Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Itaú Unibanco Holding S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Itaú Unibanco Holding S.A., Itaú Unibanco Holding S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Itaú Unibanco Holding S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Itaú Unibanco Holding S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Itaú Unibanco Holding S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -6 466 000 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Itaú Unibanco Holding S.A. - 5 684 000 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Itaú Unibanco Holding S.A.. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2017 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Itaú Unibanco Holding S.A. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Tất cả thông tin về Itaú Unibanco Holding S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 26 256 000 000 $ +6.67 % ↑ 5 684 000 000 $ -15.755 % ↓
31/12/2020 32 722 000 000 $ +18.53 % ↑ 8 982 000 000 $ +12.11 % ↑
30/09/2020 20 148 000 000 $ -4.399 % ↓ 4 732 000 000 $ -18.791 % ↓
30/06/2020 17 460 000 000 $ -30.756 % ↓ 1 723 000 000 $ -73.602 % ↓
31/12/2019 27 606 867 000 $ - 8 012 031 000 $ -
30/09/2019 21 075 133 000 $ - 5 826 969 000 $ -
30/06/2019 25 215 000 000 $ - 6 527 000 000 $ -
31/03/2019 24 615 000 000 $ - 6 747 000 000 $ -
31/12/2018 7 285 003 510 $ - 1 714 012 390 $ -
30/09/2018 6 930 264 480 $ - 1 512 538 125 $ -
30/06/2018 5 412 967 040 $ - 1 480 460 800 $ -
31/03/2018 8 130 526 680 $ - 1 933 087 785 $ -
31/12/2017 7 574 294 650 $ - 1 655 839 225 $ -
30/09/2017 9 275 028 870 $ - 1 911 712 320 $ -
30/06/2017 7 987 252 920 $ - 1 926 049 290 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Itaú Unibanco Holding S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Itaú Unibanco Holding S.A.: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Itaú Unibanco Holding S.A. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Itaú Unibanco Holding S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Itaú Unibanco Holding S.A. là 26 256 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Itaú Unibanco Holding S.A.

Tổng doanh thu Itaú Unibanco Holding S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Itaú Unibanco Holding S.A. là 26 256 000 000 $ Thu nhập hoạt động Itaú Unibanco Holding S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Itaú Unibanco Holding S.A. là 10 265 000 000 $ Thu nhập ròng Itaú Unibanco Holding S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Itaú Unibanco Holding S.A. là 5 684 000 000 $

Chi phí hoạt động Itaú Unibanco Holding S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Itaú Unibanco Holding S.A. là 15 991 000 000 $ Tài sản hiện tại Itaú Unibanco Holding S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Itaú Unibanco Holding S.A. là 523 278 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Itaú Unibanco Holding S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Itaú Unibanco Holding S.A. là 45 055 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 256 000 000 $ 32 722 000 000 $ 20 148 000 000 $ 17 460 000 000 $ 27 606 867 000 $ 21 075 133 000 $ 25 215 000 000 $ 24 615 000 000 $ - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
26 256 000 000 $ 32 722 000 000 $ 20 148 000 000 $ 17 460 000 000 $ 27 606 867 000 $ 21 075 133 000 $ 25 215 000 000 $ 24 615 000 000 $ 7 285 003 510 $ 6 930 264 480 $ 5 412 967 040 $ 8 130 526 680 $ 7 574 294 650 $ 9 275 028 870 $ 7 987 252 920 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 27 606 867 000 $ 21 075 133 000 $ 25 215 000 000 $ 24 615 000 000 $ - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 265 000 000 $ 15 830 000 000 $ 5 686 000 000 $ 2 326 000 000 $ 9 307 707 000 $ 7 290 293 000 $ 10 410 000 000 $ 9 448 000 000 $ - - - - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 684 000 000 $ 8 982 000 000 $ 4 732 000 000 $ 1 723 000 000 $ 8 012 031 000 $ 5 826 969 000 $ 6 527 000 000 $ 6 747 000 000 $ 1 714 012 390 $ 1 512 538 125 $ 1 480 460 800 $ 1 933 087 785 $ 1 655 839 225 $ 1 911 712 320 $ 1 926 049 290 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
15 991 000 000 $ 16 892 000 000 $ 14 462 000 000 $ 15 134 000 000 $ 18 299 160 000 $ 13 784 840 000 $ 14 805 000 000 $ 15 167 000 000 $ - - - - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
523 278 000 000 $ 565 777 000 000 $ 651 158 000 000 $ 892 833 000 000 $ 496 803 000 000 $ 645 260 621 000 $ 497 678 000 000 $ 514 162 000 000 $ - - - - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 023 217 000 000 $ 2 019 251 000 000 $ 1 998 284 000 000 $ 1 954 009 000 000 $ 1 637 481 000 000 $ 1 738 339 230 000 $ 1 566 311 000 000 $ 1 545 971 000 000 $ 400 047 091 110 $ 376 464 936 105 $ 378 908 982 400 $ 436 119 308 955 $ 433 195 616 565 $ 434 155 304 620 $ 411 647 145 020 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
45 055 000 000 $ 50 112 000 000 $ 55 187 000 000 $ 47 912 000 000 $ 34 928 000 000 $ 35 858 060 000 $ 40 503 000 000 $ 30 376 000 000 $ 24 618 607 540 $ 21 550 643 205 $ 21 087 797 120 $ 23 390 089 890 $ 25 151 246 890 $ 29 631 540 960 $ 25 442 055 710 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 054 086 000 000 $ 1 206 059 621 000 $ 1 007 745 000 000 $ 976 012 000 000 $ - 19 118 234 955 $ 19 213 750 400 $ 28 252 914 570 $ 30 019 444 400 $ 32 829 739 580 $ 30 509 842 490 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 488 016 000 000 $ 1 599 808 426 000 $ 1 422 498 000 000 $ 1 407 312 000 000 $ - 60 138 762 795 $ 60 651 177 600 $ 71 106 708 345 $ 68 859 364 730 $ 71 446 138 790 $ 70 878 250 980 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 90.87 % 92.03 % 90.82 % 91.03 % - 15.97 % 16.01 % 16.30 % 15.90 % 16.46 % 17.22 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
147 255 000 000 $ 142 993 000 000 $ 135 825 000 000 $ 131 681 000 000 $ 136 925 000 000 $ 125 719 227 000 $ 129 914 000 000 $ 124 754 000 000 $ 35 239 146 660 $ 32 072 969 655 $ 32 584 581 120 $ 37 224 874 515 $ 40 706 173 400 $ 41 537 386 900 $ 38 086 725 040 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 22 417 570 000 $ -38 615 570 000 $ -2 206 000 000 $ -2 206 000 000 $ 14 602 726 030 $ 4 998 413 745 $ 11 059 609 600 $ -29 166 358 305 $ -2 054 025 540 $ 7 013 721 010 $ -1 725 853 870 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Itaú Unibanco Holding S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Itaú Unibanco Holding S.A., tổng doanh thu của Itaú Unibanco Holding S.A. là 26 256 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +6.67% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Itaú Unibanco Holding S.A. trong quý vừa qua là 5 684 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -15.755% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Itaú Unibanco Holding S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Itaú Unibanco Holding S.A. là 147 255 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Itaú Unibanco Holding S.A.

Tài chính Itaú Unibanco Holding S.A.