Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Intra-Cellular Therapies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Intra-Cellular Therapies, Inc., Intra-Cellular Therapies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Intra-Cellular Therapies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Intra-Cellular Therapies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Intra-Cellular Therapies, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Intra-Cellular Therapies, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 3 424 059 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Intra-Cellular Therapies, Inc. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 7 959 235 $. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Intra-Cellular Therapies, Inc.. Báo cáo tài chính Intra-Cellular Therapies, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Intra-Cellular Therapies, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 15 878 329 $ - -52 739 943 $ -
31/12/2020 12 454 270 $ - -60 699 178 $ -
30/09/2020 7 368 594 $ - -55 183 625 $ -
30/06/2020 1 906 636 $ - -63 712 258 $ -
30/09/2019 0 $ - -34 862 399 $ -
30/06/2019 0 $ - -37 441 164 $ -
31/03/2019 0 $ - -34 835 763 $ -
31/12/2018 0 $ - -40 748 036 $ -
30/09/2018 0 $ - -41 522 914 $ -
30/06/2018 0 $ - -37 376 383 $ -
31/03/2018 0 $ - -35 480 078 $ -
31/12/2017 5 055 $ - -30 208 712 $ -
30/09/2017 30 754 $ - -22 870 416 $ -
30/06/2017 114 741 $ - -17 760 704 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Intra-Cellular Therapies, Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Intra-Cellular Therapies, Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Intra-Cellular Therapies, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Intra-Cellular Therapies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Intra-Cellular Therapies, Inc. là -635 054 $

Ngày báo cáo tài chính Intra-Cellular Therapies, Inc.

Tổng doanh thu Intra-Cellular Therapies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Intra-Cellular Therapies, Inc. là 15 878 329 $ Thu nhập hoạt động Intra-Cellular Therapies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Intra-Cellular Therapies, Inc. là -53 218 693 $ Thu nhập ròng Intra-Cellular Therapies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Intra-Cellular Therapies, Inc. là -52 739 943 $

Chi phí hoạt động Intra-Cellular Therapies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Intra-Cellular Therapies, Inc. là 69 097 022 $ Tài sản hiện tại Intra-Cellular Therapies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Intra-Cellular Therapies, Inc. là 649 100 443 $ Tiền mặt hiện tại Intra-Cellular Therapies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Intra-Cellular Therapies, Inc. là 129 979 888 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-635 054 $ -2 985 388 $ -3 462 881 $ -23 426 760 $ -21 339 792 $ -23 728 464 $ -24 990 856 $ -33 605 629 $ -35 419 016 $ -32 439 270 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
16 513 383 $ 15 439 658 $ 10 831 475 $ 25 333 396 $ 21 339 792 $ 23 728 464 $ 24 990 856 $ 33 605 629 $ 35 419 016 $ 32 439 270 $ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
15 878 329 $ 12 454 270 $ 7 368 594 $ 1 906 636 $ - - - - - - - 5 055 $ 30 754 $ 114 741 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - 5 055 $ 30 754 $ 114 741 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-53 218 693 $ -61 333 336 $ -55 936 454 $ -64 872 317 $ -36 376 236 $ -39 171 114 $ -36 695 840 $ -42 622 940 $ -43 391 345 $ -39 168 257 $ -37 084 226 $ -32 708 264 $ -23 759 195 $ -18 618 513 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-52 739 943 $ -60 699 178 $ -55 183 625 $ -63 712 258 $ -34 862 399 $ -37 441 164 $ -34 835 763 $ -40 748 036 $ -41 522 914 $ -37 376 383 $ -35 480 078 $ -30 208 712 $ -22 870 416 $ -17 760 704 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - 30 702 998 $ 26 929 041 $ 18 472 372 $ 12 478 638 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
69 097 022 $ 73 787 606 $ 63 305 048 $ 66 778 953 $ 36 376 236 $ 39 171 114 $ 36 695 840 $ 42 622 940 $ 43 391 345 $ 39 168 257 $ 37 084 226 $ 32 713 319 $ 23 789 949 $ 18 733 254 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
649 100 443 $ 690 904 482 $ 744 866 006 $ 418 573 378 $ 259 456 926 $ 288 341 898 $ 321 127 630 $ 355 438 681 $ 383 253 450 $ 409 661 068 $ 443 153 579 $ 469 215 328 $ 333 435 470 $ 348 834 869 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
674 488 568 $ 717 313 674 $ 771 293 809 $ 440 930 824 $ 280 523 030 $ 309 862 614 $ 342 972 817 $ 357 206 498 $ 385 587 198 $ 412 073 723 $ 445 639 072 $ 471 486 699 $ 334 190 841 $ 349 539 535 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
129 979 888 $ 60 045 933 $ 300 988 981 $ 129 290 445 $ 102 162 982 $ 91 763 368 $ 64 091 080 $ 54 947 502 $ 69 776 956 $ 69 767 045 $ 74 421 386 $ 37 790 114 $ 52 340 519 $ 29 590 446 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 33 373 099 $ 32 526 487 $ 33 499 301 $ 36 299 185 $ 29 128 896 $ 18 935 367 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 437 005 512 $ 464 331 035 $ 328 121 804 $ 342 628 115 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 53 642 745 $ 53 094 252 $ 54 358 390 $ 39 491 617 $ 31 961 802 $ 21 686 281 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.12 % 17.13 % 15.85 % 11.06 % 8.29 % 5.26 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
612 149 758 $ 656 860 104 $ 709 395 535 $ 379 529 868 $ 226 880 285 $ 256 768 362 $ 288 614 427 $ 317 714 881 $ 353 625 396 $ 390 387 442 $ 423 188 955 $ 454 436 961 $ 319 440 076 $ 339 665 724 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -29 989 290 $ -27 308 710 $ -35 629 325 $ -29 161 536 $ -28 409 537 $ -33 614 041 $ -26 983 999 $ -24 792 734 $ -14 412 227 $ -24 888 290 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Intra-Cellular Therapies, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Intra-Cellular Therapies, Inc., tổng doanh thu của Intra-Cellular Therapies, Inc. là 15 878 329 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Intra-Cellular Therapies, Inc. trong quý vừa qua là -52 739 943 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Intra-Cellular Therapies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Intra-Cellular Therapies, Inc. là 612 149 758 $

Chi phí cổ phiếu Intra-Cellular Therapies, Inc.

Tài chính Intra-Cellular Therapies, Inc.