Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kelt Exploration Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kelt Exploration Ltd., Kelt Exploration Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kelt Exploration Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kelt Exploration Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Kelt Exploration Ltd. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Thu nhập ròng Kelt Exploration Ltd. - 54 654 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Kelt Exploration Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 51 800 000 $. Kelt Exploration Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính Kelt Exploration Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Kelt Exploration Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 55 645 000 $ -41.136 % ↓ 54 654 000 $ +1 894.670 % ↑
31/03/2021 55 258 000 $ -43.428 % ↓ 2 854 000 $ -69.538 % ↓
31/12/2020 38 737 000 $ -58.859 % ↓ 26 019 000 $ -
30/09/2020 46 876 000 $ -47.146 % ↓ -24 080 000 $ -
31/12/2019 94 157 000 $ - -2 628 000 $ -
30/09/2019 88 689 000 $ - -2 909 000 $ -
30/06/2019 94 531 000 $ - 2 740 000 $ -
31/03/2019 97 678 000 $ - 9 369 000 $ -
31/12/2018 94 808 000 $ - 2 843 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kelt Exploration Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Kelt Exploration Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Kelt Exploration Ltd. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Kelt Exploration Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kelt Exploration Ltd. là 32 360 000 $

Ngày báo cáo tài chính Kelt Exploration Ltd.

Tổng doanh thu Kelt Exploration Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kelt Exploration Ltd. là 55 645 000 $ Thu nhập hoạt động Kelt Exploration Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kelt Exploration Ltd. là 69 533 000 $ Thu nhập ròng Kelt Exploration Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kelt Exploration Ltd. là 54 654 000 $

Chi phí hoạt động Kelt Exploration Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kelt Exploration Ltd. là -13 888 000 $ Tài sản hiện tại Kelt Exploration Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kelt Exploration Ltd. là 62 649 000 $ Tiền mặt hiện tại Kelt Exploration Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kelt Exploration Ltd. là 32 535 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
32 360 000 $ 31 863 000 $ 16 532 000 $ 21 687 000 $ 53 929 000 $ 44 868 000 $ 50 865 000 $ 57 753 000 $ 57 101 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
23 285 000 $ 23 395 000 $ 22 205 000 $ 25 189 000 $ 40 228 000 $ 43 821 000 $ 43 666 000 $ 39 925 000 $ 37 707 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
55 645 000 $ 55 258 000 $ 38 737 000 $ 46 876 000 $ 94 157 000 $ 88 689 000 $ 94 531 000 $ 97 678 000 $ 94 808 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 94 157 000 $ 88 689 000 $ 94 531 000 $ 97 678 000 $ 94 808 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
69 533 000 $ 3 449 000 $ -4 568 000 $ -5 412 000 $ 1 406 000 $ 581 000 $ 4 533 000 $ 14 888 000 $ 947 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
54 654 000 $ 2 854 000 $ 26 019 000 $ -24 080 000 $ -2 628 000 $ -2 909 000 $ 2 740 000 $ 9 369 000 $ 2 843 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
-13 888 000 $ 51 809 000 $ 43 305 000 $ 52 288 000 $ 92 751 000 $ 88 108 000 $ 89 998 000 $ 82 790 000 $ 93 861 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
62 649 000 $ 72 054 000 $ 66 893 000 $ 168 767 000 $ 55 563 000 $ 49 076 000 $ 45 665 000 $ 53 222 000 $ 57 550 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
842 454 000 $ 775 033 000 $ 759 987 000 $ 824 751 000 $ 1 605 465 000 $ 1 602 566 000 $ 1 577 824 000 $ 1 515 227 000 $ 1 423 521 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
32 535 000 $ 33 863 000 $ 31 570 000 $ 135 536 000 $ 8 365 000 $ 322 000 $ 113 000 $ 3 172 000 $ 6 455 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 83 643 000 $ 86 165 000 $ 103 308 000 $ 118 251 000 $ 85 085 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 682 403 000 $ 694 376 000 $ 668 451 000 $ 610 392 000 $ 529 725 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 42.51 % 43.33 % 42.37 % 40.28 % 37.21 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
663 284 000 $ 607 285 000 $ 603 684 000 $ 576 862 000 $ 923 062 000 $ 908 190 000 $ 909 373 000 $ 904 835 000 $ 893 796 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 35 396 000 $ 14 640 000 $ 58 639 000 $ 53 813 000 $ 63 656 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kelt Exploration Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kelt Exploration Ltd., tổng doanh thu của Kelt Exploration Ltd. là 55 645 000 Dollar Canada và thay đổi thành -41.136% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kelt Exploration Ltd. trong quý vừa qua là 54 654 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +1 894.670% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kelt Exploration Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kelt Exploration Ltd. là 663 284 000 $

Chi phí cổ phiếu Kelt Exploration Ltd.

Tài chính Kelt Exploration Ltd.