energy Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Innergex Renewable Energy Inc. là 479 256 000 $ Tiền mặt hiện tại Innergex Renewable Energy Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Innergex Renewable Energy Inc. là 153 645 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
133 708 000 $ 152 869 000 $ 127 809 000 $ 120 912 000 $ 106 384 000 $ 115 082 000 $ 114 102 000 $ 101 930 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
36 897 000 $ 36 782 000 $ 40 118 000 $ 41 739 000 $ 36 732 000 $ 27 732 000 $ 30 591 000 $ 24 489 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
170 605 000 $ 189 651 000 $ 167 927 000 $ 162 651 000 $ 143 116 000 $ 142 814 000 $ 144 693 000 $ 126 419 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 143 116 000 $ 142 814 000 $ 144 693 000 $ 126 419 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
63 516 000 $ 84 234 000 $ 59 365 000 $ 49 156 000 $ 146 381 000 $ 59 008 000 $ 58 499 000 $ 46 777 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
41 102 000 $ -214 161 000 $ 11 920 000 $ 11 740 000 $ -46 158 000 $ 14 085 000 $ 10 779 000 $ -6 747 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
107 089 000 $ 105 417 000 $ 108 562 000 $ 113 495 000 $ -3 265 000 $ 83 806 000 $ 86 194 000 $ 79 642 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
479 256 000 $ 479 455 000 $ 452 452 000 $ 442 194 000 $ 305 632 000 $ 331 750 000 $ 257 387 000 $ 1 081 283 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 875 489 000 $ 6 909 097 000 $ 7 154 232 000 $ 7 148 134 000 $ 6 372 104 000 $ 6 489 349 000 $ 6 325 410 000 $ 6 705 477 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
153 645 000 $ 181 390 000 $ 161 465 000 $ 156 360 000 $ 156 224 000 $ 145 635 000 $ 88 622 000 $ 97 972 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 641 353 000 $ 591 816 000 $ 892 781 000 $ 994 418 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 756 778 000 $ 5 402 872 000 $ 5 635 247 000 $ 5 800 348 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 90.34 % 83.26 % 89.09 % 86.50 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
662 287 000 $ 675 255 000 $ 877 785 000 $ 916 368 000 $ 473 315 000 $ 505 288 000 $ 473 177 000 $ 468 517 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 71 736 000 $ 36 502 000 $ 79 209 000 $ 52 618 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Innergex Renewable Energy Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Innergex Renewable Energy Inc., tổng doanh thu của Innergex Renewable Energy Inc. là 170 605 000 Dollar Canada và thay đổi thành +17.91% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Innergex Renewable Energy Inc. trong quý vừa qua là 41 102 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +281.32% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Innergex Renewable Energy Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Innergex Renewable Energy Inc. là 662 287 000 $

Chi phí cổ phiếu Innergex Renewable Energy Inc.

Tài chính Innergex Renewable Energy Inc.