Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CDL Hospitality Trusts Stapled Securities

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CDL Hospitality Trusts Stapled Securities, CDL Hospitality Trusts Stapled Securities thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CDL Hospitality Trusts Stapled Securities công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CDL Hospitality Trusts Stapled Securities tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Singapore ngày hôm nay

CDL Hospitality Trusts Stapled Securities thu nhập hiện tại trong Dollar Singapore. Tính năng động của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities doanh thu thuần đã thay đổi bởi -4 082 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng CDL Hospitality Trusts Stapled Securities - 17 208 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đồ thị của công ty tài chính CDL Hospitality Trusts Stapled Securities. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của tài sản CDL Hospitality Trusts Stapled Securities trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2018 47 713 000 $ - 17 208 000 $ -
31/03/2018 51 795 000 $ - 28 010 000 $ -
31/12/2017 55 240 000 $ - 72 725 000 $ -
30/09/2017 54 826 000 $ - 25 686 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CDL Hospitality Trusts Stapled Securities, lịch trình

Ngày của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities báo cáo tài chính: 30/09/2017, 31/03/2018, 30/06/2018. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 30/06/2018. Lợi nhuận gộp CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 34 265 000 $

Ngày báo cáo tài chính CDL Hospitality Trusts Stapled Securities

Tổng doanh thu CDL Hospitality Trusts Stapled Securities được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 47 713 000 $ Doanh thu hoạt động CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 47 713 000 $ Thu nhập hoạt động CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 25 991 000 $

Thu nhập ròng CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 17 208 000 $ Chi phí hoạt động CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 21 722 000 $ Tài sản hiện tại CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 182 949 000 $

  30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
34 265 000 $ 38 280 000 $ 41 794 000 $ 40 720 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
13 448 000 $ 13 515 000 $ 13 446 000 $ 14 106 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
47 713 000 $ 51 795 000 $ 55 240 000 $ 54 826 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
47 713 000 $ 51 795 000 $ 55 240 000 $ 54 826 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
25 991 000 $ 30 341 000 $ 33 415 000 $ 33 060 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
17 208 000 $ 28 010 000 $ 72 725 000 $ 25 686 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
21 722 000 $ 21 454 000 $ 21 825 000 $ 21 766 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
182 949 000 $ 165 034 000 $ 190 903 000 $ 88 885 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 851 925 000 $ 2 842 378 000 $ 2 862 155 000 $ 2 789 304 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
149 421 000 $ 139 606 000 $ 95 869 000 $ 60 455 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
152 652 000 $ 347 545 000 $ 332 260 000 $ 428 039 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
1 017 093 000 $ 1 024 608 000 $ 1 016 892 000 $ 1 012 717 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
35.66 % 36.05 % 35.53 % 36.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 829 775 000 $ 1 812 791 000 $ 1 840 273 000 $ 1 771 484 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
17 175 000 $ 28 004 000 $ 35 850 000 $ 43 421 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là ngày 30/06/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities, tổng doanh thu của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 47 713 000 Dollar Singapore và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CDL Hospitality Trusts Stapled Securities trong quý vừa qua là 17 208 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 149 421 000 $ Nợ hiện tại CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 152 652 000 $ Tổng nợ CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ CDL Hospitality Trusts Stapled Securities là 1 017 093 000 $

Chi phí cổ phiếu CDL Hospitality Trusts Stapled Securities

Tài chính CDL Hospitality Trusts Stapled Securities