Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Johnson Controls International plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Johnson Controls International plc, Johnson Controls International plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Johnson Controls International plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Johnson Controls International plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Johnson Controls International plc thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Johnson Controls International plc trên 31/03/2021 lên tới 5 594 000 000 $. Tính năng động của Johnson Controls International plc thu nhập ròng giảm bởi -108 000 000 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ tài chính của Johnson Controls International plc hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Johnson Controls International plc cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của Johnson Controls International plc" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 5 594 000 000 $ -3.2012 % ↓ 343 000 000 $ -33.398 % ↓
31/12/2020 5 341 000 000 $ -4.214 % ↓ 451 000 000 $ +183.65 % ↑
30/09/2020 5 954 000 000 $ -5.10041 % ↓ 441 000 000 $ -27.941 % ↓
30/06/2020 5 343 000 000 $ -17.176 % ↓ -182 000 000 $ -104.342 % ↓
31/12/2019 5 576 000 000 $ - 159 000 000 $ -
30/09/2019 6 274 000 000 $ - 612 000 000 $ -
30/06/2019 6 451 000 000 $ - 4 192 000 000 $ -
31/03/2019 5 779 000 000 $ - 515 000 000 $ -
31/12/2018 5 464 000 000 $ - 355 000 000 $ -
30/09/2018 8 370 000 000 $ - 771 000 000 $ -
30/06/2018 8 120 000 000 $ - 723 000 000 $ -
31/03/2018 7 475 000 000 $ - 438 000 000 $ -
31/12/2017 7 435 000 000 $ - 230 000 000 $ -
30/09/2017 8 136 000 000 $ - 875 000 000 $ -
30/06/2017 7 683 000 000 $ - 555 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Johnson Controls International plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Johnson Controls International plc: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Johnson Controls International plc là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Johnson Controls International plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Johnson Controls International plc là 1 943 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Johnson Controls International plc

Tổng doanh thu Johnson Controls International plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Johnson Controls International plc là 5 594 000 000 $ Thu nhập hoạt động Johnson Controls International plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Johnson Controls International plc là 669 000 000 $ Thu nhập ròng Johnson Controls International plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Johnson Controls International plc là 343 000 000 $

