Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Johnson Outdoors Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Johnson Outdoors Inc., Johnson Outdoors Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Johnson Outdoors Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Johnson Outdoors Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Johnson Outdoors Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần của Johnson Outdoors Inc. trên 02/04/2021 lên tới 206 156 000 $. Tính năng động của Johnson Outdoors Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 40 489 000 $ trong giai đoạn trước. Biểu đồ tài chính của Johnson Outdoors Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Johnson Outdoors Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Johnson Outdoors Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
02/04/2021 206 156 000 $ - 27 834 000 $ -
01/01/2021 165 667 000 $ - 19 847 000 $ -
02/10/2020 164 681 000 $ - 15 547 000 $ -
26/06/2020 138 390 000 $ -21.482 % ↓ 12 869 000 $ -41.68 % ↓
27/12/2019 128 054 000 $ +22.61 % ↑ 6 430 000 $ +82.62 % ↑
27/09/2019 104 019 000 $ +14.14 % ↑ 3 903 000 $ -
28/06/2019 176 253 000 $ - 22 066 000 $ -
29/03/2019 177 707 000 $ +7.2 % ↑ 21 923 000 $ +1.4 % ↑
31/12/2018 104 440 000 $ - 3 521 000 $ -
30/09/2018 91 132 000 $ - -4 956 000 $ -
30/06/2018 170 779 000 $ - 23 770 000 $ -
31/03/2018 165 778 000 $ - 21 620 000 $ -
31/12/2017 116 579 000 $ - 235 000 $ -
30/09/2017 91 755 000 $ - 589 000 $ -
30/06/2017 155 274 000 $ - 16 553 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Johnson Outdoors Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Johnson Outdoors Inc.: 30/06/2017, 01/01/2021, 02/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Johnson Outdoors Inc. là 02/04/2021. Lợi nhuận gộp Johnson Outdoors Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Johnson Outdoors Inc. là 93 254 000 $

Ngày báo cáo tài chính Johnson Outdoors Inc.

Tổng doanh thu Johnson Outdoors Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Johnson Outdoors Inc. là 206 156 000 $ Thu nhập hoạt động Johnson Outdoors Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Johnson Outdoors Inc. là 35 902 000 $ Thu nhập ròng Johnson Outdoors Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Johnson Outdoors Inc. là 27 834 000 $

Chi phí hoạt động Johnson Outdoors Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Johnson Outdoors Inc. là 170 254 000 $ Tài sản hiện tại Johnson Outdoors Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Johnson Outdoors Inc. là 450 769 000 $ Tiền mặt hiện tại Johnson Outdoors Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Johnson Outdoors Inc. là 186 921 000 $

