Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Jatenergy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Jatenergy Limited, Jatenergy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Jatenergy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Jatenergy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Jatenergy Limited trên 31/12/2020 lên tới 6 745 331 $. Tính năng động của Jatenergy Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Jatenergy Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Jatenergy Limited. Biểu đồ tài chính của Jatenergy Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/12/2020. Giá trị của tài sản Jatenergy Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 10 170 475.18 $ -55.94 % ↓ -2 266 678.85 $ -
30/09/2020 10 170 475.18 $ -55.94 % ↓ -2 266 678.85 $ -
30/06/2020 21 737 373.26 $ -19.847 % ↓ -11 446 304.33 $ -2696.475 % ↓
31/03/2020 21 737 373.26 $ -19.847 % ↓ -11 446 304.33 $ -2696.475 % ↓
31/12/2019 23 083 359.42 $ - -1 819 884.43 $ -
30/09/2019 23 083 359.42 $ - -1 819 884.43 $ -
30/06/2019 27 119 971.45 $ - 440 840.19 $ -
31/03/2019 27 119 971.45 $ - 440 840.19 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Jatenergy Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Jatenergy Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Jatenergy Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Jatenergy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Jatenergy Limited là 2 727 029 $

Ngày báo cáo tài chính Jatenergy Limited

Tổng doanh thu Jatenergy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Jatenergy Limited là 6 745 331 $ Thu nhập hoạt động Jatenergy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Jatenergy Limited là -234 610 $ Thu nhập ròng Jatenergy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Jatenergy Limited là -1 503 322 $

Chi phí hoạt động Jatenergy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Jatenergy Limited là 6 979 941 $ Tài sản hiện tại Jatenergy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Jatenergy Limited là 15 788 336 $ Tiền mặt hiện tại Jatenergy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Jatenergy Limited là 7 142 120 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 111 759.79 $ 4 111 759.79 $ 5 480 397.32 $ 5 480 397.32 $ 5 502 840.63 $ 5 502 840.63 $ 3 741 595.27 $ 3 741 595.27 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6 058 715.39 $ 6 058 715.39 $ 16 256 975.93 $ 16 256 975.93 $ 17 580 518.79 $ 17 580 518.79 $ 23 378 377.68 $ 23 378 377.68 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 170 475.18 $ 10 170 475.18 $ 21 737 373.26 $ 21 737 373.26 $ 23 083 359.42 $ 23 083 359.42 $ 27 119 971.45 $ 27 119 971.45 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-353 740.27 $ -353 740.27 $ 3 075 161.04 $ 3 075 161.04 $ -278 195.96 $ -278 195.96 $ 1 102 656.10 $ 1 102 656.10 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 266 678.85 $ -2 266 678.85 $ -11 446 304.33 $ -11 446 304.33 $ -1 819 884.43 $ -1 819 884.43 $ 440 840.19 $ 440 840.19 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
10 524 215.44 $ 10 524 215.44 $ 18 662 213.73 $ 18 662 213.73 $ 23 361 553.87 $ 23 361 553.87 $ 26 017 315.35 $ 26 017 315.35 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
23 805 337.25 $ 23 805 337.25 $ 34 118 431.83 $ 34 118 431.83 $ 20 979 116.73 $ 20 979 116.73 $ 23 908 475.44 $ 23 908 475.44 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
76 627 792.05 $ 76 627 792.05 $ 87 893 306.02 $ 87 893 306.02 $ 109 639 721.43 $ 109 639 721.43 $ 67 426 671.65 $ 67 426 671.65 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 768 745.69 $ 10 768 745.69 $ 17 218 432.96 $ 17 218 432.96 $ 10 901 644.44 $ 10 901 644.44 $ 11 828 038.04 $ 11 828 038.04 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 21 112 787.46 $ 21 112 787.46 $ 13 603 583.18 $ 13 603 583.18 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 47 044 322.18 $ 47 044 322.18 $ 18 964 455.77 $ 18 964 455.77 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 42.91 % 42.91 % 28.13 % 28.13 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 182 785.39 $ 8 182 785.39 $ 9 700 326.75 $ 9 700 326.75 $ 30 979 285.14 $ 30 979 285.14 $ 26 067 121.85 $ 26 067 121.85 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 559 170.77 $ 559 170.77 $ 1 365 202.82 $ 1 365 202.82 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Jatenergy Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Jatenergy Limited, tổng doanh thu của Jatenergy Limited là 10 170 475.18 Dollar Úc và thay đổi thành -55.94% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Jatenergy Limited trong quý vừa qua là -2 266 678.85 $, lợi nhuận ròng thay đổi -2696.475% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Jatenergy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Jatenergy Limited là 5 427 042 $

Chi phí cổ phiếu Jatenergy Limited

Tài chính Jatenergy Limited