Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ITM Power plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ITM Power plc, ITM Power plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ITM Power plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ITM Power plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

ITM Power plc doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 244 000 $. Tính năng động của ITM Power plc doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của ITM Power plc. Lịch biểu tài chính của ITM Power plc bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/01/2018 đến 31/10/2020. ITM Power plc tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/10/2020 244 000 $ -84.394 % ↓ -6 006 000 $ -
31/07/2020 244 000 $ -84.394 % ↓ -6 006 000 $ -
30/04/2020 941 500 $ -50.758 % ↓ -9 873 500 $ -
31/01/2020 941 500 $ -50.758 % ↓ -9 873 500 $ -
31/10/2019 1 563 500 $ - -4 907 000 $ -
31/07/2019 1 563 500 $ - -4 907 000 $ -
30/04/2019 1 912 000 $ - -2 129 000 $ -
31/01/2019 1 912 000 $ - -2 129 000 $ -
31/10/2018 596 000 $ - -2 596 500 $ -
31/07/2018 596 000 $ - -2 596 500 $ -
30/04/2018 772 000 $ - -1 793 500 $ -
31/01/2018 772 000 $ - -1 793 500 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ITM Power plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của ITM Power plc: 31/01/2018, 31/07/2020, 31/10/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của ITM Power plc có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/10/2020. Lợi nhuận gộp ITM Power plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ITM Power plc là -3 025 000 $

Ngày báo cáo tài chính ITM Power plc

Tổng doanh thu ITM Power plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ITM Power plc là 244 000 $ Thu nhập hoạt động ITM Power plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ITM Power plc là -5 845 000 $ Thu nhập ròng ITM Power plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ITM Power plc là -6 006 000 $

Chi phí hoạt động ITM Power plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ITM Power plc là 6 089 000 $ Tài sản hiện tại ITM Power plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ITM Power plc là 50 508 000 $ Tiền mặt hiện tại ITM Power plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ITM Power plc là 25 940 000 $

31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-3 025 000 $ -3 025 000 $ -6 454 000 $ -6 454 000 $ -3 420 000 $ -3 420 000 $ -1 765 500 $ -1 765 500 $ -1 918 500 $ -1 918 500 $ -1 436 000 $ -1 436 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 269 000 $ 3 269 000 $ 7 395 500 $ 7 395 500 $ 4 983 500 $ 4 983 500 $ 3 677 500 $ 3 677 500 $ 2 514 500 $ 2 514 500 $ 2 208 000 $ 2 208 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
244 000 $ 244 000 $ 941 500 $ 941 500 $ 1 563 500 $ 1 563 500 $ 1 912 000 $ 1 912 000 $ 596 000 $ 596 000 $ 772 000 $ 772 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-5 845 000 $ -5 845 000 $ -9 783 000 $ -9 783 000 $ -4 914 500 $ -4 914 500 $ -2 029 500 $ -2 029 500 $ -2 644 000 $ -2 644 000 $ -1 809 000 $ -1 809 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 006 000 $ -6 006 000 $ -9 873 500 $ -9 873 500 $ -4 907 000 $ -4 907 000 $ -2 129 000 $ -2 129 000 $ -2 596 500 $ -2 596 500 $ -1 793 500 $ -1 793 500 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 091 500 $ 1 091 500 $ 605 500 $ 605 500 $ 543 500 $ 543 500 $ 605 000 $ 605 000 $ 558 500 $ 558 500 $ 417 500 $ 417 500 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 089 000 $ 6 089 000 $ 10 724 500 $ 10 724 500 $ 6 478 000 $ 6 478 000 $ 3 941 500 $ 3 941 500 $ 3 240 000 $ 3 240 000 $ 2 581 000 $ 2 581 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
50 508 000 $ 50 508 000 $ 67 517 000 $ 67 517 000 $ 83 636 000 $ 83 636 000 $ 38 982 000 $ 38 982 000 $ 36 515 000 $ 36 515 000 $ 39 558 000 $ 39 558 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
72 706 000 $ 72 706 000 $ 83 175 000 $ 83 175 000 $ 92 994 000 $ 92 994 000 $ 45 393 000 $ 45 393 000 $ 41 218 000 $ 41 218 000 $ 44 367 000 $ 44 367 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
25 940 000 $ 25 940 000 $ 39 919 000 $ 39 919 000 $ 56 878 000 $ 56 878 000 $ 5 173 000 $ 5 173 000 $ 15 603 000 $ 15 603 000 $ 20 403 000 $ 20 403 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 18 107 000 $ 18 107 000 $ 19 184 000 $ 19 184 000 $ 10 917 000 $ 10 917 000 $ 8 776 000 $ 8 776 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 18 591 000 $ 18 591 000 $ 19 184 000 $ 19 184 000 $ 10 917 000 $ 10 917 000 $ 8 776 000 $ 8 776 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.99 % 19.99 % 42.26 % 42.26 % 26.49 % 26.49 % 19.78 % 19.78 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
45 684 000 $ 45 684 000 $ 55 746 000 $ 55 746 000 $ 74 403 000 $ 74 403 000 $ 26 209 000 $ 26 209 000 $ 30 301 000 $ 30 301 000 $ 35 591 000 $ 35 591 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -928 500 $ -928 500 $ -3 880 500 $ -3 880 500 $ -2 006 500 $ -2 006 500 $ -3 699 000 $ -3 699 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ITM Power plc là ngày 31/10/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ITM Power plc, tổng doanh thu của ITM Power plc là 244 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -84.394% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ITM Power plc trong quý vừa qua là -6 006 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu ITM Power plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ITM Power plc là 45 684 000 $

Chi phí cổ phiếu ITM Power plc

Tài chính ITM Power plc