Thu nhập ròng Izocam Ticaret ve Sanayi Anonim Sirketi là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Izocam Ticaret ve Sanayi Anonim Sirketi là -3 024 641 ₤ Chi phí hoạt động Izocam Ticaret ve Sanayi Anonim Sirketi là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Izocam Ticaret ve Sanayi Anonim Sirketi là 121 350 127 ₤ Tài sản hiện tại Izocam Ticaret ve Sanayi Anonim Sirketi là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Izocam Ticaret ve Sanayi Anonim Sirketi là 234 852 517 ₤
|
30/06/2019
|
31/03/2019
|
31/12/2018
|
30/09/2018
|
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
|
17 986 376 ₤ |
9 420 627 ₤ |
19 266 147 ₤ |
29 890 363 ₤ |
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
|
103 482 104 ₤ |
92 113 739 ₤ |
119 035 657 ₤ |
108 178 682 ₤ |
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
|
121 468 480 ₤ |
101 534 366 ₤ |
138 301 804 ₤ |
138 069 045 ₤ |
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
|
121 468 480 ₤ |
101 534 366 ₤ |
138 301 804 ₤ |
138 069 045 ₤ |
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
|
118 353 ₤ |
-4 499 285 ₤ |
-14 270 166 ₤ |
16 758 729 ₤ |
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
|
-3 024 641 ₤ |
-7 564 635 ₤ |
-2 828 205 ₤ |
9 603 663 ₤ |
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
|
- |
- |
- |
- |
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
|
121 350 127 ₤ |
106 033 651 ₤ |
152 571 970 ₤ |
121 310 316 ₤ |
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
|
234 852 517 ₤ |
200 394 794 ₤ |
226 824 310 ₤ |
285 306 319 ₤ |
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
|
394 618 060 ₤ |
356 970 512 ₤ |
372 962 321 ₤ |
414 968 079 ₤ |
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
|
33 667 020 ₤ |
24 473 144 ₤ |
23 344 895 ₤ |
32 417 477 ₤ |
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
|
189 375 579 ₤ |
148 207 742 ₤ |
159 849 988 ₤ |
203 536 889 ₤ |
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
|
- |
- |
- |
- |
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
|
213 398 524 ₤ |
173 284 135 ₤ |
179 696 769 ₤ |
218 779 241 ₤ |
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
|
54.08 % |
48.54 % |
48.18 % |
52.72 % |
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
|
181 219 536 ₤ |
183 686 377 ₤ |
193 265 552 ₤ |
196 188 838 ₤ |
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
|
22 573 056 ₤ |
-5 227 507 ₤ |
39 388 271 ₤ |
31 600 296 ₤ |