Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Nuveen Preferred Income Opportunities Fund

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Nuveen Preferred Income Opportunities Fund, Nuveen Preferred Income Opportunities Fund thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Nuveen Preferred Income Opportunities Fund công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Nuveen Preferred Income Opportunities Fund tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund hôm nay lên tới 57 744 468 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund. Nuveen Preferred Income Opportunities Fund tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Nuveen Preferred Income Opportunities Fund trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/01/2021 21 579 986 $ -15.538 % ↓ 57 744 468 $ -
31/10/2020 21 579 986 $ -15.538 % ↓ 57 744 468 $ -
31/07/2020 21 146 481 $ -18.735 % ↓ -70 329 906 $ -258.362 % ↓
30/04/2020 21 146 481 $ -18.735 % ↓ -70 329 906 $ -258.362 % ↓
31/07/2019 26 021 634 $ - 44 410 779 $ -
30/04/2019 26 021 634 $ - 44 410 779 $ -
31/01/2019 25 549 867 $ - -7 575 178 $ -
31/10/2018 25 549 867 $ - -7 575 178 $ -
31/07/2018 0 $ - 0 $ -
31/01/2018 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Nuveen Preferred Income Opportunities Fund, lịch trình

Ngày của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund báo cáo tài chính: 31/01/2018, 31/10/2020, 31/01/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 31/01/2021. Lợi nhuận gộp Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 21 579 986 $

Ngày báo cáo tài chính Nuveen Preferred Income Opportunities Fund

Tổng doanh thu Nuveen Preferred Income Opportunities Fund được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 21 579 986 $ Thu nhập hoạt động Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 18 371 702 $ Thu nhập ròng Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 57 744 468 $

Chi phí hoạt động Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 3 208 285 $ Tài sản hiện tại Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 40 735 547 $ Tiền mặt hiện tại Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 403 767 $

31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 30/04/2020 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 31/01/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
21 579 986 $ 21 579 986 $ 21 146 481 $ 21 146 481 $ 26 021 634 $ 26 021 634 $ 25 549 867 $ 25 549 867 $ - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
21 579 986 $ 21 579 986 $ 21 146 481 $ 21 146 481 $ 26 021 634 $ 26 021 634 $ 25 549 867 $ 25 549 867 $ - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 25 549 867 $ - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
18 371 702 $ 18 371 702 $ 18 200 268 $ 18 200 268 $ 22 689 589 $ 22 689 589 $ 22 189 608 $ 22 189 608 $ - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
57 744 468 $ 57 744 468 $ -70 329 906 $ -70 329 906 $ 44 410 779 $ 44 410 779 $ -7 575 178 $ -7 575 178 $ - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 208 285 $ 3 208 285 $ 2 946 214 $ 2 946 214 $ 3 332 045 $ 3 332 045 $ 3 360 259 $ 3 360 259 $ - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
40 735 547 $ 40 735 547 $ 57 005 806 $ 57 005 806 $ 45 503 211 $ 45 503 211 $ 41 471 797 $ 41 471 797 $ - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 603 624 853 $ 1 603 624 853 $ 1 468 196 355 $ 1 468 196 355 $ 1 661 097 115 $ 1 661 097 115 $ 1 539 731 914 $ 1 539 731 914 $ 1 619 903 887 $ 1 676 067 424 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
403 767 $ 403 767 $ 243 503 $ 243 503 $ 275 186 $ 275 186 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 147 861 995 $ 147 861 995 $ 135 808 450 $ 135 808 450 $ - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 613 171 806 $ 613 171 806 $ 542 808 450 $ 542 808 450 $ - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 36.91 % 36.91 % 35.25 % 35.25 % - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
994 815 356 $ 994 815 356 $ 912 193 358 $ 912 193 358 $ 1 047 925 309 $ 1 047 925 309 $ 996 923 464 $ 996 923 464 $ 1 049 893 533 $ 1 101 228 050 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -4 768 703 $ -4 768 703 $ 32 992 122 $ 32 992 122 $ - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là ngày 31/01/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund, tổng doanh thu của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 21 579 986 Dollar Mỹ và thay đổi thành -15.538% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Nuveen Preferred Income Opportunities Fund trong quý vừa qua là 57 744 468 $, lợi nhuận ròng thay đổi -258.362% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Nuveen Preferred Income Opportunities Fund là 994 815 356 $

Chi phí cổ phiếu Nuveen Preferred Income Opportunities Fund

Tài chính Nuveen Preferred Income Opportunities Fund