Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V., Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. hiện là 11 722 218 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. thu nhập ròng hiện tại 1 222 223 000 $. Biểu đồ tài chính của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 690 632 825.78 $ +3.87 % ↑ 72 009 181.56 $ -6.489 % ↓
31/03/2021 713 419 455.61 $ +9.95 % ↑ 94 396 003.57 $ +37.97 % ↑
31/12/2020 682 034 601.11 $ +12.02 % ↑ 94 888 133.64 $ +58.54 % ↑
30/09/2020 653 804 139.54 $ +6.71 % ↑ 79 416 643.52 $ +8.88 % ↑
30/09/2019 612 716 021.27 $ - 72 936 292.63 $ -
30/06/2019 664 928 176.29 $ - 77 006 366.82 $ -
31/03/2019 648 882 779.90 $ - 68 418 452.55 $ -
31/12/2018 608 824 935.61 $ - 59 850 275.33 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V., lịch trình

Ngày mới nhất của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 4 043 676 000 $

Ngày báo cáo tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.

Tổng doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 11 722 218 000 $ Thu nhập hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 2 232 554 000 $ Thu nhập ròng Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 1 222 223 000 $

Chi phí hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 9 489 664 000 $ Tài sản hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 25 498 387 000 $ Tiền mặt hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 14 264 677 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
238 239 502.32 $ 274 727 474.06 $ 262 845 240.03 $ 247 635 928.62 $ 234 789 053.66 $ 247 361 966.59 $ 228 326 849.07 $ 202 794 353.79 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
452 393 323.46 $ 438 691 981.54 $ 419 189 361.08 $ 406 168 210.92 $ 377 926 967.61 $ 417 566 209.70 $ 420 555 930.82 $ 406 030 581.82 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
690 632 825.78 $ 713 419 455.61 $ 682 034 601.11 $ 653 804 139.54 $ 612 716 021.27 $ 664 928 176.29 $ 648 882 779.90 $ 608 824 935.61 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 612 716 021.27 $ 664 928 176.29 $ 648 882 779.90 $ 608 824 935.61 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
131 534 414.20 $ 161 516 995.51 $ 156 452 115.12 $ 139 041 150.57 $ 126 964 432.95 $ 135 304 190.65 $ 121 398 349.33 $ 103 533 020.23 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
72 009 181.56 $ 94 396 003.57 $ 94 888 133.64 $ 79 416 643.52 $ 72 936 292.63 $ 77 006 366.82 $ 68 418 452.55 $ 59 850 275.33 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
559 098 411.58 $ 551 902 460.09 $ 525 582 485.99 $ 514 762 988.97 $ 485 751 588.32 $ 529 623 985.64 $ 527 484 430.56 $ 505 291 915.38 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 502 277 390.38 $ 1 560 276 566.14 $ 1 698 232 473.57 $ 1 926 392 353.10 $ 994 254 220.86 $ 1 007 125 133.78 $ 1 050 707 190.27 $ 930 409 225.63 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 941 538 682.70 $ 3 020 386 663.53 $ 3 141 233 966.22 $ 3 465 833 193.65 $ 2 518 560 279.45 $ 2 523 756 779.46 $ 2 576 177 027.78 $ 2 427 669 575.87 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
840 425 778.24 $ 927 289 357.81 $ 1 094 899 445.62 $ 1 298 167 547.52 $ 416 818 146.07 $ 394 934 942.86 $ 384 987 823.42 $ 294 553 487.55 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 713 803 473.78 $ 810 975 154.59 $ 939 715 568.50 $ 602 068 266.04 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 289 779 949.57 $ 2 356 796 482.45 $ 2 485 479 511.62 $ 2 097 531 130.78 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 90.92 % 93.38 % 96.48 % 86.40 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
236 790 272.64 $ 155 244 148.77 $ 342 259 585.80 $ 304 714 827.62 $ 235 279 828.65 $ 173 318 219.27 $ 97 330 814.45 $ 327 622 177.49 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 150 551 915.66 $ 123 294 461.17 $ 134 128 392.75 $ 122 722 204.56 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V., tổng doanh thu của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 690 632 825.78 Dollar Mỹ và thay đổi thành +3.87% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. trong quý vừa qua là 72 009 181.56 $, lợi nhuận ròng thay đổi -6.489% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V. là 4 019 078 000 $

Chi phí cổ phiếu Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.

Tài chính Kimberly-Clark de México, S. A. B. de C. V.