Báo cáo kết quả tài chính của công ty KABE Group AB (publ.), KABE Group AB (publ.) thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào KABE Group AB (publ.) công bố báo cáo tài chính?
KABE Group AB (publ.) tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krona Thụy Điển ngày hôm nay
KABE Group AB (publ.) thu nhập hiện tại trong Krona Thụy Điển. Doanh thu thuần KABE Group AB (publ.) hiện là 696 000 000 kr. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. KABE Group AB (publ.) thu nhập ròng hiện tại 48 000 000 kr. KABE Group AB (publ.) biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của KABE Group AB (publ.) hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của KABE Group AB (publ.) cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
696 000 000 kr
+6.75 % ↑
48 000 000 kr
+26.32 % ↑
31/12/2020
568 000 000 kr
-19.0883 % ↓
18 000 000 kr
-45.455 % ↓
30/09/2020
446 000 000 kr
-13.23 % ↓
14 000 000 kr
-46.154 % ↓
30/06/2020
609 000 000 kr
-18.255 % ↓
26 000 000 kr
-44.681 % ↓
30/09/2019
514 000 000 kr
-
26 000 000 kr
-
30/06/2019
745 000 000 kr
-
47 000 000 kr
-
31/03/2019
652 000 000 kr
-
38 000 000 kr
-
31/12/2018
702 000 000 kr
-
33 000 000 kr
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính KABE Group AB (publ.), lịch trình
Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của KABE Group AB (publ.): 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của KABE Group AB (publ.) là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp KABE Group AB (publ.) là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp KABE Group AB (publ.) là 86 000 000 kr
Ngày báo cáo tài chính KABE Group AB (publ.)
Tổng doanh thu KABE Group AB (publ.) được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu KABE Group AB (publ.) là 696 000 000 kr Thu nhập hoạt động KABE Group AB (publ.) là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động KABE Group AB (publ.) là 52 000 000 kr Thu nhập ròng KABE Group AB (publ.) là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng KABE Group AB (publ.) là 48 000 000 kr
Chi phí hoạt động KABE Group AB (publ.) là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động KABE Group AB (publ.) là 644 000 000 kr Tài sản hiện tại KABE Group AB (publ.) là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại KABE Group AB (publ.) là 1 577 000 000 kr Tiền mặt hiện tại KABE Group AB (publ.) là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại KABE Group AB (publ.) là 334 000 000 kr
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
86 000 000 kr
59 000 000 kr
50 000 000 kr
66 000 000 kr
81 000 000 kr
100 000 000 kr
83 000 000 kr
98 000 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
610 000 000 kr
509 000 000 kr
396 000 000 kr
543 000 000 kr
433 000 000 kr
645 000 000 kr
569 000 000 kr
604 000 000 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
696 000 000 kr
568 000 000 kr
446 000 000 kr
609 000 000 kr
514 000 000 kr
745 000 000 kr
652 000 000 kr
702 000 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
514 000 000 kr
745 000 000 kr
652 000 000 kr
702 000 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
52 000 000 kr
39 000 000 kr
14 000 000 kr
33 000 000 kr
29 000 000 kr
57 000 000 kr
48 000 000 kr
63 000 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
48 000 000 kr
18 000 000 kr
14 000 000 kr
26 000 000 kr
26 000 000 kr
47 000 000 kr
38 000 000 kr
33 000 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
644 000 000 kr
529 000 000 kr
432 000 000 kr
576 000 000 kr
485 000 000 kr
688 000 000 kr
604 000 000 kr
639 000 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 577 000 000 kr
1 228 000 000 kr
1 260 000 000 kr
1 284 000 000 kr
1 338 000 000 kr
1 453 000 000 kr
1 496 000 000 kr
1 281 000 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 188 000 000 kr
1 639 000 000 kr
1 672 000 000 kr
1 720 000 000 kr
1 686 000 000 kr
1 795 000 000 kr
1 839 000 000 kr
1 615 000 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
334 000 000 kr
279 000 000 kr
240 000 000 kr
120 000 000 kr
77 000 000 kr
136 000 000 kr
16 000 000 kr
38 000 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
529 000 000 kr
664 000 000 kr
703 000 000 kr
528 000 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
605 000 000 kr
741 000 000 kr
782 000 000 kr
596 000 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
35.88 %
41.28 %
42.52 %
36.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 201 000 000 kr
1 152 000 000 kr
1 138 000 000 kr
1 122 000 000 kr
1 081 000 000 kr
1 054 000 000 kr
1 057 000 000 kr
1 019 000 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-54 000 000 kr
178 000 000 kr
-18 000 000 kr
-20 000 000 kr
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của KABE Group AB (publ.) là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của KABE Group AB (publ.), tổng doanh thu của KABE Group AB (publ.) là 696 000 000 Krona Thụy Điển và thay đổi thành +6.75% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của KABE Group AB (publ.) trong quý vừa qua là 48 000 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi +26.32% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu KABE Group AB (publ.) là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu KABE Group AB (publ.) là 1 201 000 000 kr
Chi phí cổ phiếu KABE Group AB (publ.)
Chi phí cổ phiếu KABE Group AB (publ.)
Cổ phiếu của KABE Group AB (publ.) hôm nay, giá của cổ phiếu KABE-B.ST hiện đang trực tuyến.