Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Industrial Nanotech, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Industrial Nanotech, Inc., Industrial Nanotech, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Industrial Nanotech, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Industrial Nanotech, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Industrial Nanotech, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -98 315 $ trong giai đoạn trước. Industrial Nanotech, Inc. thu nhập ròng hiện tại -2 714 359 $. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Industrial Nanotech, Inc.. Industrial Nanotech, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Industrial Nanotech, Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của tài sản Industrial Nanotech, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2012 63 231 $ - -2 714 359 $ -
31/12/2011 161 546 $ - -324 287 $ -
30/09/2011 393 039 $ - 62 379 $ -
30/06/2011 137 890 $ - -575 538 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Industrial Nanotech, Inc., lịch trình

Ngày của Industrial Nanotech, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2011, 31/12/2011, 31/03/2012. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Industrial Nanotech, Inc. là 31/03/2012. Lợi nhuận gộp Industrial Nanotech, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Industrial Nanotech, Inc. là 35 677 $

Ngày báo cáo tài chính Industrial Nanotech, Inc.

Tổng doanh thu Industrial Nanotech, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Industrial Nanotech, Inc. là 63 231 $ Thu nhập hoạt động Industrial Nanotech, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Industrial Nanotech, Inc. là -943 728 $ Thu nhập ròng Industrial Nanotech, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Industrial Nanotech, Inc. là -2 714 359 $

Chi phí hoạt động Industrial Nanotech, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Industrial Nanotech, Inc. là 1 006 959 $ Tài sản hiện tại Industrial Nanotech, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Industrial Nanotech, Inc. là 353 435 $ Tiền mặt hiện tại Industrial Nanotech, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Industrial Nanotech, Inc. là 211 683 $

  31/03/2012 31/12/2011 30/09/2011 30/06/2011
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
35 677 $ -121 679 $ 268 123 $ 40 043 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
27 554 $ 283 225 $ 124 916 $ 97 847 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
63 231 $ 161 546 $ 393 039 $ 137 890 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-943 728 $ -324 335 $ 62 379 $ -575 490 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 714 359 $ -324 287 $ 62 379 $ -575 538 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
40 854 $ 6 480 $ 114 $ 16 798 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 006 959 $ 485 881 $ 330 660 $ 713 380 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
353 435 $ 118 209 $ 1 079 926 $ 1 167 564 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
377 899 $ 137 373 $ 1 100 389 $ 1 186 816 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
211 683 $ 14 710 $ 8 757 $ 13 966 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-2 378 288 $ -3 113 320 $ -1 887 067 $ -2 078 454 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Industrial Nanotech, Inc. là ngày 31/03/2012. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Industrial Nanotech, Inc., tổng doanh thu của Industrial Nanotech, Inc. là 63 231 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Industrial Nanotech, Inc. trong quý vừa qua là -2 714 359 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Industrial Nanotech, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Industrial Nanotech, Inc. là -2 378 288 $

Chi phí cổ phiếu Industrial Nanotech, Inc.

Tài chính Industrial Nanotech, Inc.