Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S., Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 292 049 000 ₤. Thu nhập ròng của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. hôm nay lên tới -16 790 000 ₤. Lịch trình báo cáo tài chính của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 292 049 000 ₤ -46.946 % ↓ -16 790 000 ₤ -
31/12/2020 548 233 000 ₤ +0.27 % ↑ 14 025 000 ₤ -
30/09/2020 479 944 000 ₤ +24.57 % ↑ 10 320 000 ₤ -14.681 % ↓
30/06/2020 276 437 000 ₤ -30.824 % ↓ 4 393 000 ₤ -89.0596 % ↓
31/12/2019 546 742 335 ₤ - -2 393 523 ₤ -
30/09/2019 385 294 600 ₤ - 12 095 773 ₤ -
30/06/2019 399 612 900 ₤ - 40 154 070 ₤ -
31/03/2019 550 478 532 ₤ - -31 831 808 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S., lịch trình

Ngày của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 141 006 000 ₤

Ngày báo cáo tài chính Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 292 049 000 ₤ Thu nhập hoạt động Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 185 541 000 ₤ Thu nhập ròng Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là -16 790 000 ₤

Chi phí hoạt động Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 106 508 000 ₤ Tài sản hiện tại Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 1 686 743 000 ₤ Tiền mặt hiện tại Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 34 805 000 ₤

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
141 006 000 ₤ 186 380 000 ₤ 134 209 000 ₤ 70 458 000 ₤ 97 944 494 ₤ 36 357 408 ₤ 81 522 226 ₤ 249 659 592 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
151 043 000 ₤ 361 853 000 ₤ 345 735 000 ₤ 205 979 000 ₤ 448 797 841 ₤ 348 937 192 ₤ 318 090 674 ₤ 300 818 940 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
292 049 000 ₤ 548 233 000 ₤ 479 944 000 ₤ 276 437 000 ₤ 546 742 335 ₤ 385 294 600 ₤ 399 612 900 ₤ 550 478 532 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 546 742 335 ₤ 385 294 600 ₤ 399 612 900 ₤ 550 478 532 ₤
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
185 541 000 ₤ -142 616 000 ₤ 232 993 000 ₤ 105 564 000 ₤ 62 385 986 ₤ -4 483 811 ₤ 77 477 978 ₤ 244 763 573 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-16 790 000 ₤ 14 025 000 ₤ 10 320 000 ₤ 4 393 000 ₤ -2 393 523 ₤ 12 095 773 ₤ 40 154 070 ₤ -31 831 808 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 501 000 ₤ 6 980 000 ₤ 1 683 000 ₤ -148 000 ₤ 1 675 658 ₤ 1 507 422 ₤ 3 270 868 ₤ 3 064 747 ₤
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
106 508 000 ₤ 690 849 000 ₤ 246 951 000 ₤ 170 873 000 ₤ 484 356 349 ₤ 389 778 411 ₤ 322 134 922 ₤ 305 714 959 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 686 743 000 ₤ 1 545 117 000 ₤ 1 623 853 000 ₤ 1 378 209 000 ₤ 1 300 368 086 ₤ 1 379 290 932 ₤ 1 342 164 188 ₤ 1 106 769 859 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 813 294 000 ₤ 2 716 947 000 ₤ 2 878 340 000 ₤ 2 623 012 000 ₤ 2 535 950 274 ₤ 2 594 365 346 ₤ 2 544 773 731 ₤ 2 454 262 672 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
34 805 000 ₤ 69 837 000 ₤ 27 800 000 ₤ 16 435 000 ₤ 47 238 953 ₤ 23 626 772 ₤ 52 308 856 ₤ 14 889 098 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 376 060 307 ₤ 1 474 834 580 ₤ 1 534 964 061 ₤ 1 414 837 077 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 872 414 853 ₤ 2 042 585 974 ₤ 2 195 577 142 ₤ 2 145 794 603 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 73.83 % 78.73 % 86.28 % 87.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
717 714 000 ₤ 733 396 000 ₤ 668 919 000 ₤ 662 111 000 ₤ 669 164 910 ₤ 557 055 373 ₤ 349 196 589 ₤ 308 468 069 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 159 325 186 ₤ -119 615 073 ₤ -21 544 712 ₤ -37 389 480 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S., tổng doanh thu của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 292 049 000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -46.946% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. trong quý vừa qua là -16 790 000 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -14.681% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S. là 717 714 000 ₤

Chi phí cổ phiếu Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S.

Tài chính Karsan Otomotiv Sanayii ve Ticaret A.S.