02/04/2021 01/01/2021 02/10/2020 26/06/2020 27/12/2019 27/09/2019 28/06/2019 29/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
93 254 000 $ 75 030 000 $ 73 687 000 $ 62 562 000 $ 53 612 000 $ 46 583 000 $ 79 725 000 $ 79 129 000 $ 44 319 000 $ 39 521 000 $ 79 333 000 $ 74 195 000 $ 48 811 000 $ 38 832 000 $ 70 630 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
112 902 000 $ 90 637 000 $ 90 994 000 $ 75 828 000 $ 74 442 000 $ 57 436 000 $ 96 528 000 $ 98 578 000 $ 60 121 000 $ 51 611 000 $ 91 446 000 $ 91 583 000 $ 67 768 000 $ 52 923 000 $ 84 644 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
206 156 000 $ 165 667 000 $ 164 681 000 $ 138 390 000 $ 128 054 000 $ 104 019 000 $ 176 253 000 $ 177 707 000 $ 104 440 000 $ 91 132 000 $ 170 779 000 $ 165 778 000 $ 116 579 000 $ 91 755 000 $ 155 274 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 128 054 000 $ 104 019 000 $ 176 253 000 $ 177 707 000 $ 104 440 000 $ 91 132 000 $ 170 779 000 $ 165 778 000 $ 116 579 000 $ 91 755 000 $ 155 274 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
35 902 000 $ 23 422 000 $ 19 950 000 $ 12 689 000 $ 6 719 000 $ 1 923 000 $ 28 029 000 $ 27 706 000 $ 5 978 000 $ -1 973 000 $ 31 955 000 $ 26 002 000 $ 7 037 000 $ -76 000 $ 24 737 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
27 834 000 $ 19 847 000 $ 15 547 000 $ 12 869 000 $ 6 430 000 $ 3 903 000 $ 22 066 000 $ 21 923 000 $ 3 521 000 $ -4 956 000 $ 23 770 000 $ 21 620 000 $ 235 000 $ 589 000 $ 16 553 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 839 000 $ 6 049 000 $ 6 745 000 $ 6 903 000 $ 5 531 000 $ 5 741 000 $ 5 333 000 $ 5 591 000 $ 5 261 000 $ 5 089 000 $ 5 116 000 $ 5 364 000 $ 4 872 000 $ 4 927 000 $ 4 871 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
170 254 000 $ 142 245 000 $ 144 731 000 $ 125 701 000 $ 121 335 000 $ 102 096 000 $ 148 224 000 $ 150 001 000 $ 38 341 000 $ 41 494 000 $ 47 378 000 $ 48 193 000 $ 41 774 000 $ 38 908 000 $ 45 893 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
450 769 000 $ 417 256 000 $ 388 538 000 $ 365 881 000 $ 330 126 000 $ 322 528 000 $ 333 180 000 $ 316 273 000 $ 282 058 000 $ 285 694 000 $ 288 465 000 $ 272 273 000 $ 244 558 000 $ 240 849 000 $ 243 767 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
618 980 000 $ 577 181 000 $ 546 026 000 $ 517 609 000 $ 486 123 000 $ 436 444 000 $ 445 558 000 $ 427 993 000 $ 391 114 000 $ 395 936 000 $ 397 551 000 $ 383 926 000 $ 355 133 000 $ 353 659 000 $ 354 957 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
186 921 000 $ 195 923 000 $ 212 437 000 $ 181 445 000 $ 138 257 000 $ 172 382 000 $ 148 968 000 $ 68 205 000 $ 72 076 000 $ 121 877 000 $ 104 277 000 $ 51 066 000 $ 73 006 000 $ 63 810 000 $ 53 741 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 95 261 000 $ 87 866 000 $ 97 004 000 $ 102 585 000 $ - - - - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 104 214 000 $ 150 591 000 $ 129 277 000 $ 51 066 000 $ 78 319 000 $ 110 417 000 $ 93 741 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 155 884 000 $ 111 910 000 $ 122 586 000 $ 127 292 000 $ - - - - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 32.07 % 25.64 % 27.51 % 29.74 % - - - - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
423 736 000 $ 398 612 000 $ 378 100 000 $ 361 534 000 $ 330 239 000 $ 324 534 000 $ 322 972 000 $ 300 701 000 $ 279 567 000 $ 279 197 000 $ 282 060 000 $ 261 245 000 $ 241 946 000 $ 243 004 000 $ 239 924 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -29 088 000 $ 30 224 000 $ 85 501 000 $ -30 686 000 $ -39 195 000 $ 26 332 000 $ 84 396 000 $ -23 429 000 $ -23 941 000 $ 20 464 000 $ 72 096 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Johnson Outdoors Inc. là ngày 02/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Johnson Outdoors Inc., tổng doanh thu của Johnson Outdoors Inc. là 206 156 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành -21.482% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Johnson Outdoors Inc. trong quý vừa qua là 27 834 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -41.68% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Johnson Outdoors Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Johnson Outdoors Inc. là 423 736 000 $

Chi phí cổ phiếu Johnson Outdoors Inc.

Tài chính Johnson Outdoors Inc.