Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu JCurve Solutions Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty JCurve Solutions Limited, JCurve Solutions Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào JCurve Solutions Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

JCurve Solutions Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

JCurve Solutions Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của JCurve Solutions Limited doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của JCurve Solutions Limited. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính JCurve Solutions Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản JCurve Solutions Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 2 448 033 $ -14.604 % ↓ -64 655 $ -
30/09/2020 2 448 033 $ -14.604 % ↓ -64 655 $ -
30/06/2020 2 740 008 $ -26.0644 % ↓ -12 393 $ -104.531 % ↓
31/03/2020 2 740 008 $ -26.0644 % ↓ -12 393 $ -104.531 % ↓
31/12/2019 2 866 699 $ - -137 009 $ -
30/09/2019 2 866 699 $ - -137 009 $ -
30/06/2019 3 705 939 $ - 273 530 $ -
31/03/2019 3 705 939 $ - 273 530 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính JCurve Solutions Limited, lịch trình

Ngày của JCurve Solutions Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của JCurve Solutions Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp JCurve Solutions Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp JCurve Solutions Limited là 2 134 381 $

Ngày báo cáo tài chính JCurve Solutions Limited

Tổng doanh thu JCurve Solutions Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu JCurve Solutions Limited là 2 448 033 $ Thu nhập hoạt động JCurve Solutions Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động JCurve Solutions Limited là -201 808 $ Thu nhập ròng JCurve Solutions Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng JCurve Solutions Limited là -64 655 $

Chi phí hoạt động JCurve Solutions Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động JCurve Solutions Limited là 2 649 841 $ Tài sản hiện tại JCurve Solutions Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại JCurve Solutions Limited là 7 331 894 $ Tiền mặt hiện tại JCurve Solutions Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại JCurve Solutions Limited là 4 484 821 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 134 381 $ 2 134 381 $ 2 305 041 $ 2 305 041 $ 2 448 003 $ 2 448 003 $ 2 939 307 $ 2 939 307 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
313 652 $ 313 652 $ 434 967 $ 434 967 $ 418 696 $ 418 696 $ 766 632 $ 766 632 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 448 033 $ 2 448 033 $ 2 740 008 $ 2 740 008 $ 2 866 699 $ 2 866 699 $ 3 705 939 $ 3 705 939 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 866 699 $ 2 866 699 $ 3 705 939 $ 3 705 939 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-201 808 $ -201 808 $ -116 632 $ -116 632 $ -126 757 $ -126 757 $ 358 475 $ 358 475 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-64 655 $ -64 655 $ -12 393 $ -12 393 $ -137 009 $ -137 009 $ 273 530 $ 273 530 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 649 841 $ 2 649 841 $ 2 856 640 $ 2 856 640 $ 2 993 455 $ 2 993 455 $ 3 347 465 $ 3 347 465 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 331 894 $ 7 331 894 $ 7 294 443 $ 7 294 443 $ 7 681 367 $ 7 681 367 $ 8 090 818 $ 8 090 818 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 441 637 $ 13 441 637 $ 13 950 406 $ 13 950 406 $ 14 678 647 $ 14 678 647 $ 12 264 214 $ 12 264 214 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 484 821 $ 4 484 821 $ 4 152 349 $ 4 152 349 $ 3 688 962 $ 3 688 962 $ 4 765 339 $ 4 765 339 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 377 592 $ 6 377 592 $ 5 664 642 $ 5 664 642 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 712 941 $ 9 712 941 $ 7 012 860 $ 7 012 860 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.17 % 66.17 % 57.18 % 57.18 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 779 617 $ 4 779 617 $ 4 959 484 $ 4 959 484 $ 4 965 706 $ 4 965 706 $ 5 251 354 $ 5 251 354 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -349 840 $ -349 840 $ 807 169 $ 807 169 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của JCurve Solutions Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của JCurve Solutions Limited, tổng doanh thu của JCurve Solutions Limited là 2 448 033 Dollar Úc và thay đổi thành -14.604% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của JCurve Solutions Limited trong quý vừa qua là -64 655 $, lợi nhuận ròng thay đổi -104.531% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu JCurve Solutions Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu JCurve Solutions Limited là 4 779 617 $

Chi phí cổ phiếu JCurve Solutions Limited

Tài chính JCurve Solutions Limited