Chi phí hoạt động Johnson Controls International plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Johnson Controls International plc là 4 925 000 000 $ Tài sản hiện tại Johnson Controls International plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Johnson Controls International plc là 10 204 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Johnson Controls International plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Johnson Controls International plc là 1 883 000 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 943 000 000 $ 1 728 000 000 $ 1 975 000 000 $ 1 832 000 000 $ 1 803 000 000 $ 1 980 000 000 $ 2 144 000 000 $ 1 844 000 000 $ 1 725 000 000 $ 2 519 000 000 $ 2 472 000 000 $ 2 220 000 000 $ 2 169 000 000 $ 2 513 000 000 $ 2 431 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 651 000 000 $ 3 613 000 000 $ 3 979 000 000 $ 3 511 000 000 $ 3 773 000 000 $ 4 294 000 000 $ 4 307 000 000 $ 3 935 000 000 $ 3 739 000 000 $ 5 851 000 000 $ 5 648 000 000 $ 5 255 000 000 $ 5 266 000 000 $ 5 623 000 000 $ 5 252 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
5 594 000 000 $ 5 341 000 000 $ 5 954 000 000 $ 5 343 000 000 $ 5 576 000 000 $ 6 274 000 000 $ 6 451 000 000 $ 5 779 000 000 $ 5 464 000 000 $ 8 370 000 000 $ 8 120 000 000 $ 7 475 000 000 $ 7 435 000 000 $ 8 136 000 000 $ 7 683 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 5 576 000 000 $ 6 274 000 000 $ 6 451 000 000 $ 5 779 000 000 $ 5 464 000 000 $ 8 370 000 000 $ 8 120 000 000 $ 7 475 000 000 $ 7 435 000 000 $ 8 136 000 000 $ 7 683 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
669 000 000 $ 430 000 000 $ 882 000 000 $ 498 000 000 $ 376 000 000 $ 402 000 000 $ 756 000 000 $ 374 000 000 $ 274 000 000 $ 1 302 000 000 $ 945 000 000 $ 632 000 000 $ 752 000 000 $ 1 260 000 000 $ 822 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
343 000 000 $ 451 000 000 $ 441 000 000 $ -182 000 000 $ 159 000 000 $ 612 000 000 $ 4 192 000 000 $ 515 000 000 $ 355 000 000 $ 771 000 000 $ 723 000 000 $ 438 000 000 $ 230 000 000 $ 875 000 000 $ 555 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - 274 000 000 $ 274 000 000 $ - 319 000 000 $ 319 000 000 $ 319 000 000 $ - 380 000 000 $ 380 000 000 $ - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 925 000 000 $ 4 911 000 000 $ 5 072 000 000 $ 4 845 000 000 $ 5 200 000 000 $ 5 872 000 000 $ 5 695 000 000 $ 5 405 000 000 $ 5 190 000 000 $ 7 068 000 000 $ 7 175 000 000 $ 1 588 000 000 $ 1 417 000 000 $ 1 253 000 000 $ 1 609 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
10 204 000 000 $ 10 034 000 000 $ 10 053 000 000 $ 11 140 000 000 $ 11 320 000 000 $ 12 393 000 000 $ 13 042 000 000 $ 12 836 000 000 $ 11 955 000 000 $ 11 823 000 000 $ 12 465 000 000 $ 12 271 000 000 $ 12 429 000 000 $ 12 292 000 000 $ 13 962 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
41 180 000 000 $ 41 424 000 000 $ 40 815 000 000 $ 41 278 000 000 $ 42 513 000 000 $ 42 287 000 000 $ 43 069 000 000 $ 48 489 000 000 $ 48 016 000 000 $ 48 797 000 000 $ 49 406 000 000 $ 49 952 000 000 $ 49 767 000 000 $ 51 884 000 000 $ 50 686 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 883 000 000 $ 1 839 000 000 $ 1 951 000 000 $ 2 342 000 000 $ 2 160 000 000 $ 2 805 000 000 $ 3 685 000 000 $ 239 000 000 $ 292 000 000 $ 200 000 000 $ 283 000 000 $ 268 000 000 $ 552 000 000 $ 321 000 000 $ 458 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 692 000 000 $ 9 070 000 000 $ 9 242 000 000 $ 13 441 000 000 $ 11 653 000 000 $ 11 250 000 000 $ 11 301 000 000 $ 1 136 000 000 $ 1 605 000 000 $ 1 608 000 000 $ 2 499 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 268 000 000 $ 552 000 000 $ 321 000 000 $ 458 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 22 082 000 000 $ 21 458 000 000 $ 21 660 000 000 $ 27 188 000 000 $ 26 609 000 000 $ 26 339 000 000 $ 27 366 000 000 $ 12 098 000 000 $ 12 500 000 000 $ 13 572 000 000 $ 14 271 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 51.94 % 50.74 % 50.29 % 56.07 % 55.42 % 53.98 % 55.39 % 24.22 % 25.12 % 26.16 % 28.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 698 000 000 $ 17 656 000 000 $ 17 447 000 000 $ 17 805 000 000 $ 19 329 000 000 $ 19 766 000 000 $ 20 363 000 000 $ 20 036 000 000 $ 20 102 000 000 $ 21 164 000 000 $ 20 773 000 000 $ 20 874 000 000 $ 20 535 000 000 $ 20 447 000 000 $ 19 731 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 317 000 000 $ 374 000 000 $ 223 000 000 $ 491 000 000 $ 114 000 000 $ 1 252 000 000 $ 728 000 000 $ 662 000 000 $ -129 000 000 $ 1 333 000 000 $ 198 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Johnson Controls International plc là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Johnson Controls International plc, tổng doanh thu của Johnson Controls International plc là 5 594 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -3.2012% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Johnson Controls International plc trong quý vừa qua là 343 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -33.398% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Johnson Controls International plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Johnson Controls International plc là 17 698 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Johnson Controls International plc

Tài chính Johnson Controls International plc