Báo cáo kết quả tài chính của công ty Københavns Lufthavne A/S, Københavns Lufthavne A/S thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Københavns Lufthavne A/S công bố báo cáo tài chính?
Københavns Lufthavne A/S tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay
Thu nhập ròng Københavns Lufthavne A/S - -339 600 000 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Københavns Lufthavne A/S thu nhập ròng giảm bởi -55 300 000 kr. Việc đánh giá tính năng động của Københavns Lufthavne A/S thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Københavns Lufthavne A/S. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Københavns Lufthavne A/S. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Københavns Lufthavne A/S trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
189 300 000 kr
-80.521 % ↓
-339 600 000 kr
-272.124 % ↓
31/12/2020
250 700 000 kr
-76.0508 % ↓
-284 300 000 kr
-242.221 % ↓
30/09/2020
390 200 000 kr
-67.462 % ↓
-176 000 000 kr
-150.9849 % ↓
30/06/2020
170 600 000 kr
-84.875 % ↓
-234 100 000 kr
-184.209 % ↓
31/12/2019
1 046 800 000 kr
-
199 900 000 kr
-
30/09/2019
1 199 200 000 kr
-
345 200 000 kr
-
30/06/2019
1 127 900 000 kr
-
278 000 000 kr
-
31/03/2019
971 800 000 kr
-
197 300 000 kr
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Københavns Lufthavne A/S, lịch trình
Ngày mới nhất của Københavns Lufthavne A/S báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Københavns Lufthavne A/S là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Københavns Lufthavne A/S là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Københavns Lufthavne A/S là -72 100 000 kr
Ngày báo cáo tài chính Københavns Lufthavne A/S
Tổng doanh thu Københavns Lufthavne A/S được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Københavns Lufthavne A/S là 189 300 000 kr Thu nhập hoạt động Københavns Lufthavne A/S là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Københavns Lufthavne A/S là -404 100 000 kr Thu nhập ròng Københavns Lufthavne A/S là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Københavns Lufthavne A/S là -339 600 000 kr
Chi phí hoạt động Københavns Lufthavne A/S là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Københavns Lufthavne A/S là 593 400 000 kr Tài sản hiện tại Københavns Lufthavne A/S là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Københavns Lufthavne A/S là 209 400 000 kr Tiền mặt hiện tại Københavns Lufthavne A/S là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Københavns Lufthavne A/S là 40 300 000 kr
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
31/12/2019
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-72 100 000 kr
-4 700 000 kr
110 400 000 kr
-180 800 000 kr
673 100 000 kr
850 900 000 kr
755 700 000 kr
634 300 000 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
261 400 000 kr
255 400 000 kr
279 800 000 kr
351 400 000 kr
373 700 000 kr
348 300 000 kr
372 200 000 kr
337 500 000 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
189 300 000 kr
250 700 000 kr
390 200 000 kr
170 600 000 kr
1 046 800 000 kr
1 199 200 000 kr
1 127 900 000 kr
971 800 000 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
1 046 800 000 kr
1 199 200 000 kr
1 127 900 000 kr
971 800 000 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-404 100 000 kr
-684 900 000 kr
-74 400 000 kr
-265 400 000 kr
274 800 000 kr
485 000 000 kr
400 000 000 kr
287 500 000 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-339 600 000 kr
-284 300 000 kr
-176 000 000 kr
-234 100 000 kr
199 900 000 kr
345 200 000 kr
278 000 000 kr
197 300 000 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-
-
-
-
-
-
-
-
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
593 400 000 kr
935 600 000 kr
464 600 000 kr
436 000 000 kr
772 000 000 kr
714 200 000 kr
727 900 000 kr
684 300 000 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
209 400 000 kr
276 200 000 kr
554 700 000 kr
606 900 000 kr
643 800 000 kr
650 400 000 kr
617 100 000 kr
557 000 000 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 143 800 000 kr
14 278 200 000 kr
14 630 900 000 kr
14 668 500 000 kr
14 146 800 000 kr
13 886 100 000 kr
13 606 400 000 kr
13 206 900 000 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
40 300 000 kr
41 800 000 kr
20 000 000 kr
56 000 000 kr
19 200 000 kr
33 400 000 kr
26 300 000 kr
20 800 000 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
3 673 800 000 kr
2 935 200 000 kr
2 837 800 000 kr
1 674 900 000 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
10 888 200 000 kr
10 841 200 000 kr
10 682 100 000 kr
9 908 600 000 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
76.97 %
78.07 %
78.51 %
75.03 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 319 300 000 kr
2 659 000 000 kr
2 944 800 000 kr
3 125 800 000 kr
3 258 600 000 kr
3 044 900 000 kr
2 924 300 000 kr
3 298 300 000 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
459 400 000 kr
767 600 000 kr
454 600 000 kr
91 900 000 kr
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Københavns Lufthavne A/S là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Københavns Lufthavne A/S, tổng doanh thu của Københavns Lufthavne A/S là 189 300 000 Krone Đan Mạch và thay đổi thành -80.521% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Københavns Lufthavne A/S trong quý vừa qua là -339 600 000 kr, lợi nhuận ròng thay đổi -272.124% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Københavns Lufthavne A/S là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Københavns Lufthavne A/S là 2 319 300 000 kr
Chi phí cổ phiếu Københavns Lufthavne A/S
Chi phí cổ phiếu Københavns Lufthavne A/S
Cổ phiếu của Københavns Lufthavne A/S hôm nay, giá của cổ phiếu KBHL.CO hiện đang trực tuyến.