Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Itoco Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Itoco Inc., Itoco Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Itoco Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Itoco Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Itoco Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Itoco Inc. tăng. Thay đổi lên tới 8 985 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Itoco Inc.. Biểu đồ tài chính của Itoco Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Itoco Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản Itoco Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2010 10 772 $ - 113 118 $ -
30/06/2010 1 787 $ - -578 829 $ -
31/03/2010 40 964 $ - -173 333 $ -
31/12/2009 126 204 $ - -1 819 134 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Itoco Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Itoco Inc.: 31/12/2009, 30/06/2010, 30/09/2010. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Itoco Inc. là 30/09/2010. Lợi nhuận gộp Itoco Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Itoco Inc. là 2 322 $

Ngày báo cáo tài chính Itoco Inc.

Tổng doanh thu Itoco Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Itoco Inc. là 10 772 $ Thu nhập hoạt động Itoco Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Itoco Inc. là -182 455 $ Thu nhập ròng Itoco Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Itoco Inc. là 113 118 $

Chi phí hoạt động Itoco Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Itoco Inc. là 193 227 $ Tài sản hiện tại Itoco Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Itoco Inc. là 778 072 $ Tiền mặt hiện tại Itoco Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Itoco Inc. là 568 $

  30/09/2010 30/06/2010 31/03/2010 31/12/2009
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 322 $ 398 $ 29 017 $ -58 696 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 450 $ 1 389 $ 11 947 $ 184 900 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 772 $ 1 787 $ 40 964 $ 126 204 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-182 455 $ -189 046 $ -196 313 $ -1 327 978 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
113 118 $ -578 829 $ -173 333 $ -1 819 134 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
193 227 $ 190 833 $ 237 277 $ 1 454 182 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
778 072 $ 845 225 $ 215 143 $ 150 891 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 914 845 $ 2 012 221 $ 3 364 390 $ 3 280 469 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
568 $ 15 039 $ 1 379 $ 511 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
4 287 806 $ 4 920 747 $ 5 675 974 $ 5 514 945 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
5 482 971 $ 5 811 501 $ 6 809 625 $ 6 615 596 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
286.34 % 288.81 % 202.40 % 201.67 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-3 568 126 $ -3 799 280 $ -3 445 235 $ -3 335 127 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-233 576 $ -2 105 347 $ -164 162 $ 656 691 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Itoco Inc. là ngày 30/09/2010. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Itoco Inc., tổng doanh thu của Itoco Inc. là 10 772 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Itoco Inc. trong quý vừa qua là 113 118 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại Itoco Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Itoco Inc. là 4 287 806 $ Tổng nợ Itoco Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Itoco Inc. là 5 482 971 $ Vốn chủ sở hữu Itoco Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Itoco Inc. là -3 568 126 $

Chi phí cổ phiếu Itoco Inc.

Tài chính Itoco Inc.