Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu INFOSYS LTD. ADR/1 IR5

Báo cáo kết quả tài chính của công ty INFOSYS LTD. ADR/1 IR5, INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 doanh thu thuần tăng theo 169 000 000 € so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 hôm nay lên tới 704 000 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5. Lịch biểu tài chính của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "thu nhập ròng" INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 528 685 422 € +20.79 % ↑ 656 846 784 € +28.94 % ↑
31/03/2021 3 371 004 873 € +18.11 % ↑ 650 315 637 € +19.97 % ↑
31/12/2020 3 280 501 836 € +8.42 % ↑ 657 779 805 € +12.62 % ↑
30/09/2020 3 090 165 552 € +3.18 % ↑ 609 262 713 € +14.76 % ↑
31/12/2019 3 025 787 103 € - 584 071 146 € -
30/09/2019 2 994 997 410 € - 530 888 949 € -
30/06/2019 2 921 288 751 € - 509 429 466 € -
31/03/2019 2 854 111 239 € - 542 085 201 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính INFOSYS LTD. ADR/1 IR5, lịch trình

Ngày mới nhất của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 1 244 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính INFOSYS LTD. ADR/1 IR5

Tổng doanh thu INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 3 782 000 000 € Thu nhập hoạt động INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 896 000 000 € Thu nhập ròng INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 704 000 000 €

Chi phí hoạt động INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 2 886 000 000 € Tài sản hiện tại INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 8 313 000 000 € Tiền mặt hiện tại INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 2 871 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 160 678 124 € 1 139 218 641 € 1 129 888 431 € 1 080 438 318 € 981 538 092 € 961 011 630 € 905 030 370 € 926 489 853 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 368 007 298 € 2 231 786 232 € 2 150 613 405 € 2 009 727 234 € 2 044 249 011 € 2 033 985 780 € 2 016 258 381 € 1 927 621 386 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 528 685 422 € 3 371 004 873 € 3 280 501 836 € 3 090 165 552 € 3 025 787 103 € 2 994 997 410 € 2 921 288 751 € 2 854 111 239 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
835 986 816 € 825 723 585 € 834 120 774 € 783 737 640 € 663 377 931 € 649 382 616 € 599 932 503 € 614 860 839 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
656 846 784 € 650 315 637 € 657 779 805 € 609 262 713 € 584 071 146 € 530 888 949 € 509 429 466 € 542 085 201 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 692 698 606 € 2 545 281 288 € 2 446 381 062 € 2 306 427 912 € 2 362 409 172 € 2 345 614 794 € 2 321 356 248 € 2 239 250 400 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 756 203 573 € 7 750 605 447 € 7 452 038 727 € 7 250 506 191 € 6 644 975 562 € 6 430 380 732 € 6 729 880 473 € 7 132 012 524 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 743 399 330 € 13 832 036 325 € 12 940 068 249 € 12 467 959 623 € 11 298 884 310 € 11 215 845 441 € 11 585 321 757 € 11 431 373 292 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 678 703 291 € 3 153 610 980 € 2 819 589 462 € 2 834 517 798 € 2 259 776 862 € 2 168 340 804 € 2 114 225 586 € 2 639 516 409 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 614 324 842 € 2 529 419 931 € 3 231 051 723 € 2 512 625 553 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 296 363 193 € 3 202 128 072 € 3 900 027 780 € 2 660 975 892 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.17 % 28.55 % 33.66 % 23.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 020 447 028 € 9 742 605 282 € 9 143 605 800 € 8 978 461 083 € 7 953 071 004 € 7 965 200 277 € 7 633 977 822 € 8 762 000 211 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 487 036 962 € 587 803 230 € 543 951 243 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5, tổng doanh thu của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 3 528 685 422 Euro và thay đổi thành +20.79% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 trong quý vừa qua là 656 846 784 €, lợi nhuận ròng thay đổi +28.94% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu INFOSYS LTD. ADR/1 IR5 là 9 668 000 000 €

Chi phí cổ phiếu INFOSYS LTD. ADR/1 IR5

Tài chính INFOSYS LTD. ADR/1 IR5