Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Intelligent Cloud Resources Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Intelligent Cloud Resources Inc., Intelligent Cloud Resources Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Intelligent Cloud Resources Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Intelligent Cloud Resources Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Intelligent Cloud Resources Inc. doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Intelligent Cloud Resources Inc. thu nhập ròng hiện tại -2 565 945 $. Tính năng động của Intelligent Cloud Resources Inc. thu nhập ròng giảm bởi -2 441 939 $. Việc đánh giá tính năng động của Intelligent Cloud Resources Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Intelligent Cloud Resources Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Intelligent Cloud Resources Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Intelligent Cloud Resources Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2017 0 $ - -2 565 945 $ -
30/06/2017 0 $ - -124 006 $ -
31/03/2017 0 $ - -105 381 $ -
31/12/2016 0 $ - -309 910 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Intelligent Cloud Resources Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Intelligent Cloud Resources Inc.: 31/12/2016, 30/06/2017, 30/09/2017. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Intelligent Cloud Resources Inc. là 30/09/2017. Thu nhập hoạt động Intelligent Cloud Resources Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Intelligent Cloud Resources Inc. là -2 475 250 $

Ngày báo cáo tài chính Intelligent Cloud Resources Inc.

Thu nhập ròng Intelligent Cloud Resources Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Intelligent Cloud Resources Inc. là -2 565 945 $ Chi phí hoạt động Intelligent Cloud Resources Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Intelligent Cloud Resources Inc. là 2 475 250 $ Tài sản hiện tại Intelligent Cloud Resources Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Intelligent Cloud Resources Inc. là 2 500 $

Nợ hiện tại Intelligent Cloud Resources Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Intelligent Cloud Resources Inc. là 286 955 $ Tổng nợ Intelligent Cloud Resources Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Intelligent Cloud Resources Inc. là 286 955 $ Vốn chủ sở hữu Intelligent Cloud Resources Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Intelligent Cloud Resources Inc. là -284 455 $

  30/09/2017 30/06/2017 31/03/2017 31/12/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - 13 559 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - -13 559 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-2 475 250 $ -123 671 $ -104 992 $ -158 008 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 565 945 $ -124 006 $ -105 381 $ -309 910 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 475 250 $ 123 671 $ 104 992 $ 158 008 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 500 $ 95 820 $ 172 365 $ 117 733 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 500 $ 95 820 $ 172 365 $ 117 733 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 513 $ 73 908 $ 27 643 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
286 955 $ 98 350 $ 50 993 $ 77 345 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
286 955 $ 98 350 $ 50 993 $ 77 345 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
11 478.20 % 102.64 % 29.58 % 65.70 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-284 455 $ -2 530 $ 121 372 $ 40 388 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-5 014 $ -73 499 $ -125 100 $ -205 943 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Intelligent Cloud Resources Inc. là ngày 30/09/2017. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Intelligent Cloud Resources Inc., tổng doanh thu của Intelligent Cloud Resources Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Intelligent Cloud Resources Inc. trong quý vừa qua là -2 565 945 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Dòng tiền Intelligent Cloud Resources Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Intelligent Cloud Resources Inc. là -5 014 $

Chi phí cổ phiếu Intelligent Cloud Resources Inc.

Tài chính Intelligent Cloud Resources Inc.