Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Julius Baer Group Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Julius Baer Group Ltd., Julius Baer Group Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Julius Baer Group Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Julius Baer Group Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Julius Baer Group Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Julius Baer Group Ltd. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Tính năng động của Julius Baer Group Ltd. thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Julius Baer Group Ltd.. Giá trị của "tổng doanh thu của Julius Baer Group Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Julius Baer Group Ltd. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 996 500 000 $ +17.31 % ↑ 302 900 000 $ +76.57 % ↑
31/03/2021 996 500 000 $ +17.31 % ↑ 302 900 000 $ +76.57 % ↑
31/12/2020 866 150 000 $ +2.87 % ↑ 103 550 000 $ +70.17 % ↑
30/09/2020 866 150 000 $ +2.87 % ↑ 103 550 000 $ +70.17 % ↑
31/12/2019 841 950 000 $ - 60 850 000 $ -
30/09/2019 841 950 000 $ - 60 850 000 $ -
30/06/2019 849 450 000 $ - 171 550 000 $ -
31/03/2019 849 450 000 $ - 171 550 000 $ -
31/12/2018 789 450 000 $ - 145 800 000 $ -
30/09/2018 789 450 000 $ - 145 800 000 $ -
30/06/2018 894 450 000 $ - 221 900 000 $ -
31/03/2018 894 450 000 $ - 221 900 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Julius Baer Group Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Julius Baer Group Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Julius Baer Group Ltd. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Julius Baer Group Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Julius Baer Group Ltd. là 996 500 000 $

Ngày báo cáo tài chính Julius Baer Group Ltd.

Tổng doanh thu Julius Baer Group Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Julius Baer Group Ltd. là 996 500 000 $ Thu nhập hoạt động Julius Baer Group Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Julius Baer Group Ltd. là 395 400 000 $ Thu nhập ròng Julius Baer Group Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Julius Baer Group Ltd. là 302 900 000 $

Chi phí hoạt động Julius Baer Group Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Julius Baer Group Ltd. là 601 100 000 $ Tài sản hiện tại Julius Baer Group Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Julius Baer Group Ltd. là 39 039 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Julius Baer Group Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Julius Baer Group Ltd. là 22 727 100 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
996 500 000 $ 996 500 000 $ 866 150 000 $ 866 150 000 $ 841 950 000 $ 841 950 000 $ 849 450 000 $ 849 450 000 $ 789 450 000 $ 789 450 000 $ 894 450 000 $ 894 450 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
996 500 000 $ 996 500 000 $ 866 150 000 $ 866 150 000 $ 841 950 000 $ 841 950 000 $ 849 450 000 $ 849 450 000 $ 789 450 000 $ 789 450 000 $ 894 450 000 $ 894 450 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
395 400 000 $ 395 400 000 $ 273 500 000 $ 273 500 000 $ 158 650 000 $ 158 650 000 $ 258 800 000 $ 258 800 000 $ 208 300 000 $ 208 300 000 $ 301 450 000 $ 301 450 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
302 900 000 $ 302 900 000 $ 103 550 000 $ 103 550 000 $ 60 850 000 $ 60 850 000 $ 171 550 000 $ 171 550 000 $ 145 800 000 $ 145 800 000 $ 221 900 000 $ 221 900 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
601 100 000 $ 601 100 000 $ 592 650 000 $ 592 650 000 $ 683 300 000 $ 683 300 000 $ 590 650 000 $ 590 650 000 $ 581 150 000 $ 581 150 000 $ 593 000 000 $ 593 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
39 039 000 000 $ 39 039 000 000 $ 45 621 500 000 $ 45 621 500 000 $ 49 452 500 000 $ 49 452 500 000 $ 35 503 100 000 $ 35 503 100 000 $ 39 225 400 000 $ 39 225 400 000 $ 36 981 100 000 $ 36 981 100 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
113 578 300 000 $ 113 578 300 000 $ 109 137 000 000 $ 109 137 000 000 $ 102 035 200 000 $ 102 035 200 000 $ 103 654 900 000 $ 103 654 900 000 $ 102 898 300 000 $ 102 898 300 000 $ 103 540 200 000 $ 103 540 200 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
22 727 100 000 $ 22 727 100 000 $ 23 062 800 000 $ 23 062 800 000 $ 18 566 000 000 $ 18 566 000 000 $ 23 044 100 000 $ 23 044 100 000 $ 24 643 500 000 $ 24 643 500 000 $ 24 795 500 000 $ 24 795 500 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 88 449 700 000 $ 88 449 700 000 $ 80 960 700 000 $ 80 960 700 000 $ 91 524 100 000 $ 91 524 100 000 $ 73 897 500 000 $ 73 897 500 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 95 845 800 000 $ 95 845 800 000 $ 97 568 100 000 $ 97 568 100 000 $ 96 856 500 000 $ 96 856 500 000 $ 97 751 500 000 $ 97 751 500 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 93.93 % 93.93 % 94.13 % 94.13 % 94.13 % 94.13 % 94.41 % 94.41 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 717 300 000 $ 6 717 300 000 $ 6 425 600 000 $ 6 425 600 000 $ 6 180 200 000 $ 6 180 200 000 $ 6 077 500 000 $ 6 077 500 000 $ 6 039 900 000 $ 6 039 900 000 $ 5 788 700 000 $ 5 788 700 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -3 192 550 000 $ -3 192 550 000 $ -1 254 700 000 $ -1 254 700 000 $ 767 750 000 $ 767 750 000 $ 3 820 350 000 $ 3 820 350 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Julius Baer Group Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Julius Baer Group Ltd., tổng doanh thu của Julius Baer Group Ltd. là 996 500 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +17.31% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Julius Baer Group Ltd. trong quý vừa qua là 302 900 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +76.57% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Julius Baer Group Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Julius Baer Group Ltd. là 6 717 300 000 $

Chi phí cổ phiếu Julius Baer Group Ltd.

Tài chính Julius Baer Group Ltd.