Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kavveri Telecom Products Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kavveri Telecom Products Limited, Kavveri Telecom Products Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kavveri Telecom Products Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kavveri Telecom Products Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Kavveri Telecom Products Limited hiện là 4 833 000 Rs. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Kavveri Telecom Products Limited - -41 504 000 Rs. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Kavveri Telecom Products Limited thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -12 000 Rs. Kavveri Telecom Products Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Kavveri Telecom Products Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Kavveri Telecom Products Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 403 585 648.25 Rs -55.758 % ↓ -3 465 842 901.95 Rs -
31/03/2021 492 686 804.20 Rs - -3 464 840 827.10 Rs -138.943 % ↓
31/12/2020 1 039 485 650.62 Rs -37.943 % ↓ -3 610 225 187.45 Rs -
30/09/2020 1 165 747 082.48 Rs +28.32 % ↑ -3 729 973 132.75 Rs -
31/12/2019 1 675 051 628.04 Rs - -6 209 356 845.20 Rs -
30/09/2019 908 464 363.20 Rs - -12 012 706 361.25 Rs -
30/06/2019 912 222 143.91 Rs - -5 213 210 932.10 Rs -
31/03/2019 -4 568 613 588.03 Rs - 8 897 102 149.48 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kavveri Telecom Products Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Kavveri Telecom Products Limited: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Kavveri Telecom Products Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Kavveri Telecom Products Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kavveri Telecom Products Limited là 3 728 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính Kavveri Telecom Products Limited

Tổng doanh thu Kavveri Telecom Products Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kavveri Telecom Products Limited là 4 833 000 Rs Thu nhập hoạt động Kavveri Telecom Products Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kavveri Telecom Products Limited là -9 652 000 Rs Thu nhập ròng Kavveri Telecom Products Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kavveri Telecom Products Limited là -41 504 000 Rs

Chi phí hoạt động Kavveri Telecom Products Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kavveri Telecom Products Limited là 14 485 000 Rs

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
311 311 255.26 Rs 310 726 711.60 Rs 870 803 049.86 Rs 423 877 664.09 Rs 494 774 460.15 Rs 1 251 340 976.43 Rs 425 130 257.66 Rs -3 725 107 140.75 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
92 274 392.99 Rs 181 960 092.60 Rs 168 682 600.76 Rs 741 869 418.39 Rs 1 180 277 167.89 Rs -342 876 613.23 Rs 487 091 886.25 Rs -843 506 447.28 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
403 585 648.25 Rs 492 686 804.20 Rs 1 039 485 650.62 Rs 1 165 747 082.48 Rs 1 675 051 628.04 Rs 908 464 363.20 Rs 912 222 143.91 Rs -4 568 613 588.03 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-806 002 209.18 Rs -865 542 156.87 Rs -502 707 552.76 Rs -1 056 854 948.13 Rs -1 876 051 142.91 Rs 412 019 778.29 Rs -1 310 546 899.17 Rs 3 941 421 699.67 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 465 842 901.95 Rs -3 464 840 827.10 Rs -3 610 225 187.45 Rs -3 729 973 132.75 Rs -6 209 356 845.20 Rs -12 012 706 361.25 Rs -5 213 210 932.10 Rs 8 897 102 149.48 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 209 587 857.43 Rs 1 358 228 961.07 Rs 1 542 193 203.38 Rs 2 222 602 030.61 Rs 3 551 102 770.95 Rs 496 444 584.91 Rs 2 222 769 043.08 Rs -8 510 035 287.70 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 143 223 691 730.88 Rs - 94 860 702 932.96 Rs - 142 891 344 920.24 Rs - 165 593 857 582.28 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 237 910 849 244.32 Rs - 238 109 824 567.97 Rs - 273 049 102 101.16 Rs - 294 480 095 506.43 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 353 715 889.93 Rs - 260 169 696.94 Rs - 3 368 664 521.63 Rs - 3 196 301 132.91 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 168 327 131 489.59 Rs - 172 532 098 291.84 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 258 792 497 614.46 Rs - 262 997 464 416.71 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 94.78 % - 89.31 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
- 23 963 427 795.67 Rs 37 296 200 182.68 Rs 37 296 200 182.68 Rs 14 256 604 486.70 Rs 14 256 604 486.70 Rs 31 482 631 089.72 Rs 31 482 631 089.72 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kavveri Telecom Products Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kavveri Telecom Products Limited, tổng doanh thu của Kavveri Telecom Products Limited là 403 585 648.25 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -55.758% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kavveri Telecom Products Limited trong quý vừa qua là -3 465 842 901.95 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -138.943% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Kavveri Telecom Products Limited

Tài chính Kavveri Telecom Products Limited