Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu J.Jill, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty J.Jill, Inc., J.Jill, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào J.Jill, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

J.Jill, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

J.Jill, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của J.Jill, Inc. trên 01/05/2021 lên tới 129 086 000 $. Thu nhập ròng của J.Jill, Inc. hôm nay lên tới -18 308 000 $. Biểu đồ tài chính của J.Jill, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. J.Jill, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản J.Jill, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 129 086 000 $ -26.844 % ↓ -18 308 000 $ -519.331 % ↓
30/01/2021 125 901 000 $ - -26 942 000 $ -
31/10/2020 117 224 000 $ - -23 159 000 $ -
01/08/2020 92 636 000 $ -48.747 % ↓ -19 034 000 $ -
02/11/2019 166 085 000 $ -4.607 % ↓ 2 387 000 $ -64.309 % ↓
03/08/2019 180 744 000 $ - -96 735 000 $ -
04/05/2019 176 452 000 $ - 4 366 000 $ -
02/02/2019 170 902 000 $ - 2 094 000 $ -
03/11/2018 174 106 000 $ - 6 688 000 $ -
04/08/2018 179 713 000 $ - 10 485 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính J.Jill, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của J.Jill, Inc.: 04/08/2018, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của J.Jill, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 01/05/2021. Lợi nhuận gộp J.Jill, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp J.Jill, Inc. là 87 826 000 $

Ngày báo cáo tài chính J.Jill, Inc.

Tổng doanh thu J.Jill, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu J.Jill, Inc. là 129 086 000 $ Thu nhập hoạt động J.Jill, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động J.Jill, Inc. là 8 687 000 $ Thu nhập ròng J.Jill, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng J.Jill, Inc. là -18 308 000 $

Chi phí hoạt động J.Jill, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động J.Jill, Inc. là 120 399 000 $ Tài sản hiện tại J.Jill, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại J.Jill, Inc. là 121 813 000 $ Tiền mặt hiện tại J.Jill, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại J.Jill, Inc. là 10 725 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019 03/11/2018 04/08/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
87 826 000 $ 71 443 000 $ 68 999 000 $ 55 020 000 $ 106 948 000 $ 105 341 000 $ 116 256 000 $ 107 821 000 $ 115 463 000 $ 116 655 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
41 260 000 $ 54 458 000 $ 48 225 000 $ 37 616 000 $ 59 137 000 $ 75 403 000 $ 60 196 000 $ 63 081 000 $ 58 643 000 $ 63 058 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
129 086 000 $ 125 901 000 $ 117 224 000 $ 92 636 000 $ 166 085 000 $ 180 744 000 $ 176 452 000 $ 170 902 000 $ 174 106 000 $ 179 713 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 166 085 000 $ - 174 106 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 687 000 $ -37 205 000 $ -9 863 000 $ -22 717 000 $ 8 976 000 $ 3 604 000 $ 10 811 000 $ 8 027 000 $ 13 874 000 $ 19 290 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-18 308 000 $ -26 942 000 $ -23 159 000 $ -19 034 000 $ 2 387 000 $ -96 735 000 $ 4 366 000 $ 2 094 000 $ 6 688 000 $ 10 485 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
120 399 000 $ 163 106 000 $ 127 087 000 $ 115 353 000 $ 157 109 000 $ 177 140 000 $ 165 641 000 $ 162 875 000 $ 160 232 000 $ 160 423 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
121 813 000 $ 113 269 000 $ 122 079 000 $ 144 236 000 $ 132 453 000 $ 131 658 000 $ 135 408 000 $ 175 294 000 $ 171 296 000 $ 151 199 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
489 395 000 $ 497 182 000 $ 537 330 000 $ 574 650 000 $ 694 556 000 $ 695 205 000 $ 803 840 000 $ 626 988 000 $ 622 128 000 $ 604 415 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 725 000 $ 4 407 000 $ 9 197 000 $ 31 762 000 $ 16 958 000 $ 29 124 000 $ 14 290 000 $ 66 204 000 $ 59 890 000 $ 62 035 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 129 776 000 $ 135 590 000 $ 139 038 000 $ 103 117 000 $ 101 546 000 $ 91 644 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 618 484 000 $ 622 619 000 $ 635 840 000 $ 413 193 000 $ 411 715 000 $ 401 801 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 89.05 % 89.56 % 79.10 % 65.90 % 66.18 % 66.48 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-115 034 000 $ -96 898 000 $ -70 480 000 $ -49 597 000 $ 76 072 000 $ 72 586 000 $ 168 000 000 $ 213 795 000 $ 210 413 000 $ 202 614 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -5 849 000 $ 19 262 000 $ 4 274 000 $ 17 475 000 $ 6 913 000 $ 37 580 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của J.Jill, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của J.Jill, Inc., tổng doanh thu của J.Jill, Inc. là 129 086 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -26.844% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của J.Jill, Inc. trong quý vừa qua là -18 308 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -519.331% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu J.Jill, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu J.Jill, Inc. là -115 034 000 $

Chi phí cổ phiếu J.Jill, Inc.

Tài chính J.Jill, Inc.