Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi, Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi trên 31/03/2021 lên tới 8 761 562 000 ₤. Thu nhập ròng của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi hôm nay lên tới 1 882 931 000 ₤. Động lực của thu nhập ròng của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi đã thay đổi bởi 375 127 000 ₤ trong những năm gần đây. Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 282 839 877 089.36 ₤ +48.52 % ↑ 60 784 592 131.83 ₤ +49.71 % ↑
31/12/2020 250 469 717 372.03 ₤ +2.61 % ↑ 48 674 779 455.40 ₤ -33.308 % ↓
30/09/2020 310 559 925 813.35 ₤ +59.27 % ↑ 66 185 160 477.73 ₤ +49.88 % ↑
30/06/2020 259 982 354 267.30 ₤ +49.66 % ↑ 52 288 641 426.65 ₤ +44.19 % ↑
31/12/2019 244 109 408 109.40 ₤ - 72 984 213 056.84 ₤ -
30/09/2019 194 987 427 479.45 ₤ - 44 158 476 941.70 ₤ -
30/06/2019 173 719 400 898.83 ₤ - 36 263 647 515.04 ₤ -
31/03/2019 190 436 486 485.97 ₤ - 40 601 592 525.72 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi, lịch trình

Ngày mới nhất của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 8 707 096 000 ₤

Ngày báo cáo tài chính Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi

Tổng doanh thu Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 8 761 562 000 ₤ Thu nhập hoạt động Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 2 070 406 000 ₤ Thu nhập ròng Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 1 882 931 000 ₤

Chi phí hoạt động Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 6 691 156 000 ₤ Tài sản hiện tại Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 183 781 340 000 ₤ Tiền mặt hiện tại Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 68 329 808 000 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
281 081 611 069.50 ₤ 247 728 273 775.31 ₤ 310 559 925 813.35 ₤ 255 877 129 480.93 ₤ 241 797 281 514.08 ₤ 194 987 427 479.45 ₤ 173 719 400 898.83 ₤ 187 030 132 574.35 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 758 266 019.87 ₤ 2 741 443 596.72 ₤ - 4 105 224 786.37 ₤ 2 312 126 595.32 ₤ - - 3 406 353 911.62 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
282 839 877 089.36 ₤ 250 469 717 372.03 ₤ 310 559 925 813.35 ₤ 259 982 354 267.30 ₤ 244 109 408 109.40 ₤ 194 987 427 479.45 ₤ 173 719 400 898.83 ₤ 190 436 486 485.97 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
66 836 641 521.81 ₤ 75 808 007 783.01 ₤ 81 283 050 474.51 ₤ 78 100 894 365.34 ₤ 80 216 521 029.28 ₤ 53 860 834 569.15 ₤ 36 039 288 303.09 ₤ 47 786 898 050.30 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
60 784 592 131.83 ₤ 48 674 779 455.40 ₤ 66 185 160 477.73 ₤ 52 288 641 426.65 ₤ 72 984 213 056.84 ₤ 44 158 476 941.70 ₤ 36 263 647 515.04 ₤ 40 601 592 525.72 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
216 003 235 567.56 ₤ 174 661 709 589.02 ₤ 229 276 875 338.84 ₤ 181 881 459 901.96 ₤ 163 892 887 080.13 ₤ 141 126 592 910.29 ₤ 137 680 112 595.73 ₤ 142 649 588 435.67 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 932 811 023 527.34 ₤ 4 861 030 604 272.68 ₤ 4 992 890 354 681.91 ₤ 4 055 196 555 931.27 ₤ 4 774 430 046 783.55 ₤ 4 278 062 407 141.01 ₤ 4 090 259 090 755.81 ₤ 4 037 692 437 597.74 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
24 727 373 686 156.97 ₤ 23 183 320 257 091.96 ₤ 23 176 273 279 513.17 ₤ 21 153 774 702 576.11 ₤ 18 240 947 494 184.04 ₤ 16 990 472 839 395.04 ₤ 16 931 079 564 914.41 ₤ 16 649 572 833 490.65 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 205 816 097 205.01 ₤ 1 757 248 720 319.79 ₤ 2 060 397 754 684.37 ₤ 1 674 951 566 207.26 ₤ 1 657 550 265 728.42 ₤ 1 483 603 793 937.96 ₤ 1 456 971 322 458.66 ₤ 1 517 974 140 241.25 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 455 890 249 019.07 ₤ 10 337 059 572 413.03 ₤ 10 458 791 070 074.92 ₤ 10 207 329 943 241.28 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 119 979 240 935.27 ₤ 15 014 652 180 363.23 ₤ 15 036 478 135 038.84 ₤ 14 837 065 246 315.10 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 88.37 % 88.37 % 88.81 % 89.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 140 759 544 268.14 ₤ 2 177 348 754 754.77 ₤ 2 086 237 673 212.21 ₤ 2 037 767 980 673.86 ₤ 1 892 876 640 187.05 ₤ 1 758 310 988 554.09 ₤ 1 687 899 901 262.16 ₤ 1 616 344 452 861.68 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -480 147 792 176.49 ₤ 12 738 179 879.39 ₤ -116 728 965 155.33 ₤ 203 505 814 105.82 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi, tổng doanh thu của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 282 839 877 089.36 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +48.52% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi trong quý vừa qua là 60 784 592 131.83 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi +49.71% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi là 66 314 544 000 ₤

Chi phí cổ phiếu Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi

Tài chính Türkiye Is Bankasi Anonim Sirketi