Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kakatiya Textiles Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kakatiya Textiles Limited, Kakatiya Textiles Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kakatiya Textiles Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kakatiya Textiles Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Kakatiya Textiles Limited trên 31/03/2020 lên tới 34 277 000 Rs. Tính năng động của Kakatiya Textiles Limited doanh thu thuần giảm bởi -31 823 000 Rs từ kỳ báo cáo cuối cùng. Động lực của thu nhập ròng của Kakatiya Textiles Limited đã thay đổi bởi 11 548 000 Rs trong những năm gần đây. Kakatiya Textiles Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Kakatiya Textiles Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/03/2019 đến 31/03/2020.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2020 2 861 264 005.75 Rs -66.454 % ↓ 254 431 038 Rs -
31/12/2019 5 517 680 975 Rs - -709 535 375 Rs -
30/09/2019 6 035 224 425 Rs - -918 222 250 Rs -
30/06/2019 5 784 800 175 Rs - -734 577 800 Rs -
31/03/2019 8 529 283 005.50 Rs - -235 732 694 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kakatiya Textiles Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Kakatiya Textiles Limited: 31/03/2019, 31/12/2019, 31/03/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Kakatiya Textiles Limited là 31/03/2020. Lợi nhuận gộp Kakatiya Textiles Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kakatiya Textiles Limited là 40 854 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Kakatiya Textiles Limited

Tổng doanh thu Kakatiya Textiles Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kakatiya Textiles Limited là 34 277 000 Rs Thu nhập hoạt động Kakatiya Textiles Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kakatiya Textiles Limited là 3 060 000 Rs Thu nhập ròng Kakatiya Textiles Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kakatiya Textiles Limited là 3 048 000 Rs

Chi phí hoạt động Kakatiya Textiles Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kakatiya Textiles Limited là 31 217 000 Rs Tài sản hiện tại Kakatiya Textiles Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kakatiya Textiles Limited là 58 330 000 Rs Tiền mặt hiện tại Kakatiya Textiles Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kakatiya Textiles Limited là 845 000 Rs

31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 410 277 436.50 Rs 450 763 650 Rs 333 899 000 Rs 492 501 025 Rs 3 242 326 239.50 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-549 013 430.75 Rs 5 066 917 325 Rs 5 701 325 425 Rs 5 292 299 150 Rs 5 286 956 766 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 861 264 005.75 Rs 5 517 680 975 Rs 6 035 224 425 Rs 5 784 800 175 Rs 8 529 283 005.50 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
255 432 735 Rs -717 882 850 Rs -934 917 200 Rs -742 925 275 Rs -267 119 200 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
254 431 038 Rs -709 535 375 Rs -918 222 250 Rs -734 577 800 Rs -235 732 694 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 605 831 270.75 Rs 6 235 563 825 Rs 6 970 141 625 Rs 6 527 725 450 Rs 8 796 402 205.50 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 869 082 167.50 Rs - - - 5 774 699 730.25 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
18 003 166 282 Rs - - - 19 111 293 588.25 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
70 536 163.75 Rs - - - 21 953 859.25 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 8 059 821 011.50 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 30 388 064 515.25 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 159.01 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-13 384 675 314 Rs - - -11 269 091 250 Rs -11 276 770 927 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kakatiya Textiles Limited là ngày 31/03/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kakatiya Textiles Limited, tổng doanh thu của Kakatiya Textiles Limited là 2 861 264 005.75 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -66.454% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kakatiya Textiles Limited trong quý vừa qua là 254 431 038 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kakatiya Textiles Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kakatiya Textiles Limited là -160 344 000 Rs

Chi phí cổ phiếu Kakatiya Textiles Limited

Tài chính Kakatiya Textiles Limited