Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ITD Cementation India Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ITD Cementation India Limited, ITD Cementation India Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ITD Cementation India Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ITD Cementation India Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

ITD Cementation India Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần ITD Cementation India Limited hiện là 3 994 290 000 Rs. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của doanh thu thuần của ITD Cementation India Limited giảm. Thay đổi lên tới -3 401 805 000 Rs. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2020. ITD Cementation India Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản ITD Cementation India Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 3 994 290 000 Rs -43.314 % ↓ -169 593 000 Rs -201.717 % ↓
31/03/2020 7 396 095 000 Rs +25.37 % ↑ -54 626 000 Rs -
31/12/2019 7 073 440 000 Rs - 102 672 000 Rs -
30/09/2019 7 091 199 000 Rs - 216 844 000 Rs -
30/06/2019 7 046 404 000 Rs - 166 731 000 Rs -
31/03/2019 5 899 469 000 Rs - -352 788 000 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ITD Cementation India Limited, lịch trình

Ngày của ITD Cementation India Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của ITD Cementation India Limited là 30/06/2020. Lợi nhuận gộp ITD Cementation India Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ITD Cementation India Limited là -228 754 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính ITD Cementation India Limited

Tổng doanh thu ITD Cementation India Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ITD Cementation India Limited là 3 994 290 000 Rs Thu nhập hoạt động ITD Cementation India Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ITD Cementation India Limited là -228 754 000 Rs Thu nhập ròng ITD Cementation India Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ITD Cementation India Limited là -169 593 000 Rs

Chi phí hoạt động ITD Cementation India Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ITD Cementation India Limited là 4 223 044 000 Rs Vốn chủ sở hữu ITD Cementation India Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ITD Cementation India Limited là 10 525 957 000 Rs

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-228 754 000 Rs 2 810 140 000 Rs 2 744 532 000 Rs 2 760 612 000 Rs 2 669 124 000 Rs 1 951 254 000 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 223 044 000 Rs 4 585 955 000 Rs 4 328 908 000 Rs 4 330 587 000 Rs 4 377 280 000 Rs 3 948 215 000 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 994 290 000 Rs 7 396 095 000 Rs 7 073 440 000 Rs 7 091 199 000 Rs 7 046 404 000 Rs 5 899 469 000 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - 7 073 440 000 Rs 7 091 199 000 Rs 7 046 404 000 Rs 5 899 469 000 Rs
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-228 754 000 Rs 613 900 000 Rs 397 648 000 Rs 492 079 000 Rs 512 666 000 Rs -190 054 000 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-169 593 000 Rs -54 626 000 Rs 102 672 000 Rs 216 844 000 Rs 166 731 000 Rs -352 788 000 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 223 044 000 Rs 6 782 195 000 Rs 6 675 792 000 Rs 6 599 120 000 Rs 6 533 738 000 Rs 6 089 523 000 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 23 178 495 000 Rs - 20 784 341 000 Rs - 19 133 511 000 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 31 057 163 000 Rs - 28 591 188 000 Rs - 25 972 918 000 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 2 369 004 000 Rs - 888 359 000 Rs - 1 087 096 000 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 17 264 340 000 Rs - 15 416 618 000 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 18 063 855 000 Rs - 15 742 496 000 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 63.18 % - 60.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 525 957 000 Rs 10 525 957 000 Rs 10 502 946 000 Rs 10 502 946 000 Rs 10 208 725 000 Rs 10 208 725 000 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ITD Cementation India Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ITD Cementation India Limited, tổng doanh thu của ITD Cementation India Limited là 3 994 290 000 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -43.314% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ITD Cementation India Limited trong quý vừa qua là -169 593 000 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -201.717% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu ITD Cementation India Limited

Tài chính ITD Cementation India Limited