Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V., Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. hiện là 10 399 724 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. đã thay đổi bởi -69 082 000 $ trong những năm gần đây. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2018 đến 30/09/2019 có sẵn trực tuyến. Báo cáo tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 612 829 935.18 $ +5.08 % ↑ 72 949 852.68 $ +36.98 % ↑
30/06/2019 665 051 797.29 $ +6.59 % ↑ 77 020 683.56 $ +18.78 % ↑
31/03/2019 649 003 417.80 $ - 68 431 172.66 $ -
31/12/2018 608 938 126.10 $ - 59 861 402.47 $ -
30/09/2018 583 179 316.44 $ - 53 257 041.84 $ -
30/06/2018 623 959 811.43 $ - 64 845 550.97 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V., lịch trình

Ngày của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 3 985 111 000 $

Ngày báo cáo tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.

Tổng doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 10 399 724 000 $ Doanh thu hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 10 399 724 000 $ Thu nhập hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 2 154 987 000 $

Thu nhập ròng Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 1 237 959 000 $ Chi phí hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 8 244 737 000 $ Tài sản hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 16 875 631 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
234 832 704.77 $ 247 407 955.22 $ 228 369 298.76 $ 202 832 056.57 $ 197 830 583.38 $ 224 783 912.79 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
377 997 230.41 $ 417 643 842.07 $ 420 634 119.03 $ 406 106 069.53 $ 385 348 733.06 $ 399 175 898.64 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
612 829 935.18 $ 665 051 797.29 $ 649 003 417.80 $ 608 938 126.10 $ 583 179 316.44 $ 623 959 811.43 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
612 829 935.18 $ 665 051 797.29 $ 649 003 417.80 $ 608 938 126.10 $ 583 179 316.44 $ 623 959 811.43 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
126 988 037.71 $ 135 329 345.90 $ 121 420 919.27 $ 103 552 268.71 $ 99 858 338.24 $ 119 952 445.49 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
72 949 852.68 $ 77 020 683.56 $ 68 431 172.66 $ 59 861 402.47 $ 53 257 041.84 $ 64 845 550.97 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
485 841 897.47 $ 529 722 451.38 $ 527 582 498.53 $ 505 385 857.40 $ 483 320 978.20 $ 504 007 365.94 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
994 439 068.95 $ 1 007 312 374.78 $ 1 050 902 533.88 $ 930 582 203.89 $ 970 914 142.60 $ 1 102 952 975.84 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 519 028 520.92 $ 2 524 225 987.04 $ 2 576 655 981.14 $ 2 428 120 919.27 $ 2 394 040 601.06 $ 2 570 190 866.23 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
416 895 639.36 $ 395 008 367.71 $ 385 059 398.94 $ 294 608 249.85 $ 353 262 993.52 $ 442 532 056.57 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
713 936 181.50 $ 811 125 928.11 $ 939 890 276.96 $ 602 180 200.35 $ 699 001 119.62 $ 855 844 077.78 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
2 290 205 657.04 $ 2 357 234 649.38 $ 2 485 941 602.83 $ 2 097 921 096.05 $ 2 150 515 380.08 $ 2 377 246 022.39 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
90.92 % 93.38 % 96.48 % 86.40 % 89.83 % 92.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
235 323 571.01 $ 173 350 441.96 $ 97 348 909.84 $ 327 683 087.80 $ 240 394 578.67 $ 189 902 062.46 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
150 579 905.72 $ 123 317 383.62 $ 134 153 329.40 $ 122 745 020.62 $ 121 816 912.20 $ 70 420 271.07 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V., tổng doanh thu của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 612 829 935.18 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.08% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. trong quý vừa qua là 72 949 852.68 $, lợi nhuận ròng thay đổi +36.98% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 7 074 719 000 $ Nợ hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 12 115 497 000 $ Tổng nợ Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 38 864 790 000 $

Chi phí cổ phiếu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.

Tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.