Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu KCAP Financial, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty KCAP Financial, Inc., KCAP Financial, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào KCAP Financial, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

KCAP Financial, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

KCAP Financial, Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Thu nhập ròng KCAP Financial, Inc. - 7 358 005 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của KCAP Financial, Inc. đã thay đổi bởi 6 009 156 $ trong những năm gần đây. Lịch biểu tài chính của KCAP Financial, Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. KCAP Financial, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của KCAP Financial, Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2018 6 253 123 $ -4.913 % ↓ 7 358 005 $ +539.69 % ↑
30/09/2018 7 158 750 $ +14.48 % ↑ 1 348 849 $ -
30/06/2018 6 848 443 $ -10.592 % ↓ -1 311 772 $ -152.019 % ↓
31/03/2018 6 826 477 $ - 2 609 393 $ -
31/12/2017 6 576 225 $ - 1 150 252 $ -
30/09/2017 6 253 343 $ - -669 449 $ -
30/06/2017 7 659 732 $ - 2 521 725 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính KCAP Financial, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của KCAP Financial, Inc.: 30/06/2017, 30/09/2018, 31/12/2018. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của KCAP Financial, Inc. cho ngày hôm nay là 31/12/2018. Tổng doanh thu KCAP Financial, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu KCAP Financial, Inc. là 6 253 123 $

Ngày báo cáo tài chính KCAP Financial, Inc.

Doanh thu hoạt động KCAP Financial, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động KCAP Financial, Inc. là 6 253 123 $ Thu nhập hoạt động KCAP Financial, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động KCAP Financial, Inc. là -3 522 183 $ Thu nhập ròng KCAP Financial, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng KCAP Financial, Inc. là 7 358 005 $

Chi phí hoạt động KCAP Financial, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động KCAP Financial, Inc. là 2 371 870 $ Tài sản hiện tại KCAP Financial, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại KCAP Financial, Inc. là 56 431 545 $ Tiền mặt hiện tại KCAP Financial, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại KCAP Financial, Inc. là 9 324 466 $

31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/09/2017 30/06/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 253 123 $ 7 158 750 $ 6 848 443 $ 6 826 477 $ 6 576 225 $ 6 253 343 $ 7 659 732 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
6 253 123 $ 7 158 750 $ 6 848 443 $ 6 826 477 $ 6 576 225 $ 6 253 343 $ 7 659 732 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 522 183 $ 4 825 716 $ 4 376 351 $ 4 324 590 $ 4 533 890 $ 3 901 447 $ 4 846 086 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 358 005 $ 1 348 849 $ -1 311 772 $ 2 609 393 $ 1 150 252 $ -669 449 $ 2 521 725 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 371 870 $ 2 333 034 $ 2 472 092 $ 2 501 887 $ 2 042 335 $ 2 351 896 $ 2 813 646 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
56 431 545 $ - 17 604 934 $ 19 111 949 $ 7 322 609 $ 6 019 424 $ 8 794 909 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
285 464 681 $ 279 738 854 $ 280 390 794 $ 291 428 040 $ 319 808 974 $ 322 807 909 $ 363 895 292 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
9 324 466 $ 2 701 724 $ 3 474 363 $ 5 080 205 $ 2 034 095 $ 1 936 300 $ 7 022 522 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- 21 701 195 $ 26 854 543 $ 25 424 240 $ - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
50 173 603 $ 26 145 418 $ 13 905 327 $ 11 839 570 $ 2 034 095 $ 1 936 300 $ 2 395 844 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- 103 735 536 $ 101 787 468 $ 100 226 261 $ - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- 37.08 % 36.30 % 34.39 % - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
158 021 011 $ 173 908 505 $ 176 145 264 $ 181 002 087 $ 181 804 576 $ 184 785 444 $ 189 612 963 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
13 885 599 $ 1 190 956 $ 841 283 $ 8 236 565 $ 4 481 906 $ 72 039 778 $ 4 986 018 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của KCAP Financial, Inc. là ngày 31/12/2018. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của KCAP Financial, Inc., tổng doanh thu của KCAP Financial, Inc. là 6 253 123 Dollar Mỹ và thay đổi thành -4.913% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của KCAP Financial, Inc. trong quý vừa qua là 7 358 005 $, lợi nhuận ròng thay đổi +539.69% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu KCAP Financial, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu KCAP Financial, Inc. là 158 021 011 $ Dòng tiền KCAP Financial, Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền KCAP Financial, Inc. là 13 885 599 $

Chi phí cổ phiếu KCAP Financial, Inc.

Tài chính KCAP Financial, Inc.