Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Københavns Lufthavne A/S

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Københavns Lufthavne A/S, Københavns Lufthavne A/S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Københavns Lufthavne A/S công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Københavns Lufthavne A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay

Thu nhập ròng Københavns Lufthavne A/S - -339 600 000 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Københavns Lufthavne A/S thu nhập ròng giảm bởi -55 300 000 kr. Việc đánh giá tính năng động của Københavns Lufthavne A/S thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Københavns Lufthavne A/S. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Københavns Lufthavne A/S. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Københavns Lufthavne A/S trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 189 300 000 kr -80.521 % ↓ -339 600 000 kr -272.124 % ↓
31/12/2020 250 700 000 kr -76.0508 % ↓ -284 300 000 kr -242.221 % ↓
30/09/2020 390 200 000 kr -67.462 % ↓ -176 000 000 kr -150.9849 % ↓
30/06/2020 170 600 000 kr -84.875 % ↓ -234 100 000 kr -184.209 % ↓
31/12/2019 1 046 800 000 kr - 199 900 000 kr -
30/09/2019 1 199 200 000 kr - 345 200 000 kr -
30/06/2019 1 127 900 000 kr - 278 000 000 kr -
31/03/2019 971 800 000 kr - 197 300 000 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Københavns Lufthavne A/S, lịch trình

Ngày mới nhất của Københavns Lufthavne A/S báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Københavns Lufthavne A/S là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Københavns Lufthavne A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Københavns Lufthavne A/S là -72 100 000 kr

Ngày báo cáo tài chính Københavns Lufthavne A/S

Tổng doanh thu Københavns Lufthavne A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Københavns Lufthavne A/S là 189 300 000 kr Thu nhập hoạt động Københavns Lufthavne A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Københavns Lufthavne A/S là -404 100 000 kr Thu nhập ròng Københavns Lufthavne A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Københavns Lufthavne A/S là -339 600 000 kr

Chi phí hoạt động Københavns Lufthavne A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Københavns Lufthavne A/S là 593 400 000 kr Tài sản hiện tại Københavns Lufthavne A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Københavns Lufthavne A/S là 209 400 000 kr Tiền mặt hiện tại Københavns Lufthavne A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Københavns Lufthavne A/S là 40 300 000 kr

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-72 100 000 kr -4 700 000 kr 110 400 000 kr -180 800 000 kr 673 100 000 kr 850 900 000 kr 755 700 000 kr 634 300 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
261 400 000 kr 255 400 000 kr 279 800 000 kr 351 400 000 kr 373 700 000 kr 348 300 000 kr 372 200 000 kr 337 500 000 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
189 300 000 kr 250 700 000 kr 390 200 000 kr 170 600 000 kr 1 046 800 000 kr 1 199 200 000 kr 1 127 900 000 kr 971 800 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 046 800 000 kr 1 199 200 000 kr 1 127 900 000 kr 971 800 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-404 100 000 kr -684 900 000 kr -74 400 000 kr -265 400 000 kr 274 800 000 kr 485 000 000 kr 400 000 000 kr 287 500 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-339 600 000 kr -284 300 000 kr -176 000 000 kr -234 100 000 kr 199 900 000 kr 345 200 000 kr 278 000 000 kr 197 300 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
593 400 000 kr 935 600 000 kr 464 600 000 kr 436 000 000 kr 772 000 000 kr 714 200 000 kr 727 900 000 kr 684 300 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
209 400 000 kr 276 200 000 kr 554 700 000 kr 606 900 000 kr 643 800 000 kr 650 400 000 kr 617 100 000 kr 557 000 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 143 800 000 kr 14 278 200 000 kr 14 630 900 000 kr 14 668 500 000 kr 14 146 800 000 kr 13 886 100 000 kr 13 606 400 000 kr 13 206 900 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
40 300 000 kr 41 800 000 kr 20 000 000 kr 56 000 000 kr 19 200 000 kr 33 400 000 kr 26 300 000 kr 20 800 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 673 800 000 kr 2 935 200 000 kr 2 837 800 000 kr 1 674 900 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 10 888 200 000 kr 10 841 200 000 kr 10 682 100 000 kr 9 908 600 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 76.97 % 78.07 % 78.51 % 75.03 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 319 300 000 kr 2 659 000 000 kr 2 944 800 000 kr 3 125 800 000 kr 3 258 600 000 kr 3 044 900 000 kr 2 924 300 000 kr 3 298 300 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 459 400 000 kr 767 600 000 kr 454 600 000 kr 91 900 000 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Københavns Lufthavne A/S là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Københavns Lufthavne A/S, tổng doanh thu của Københavns Lufthavne A/S là 189 300 000 Krone Đan Mạch và thay đổi thành -80.521% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Københavns Lufthavne A/S trong quý vừa qua là -339 600 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi -272.124% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Københavns Lufthavne A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Københavns Lufthavne A/S là 2 319 300 000 kr

Chi phí cổ phiếu Københavns Lufthavne A/S

Tài chính Københavns Lufthavne A/S