Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu JPEL Private Equity Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty JPEL Private Equity Limited, JPEL Private Equity Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào JPEL Private Equity Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

JPEL Private Equity Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

JPEL Private Equity Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của JPEL Private Equity Limited trên 31/12/2020 lên tới 7 911 000 $. Thu nhập ròng của JPEL Private Equity Limited hôm nay lên tới 5 274 500 $. Lịch biểu tài chính của JPEL Private Equity Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. JPEL Private Equity Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 7 911 000 $ - 5 274 500 $ -
30/09/2020 7 911 000 $ - 5 274 500 $ -
30/06/2020 -10 478 500 $ - -11 669 500 $ -
31/03/2020 -10 478 500 $ - -11 669 500 $ -
30/06/2019 -5 184 500 $ - -5 904 000 $ -
31/03/2019 -5 184 500 $ - -5 904 000 $ -
31/12/2018 -4 911 000 $ - -5 401 000 $ -
30/09/2018 -4 911 000 $ - -5 401 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính JPEL Private Equity Limited, lịch trình

Ngày của JPEL Private Equity Limited báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của JPEL Private Equity Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp JPEL Private Equity Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp JPEL Private Equity Limited là 7 911 000 $

Ngày báo cáo tài chính JPEL Private Equity Limited

Tổng doanh thu JPEL Private Equity Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu JPEL Private Equity Limited là 7 911 000 $ Thu nhập hoạt động JPEL Private Equity Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động JPEL Private Equity Limited là 6 884 000 $ Thu nhập ròng JPEL Private Equity Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng JPEL Private Equity Limited là 5 274 500 $

Chi phí hoạt động JPEL Private Equity Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động JPEL Private Equity Limited là 1 027 000 $ Tài sản hiện tại JPEL Private Equity Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại JPEL Private Equity Limited là 11 369 000 $ Tiền mặt hiện tại JPEL Private Equity Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại JPEL Private Equity Limited là 10 892 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 911 000 $ 7 911 000 $ -10 478 500 $ -10 478 500 $ -5 184 500 $ -5 184 500 $ -4 911 000 $ -4 911 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 911 000 $ 7 911 000 $ -10 478 500 $ -10 478 500 $ -5 184 500 $ -5 184 500 $ -4 911 000 $ -4 911 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - -5 184 500 $ -5 184 500 $ -4 911 000 $ -4 911 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
6 884 000 $ 6 884 000 $ -11 563 500 $ -11 563 500 $ -6 478 000 $ -6 478 000 $ -6 388 000 $ -6 388 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
5 274 500 $ 5 274 500 $ -11 669 500 $ -11 669 500 $ -5 904 000 $ -5 904 000 $ -5 401 000 $ -5 401 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 027 000 $ 1 027 000 $ 1 085 000 $ 1 085 000 $ 1 293 500 $ 1 293 500 $ 1 477 000 $ 1 477 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
11 369 000 $ 11 369 000 $ 15 340 000 $ 15 340 000 $ 25 858 000 $ 25 858 000 $ 31 013 000 $ 31 013 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
144 815 000 $ 144 815 000 $ 208 824 000 $ 208 824 000 $ 324 604 000 $ 324 604 000 $ 360 573 000 $ 360 573 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 892 000 $ 10 892 000 $ 15 259 000 $ 15 259 000 $ 25 741 000 $ 25 741 000 $ 30 943 000 $ 30 943 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 020 000 $ 2 020 000 $ 1 181 000 $ 1 181 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 020 000 $ 2 020 000 $ 1 181 000 $ 1 181 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.62 % 0.62 % 0.33 % 0.33 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
142 977 000 $ 142 977 000 $ 207 428 000 $ 207 428 000 $ 322 584 000 $ 322 584 000 $ 359 392 000 $ 359 392 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 9 907 500 $ 9 907 500 $ 7 324 500 $ 7 324 500 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của JPEL Private Equity Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của JPEL Private Equity Limited, tổng doanh thu của JPEL Private Equity Limited là 7 911 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của JPEL Private Equity Limited trong quý vừa qua là 5 274 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu JPEL Private Equity Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu JPEL Private Equity Limited là 142 977 000 $

Chi phí cổ phiếu JPEL Private Equity Limited

Tài chính JPEL Private Equity Limited