Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Communications Systems, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Communications Systems, Inc., Communications Systems, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Communications Systems, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Communications Systems, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Communications Systems, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần Communications Systems, Inc. hiện là 10 159 315 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Communications Systems, Inc. - -2 160 851 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đồ thị của công ty tài chính Communications Systems, Inc.. Báo cáo tài chính Communications Systems, Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của tất cả các tài sản Communications Systems, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 10 159 315 $ -39.251 % ↓ -2 160 851 $ -999.931 % ↓
31/12/2020 11 675 323 $ -37.428 % ↓ -3 135 $ -
30/09/2020 12 109 529 $ -33.548 % ↓ 262 365 $ -84.903 % ↓
30/06/2020 9 627 952 $ -37.481 % ↓ -1 935 521 $ -169.794 % ↓
30/09/2019 18 222 980 $ - 1 737 859 $ -
30/06/2019 15 400 076 $ - 2 773 178 $ -
31/03/2019 16 723 294 $ - 240 113 $ -
31/12/2018 18 659 109 $ - -745 649 $ -
30/09/2018 15 291 993 $ - -1 544 732 $ -
30/06/2018 15 038 159 $ - -2 641 510 $ -
31/03/2018 16 773 685 $ - -1 859 845 $ -
31/12/2017 19 041 638 $ - -1 697 408 $ -
30/09/2017 20 412 439 $ - -4 522 015 $ -
30/06/2017 22 068 462 $ - -4 090 697 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Communications Systems, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Communications Systems, Inc.: 30/06/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Communications Systems, Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Communications Systems, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Communications Systems, Inc. là 4 216 638 $

Ngày báo cáo tài chính Communications Systems, Inc.

Tổng doanh thu Communications Systems, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Communications Systems, Inc. là 10 159 315 $ Thu nhập hoạt động Communications Systems, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Communications Systems, Inc. là -1 003 093 $ Thu nhập ròng Communications Systems, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Communications Systems, Inc. là -2 160 851 $

Chi phí hoạt động Communications Systems, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Communications Systems, Inc. là 11 162 408 $ Tài sản hiện tại Communications Systems, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Communications Systems, Inc. là 33 663 201 $ Tiền mặt hiện tại Communications Systems, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Communications Systems, Inc. là 14 747 054 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 216 638 $ 4 807 405 $ 5 181 828 $ 3 480 048 $ 7 737 551 $ 5 708 002 $ 6 426 965 $ 6 902 971 $ 5 240 574 $ 3 985 085 $ 5 178 619 $ 5 556 627 $ 3 303 907 $ 6 010 640 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 942 677 $ 6 867 918 $ 6 927 701 $ 6 147 904 $ 10 485 429 $ 9 692 074 $ 10 296 329 $ 11 756 138 $ 10 051 419 $ 11 053 074 $ 11 595 066 $ 13 485 011 $ 17 108 532 $ 16 057 822 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 159 315 $ 11 675 323 $ 12 109 529 $ 9 627 952 $ 18 222 980 $ 15 400 076 $ 16 723 294 $ 18 659 109 $ 15 291 993 $ 15 038 159 $ 16 773 685 $ 19 041 638 $ 20 412 439 $ 22 068 462 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 18 222 980 $ 15 400 076 $ 16 723 294 $ 18 659 109 $ 15 291 993 $ 15 038 159 $ 16 773 685 $ 19 041 638 $ 20 412 439 $ 22 068 462 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 003 093 $ 65 533 $ 377 336 $ -1 251 839 $ 1 628 795 $ -264 098 $ 180 635 $ 103 756 $ -1 601 774 $ -2 722 204 $ -1 974 221 $ -1 625 886 $ -3 857 416 $ -1 307 407 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 160 851 $ -3 135 $ 262 365 $ -1 935 521 $ 1 737 859 $ 2 773 178 $ 240 113 $ -745 649 $ -1 544 732 $ -2 641 510 $ -1 859 845 $ -1 697 408 $ -4 522 015 $ -4 090 697 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 162 408 $ 11 609 790 $ 11 732 193 $ 10 879 791 $ 16 594 185 $ 15 664 174 $ 16 542 659 $ 18 555 353 $ 16 893 767 $ 17 760 363 $ 7 152 840 $ 7 182 513 $ 7 161 323 $ 7 318 047 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
33 663 201 $ 35 758 253 $ 36 256 160 $ 43 871 833 $ 47 989 485 $ 44 026 337 $ 40 934 261 $ 42 335 092 $ 40 657 890 $ 42 916 858 $ 45 449 669 $ 45 466 418 $ 48 276 813 $ 53 154 433 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
53 108 238 $ 55 556 325 $ 55 716 996 $ 57 350 863 $ 57 707 450 $ 54 075 694 $ 52 191 121 $ 53 321 164 $ 52 256 280 $ 54 938 744 $ 57 735 514 $ 58 146 261 $ 61 260 334 $ 67 642 191 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 747 054 $ 13 092 484 $ 9 123 704 $ 20 546 013 $ 14 621 921 $ 13 152 452 $ 9 490 706 $ 11 056 426 $ 8 632 794 $ 8 066 304 $ 11 592 110 $ 12 453 663 $ 17 066 485 $ 19 112 086 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 095 205 $ 8 909 620 $ 9 701 285 $ 11 639 770 $ 9 682 165 $ 10 514 668 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 17 610 613 $ 17 994 407 $ 17 791 597 $ 20 556 642 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 451 039 $ 9 302 251 $ 10 089 856 $ 11 668 037 $ 9 682 165 $ 10 514 668 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 19.84 % 17.20 % 19.33 % 21.88 % 18.53 % 19.14 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
45 721 931 $ 47 494 727 $ 47 242 031 $ 46 964 179 $ 46 256 411 $ 44 773 443 $ 42 101 265 $ 41 653 127 $ 42 574 115 $ 44 424 076 $ 47 485 221 $ 49 170 727 $ 51 102 852 $ 55 843 976 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 408 415 $ 3 591 211 $ -1 190 912 $ 243 558 $ -2 485 287 $ -2 720 517 $ 239 514 $ 921 555 $ -2 340 150 $ 3 374 301 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Communications Systems, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Communications Systems, Inc., tổng doanh thu của Communications Systems, Inc. là 10 159 315 Dollar Mỹ và thay đổi thành -39.251% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Communications Systems, Inc. trong quý vừa qua là -2 160 851 $, lợi nhuận ròng thay đổi -999.931% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Communications Systems, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Communications Systems, Inc. là 45 721 931 $

Chi phí cổ phiếu Communications Systems, Inc.

Tài chính Communications Systems, Inc.