Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kinepolis Group NV

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kinepolis Group NV, Kinepolis Group NV thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kinepolis Group NV công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kinepolis Group NV tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Kinepolis Group NV doanh thu thuần đã thay đổi bởi 0 € trong giai đoạn trước. Động lực của thu nhập ròng của Kinepolis Group NV đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Kinepolis Group NV. Báo cáo tài chính Kinepolis Group NV trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Kinepolis Group NV trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tài sản Kinepolis Group NV trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 31 853 500 € -79.674 % ↓ -19 662 000 € -210.4483 % ↓
30/09/2020 31 853 500 € -79.674 % ↓ -19 662 000 € -210.4483 % ↓
30/06/2020 56 287 500 € -52.715 % ↓ -14 777 500 € -257.241 % ↓
31/03/2020 56 287 500 € -52.715 % ↓ -14 777 500 € -257.241 % ↓
31/12/2019 156 710 000 € - 17 802 000 € -
30/09/2019 156 710 000 € - 17 802 000 € -
30/06/2019 119 040 000 € - 9 398 000 € -
31/03/2019 119 040 000 € - 9 398 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kinepolis Group NV, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Kinepolis Group NV: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Kinepolis Group NV có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Kinepolis Group NV là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kinepolis Group NV là -15 264 500 €

Ngày báo cáo tài chính Kinepolis Group NV

Tổng doanh thu Kinepolis Group NV được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kinepolis Group NV là 31 853 500 € Thu nhập hoạt động Kinepolis Group NV là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kinepolis Group NV là -25 077 000 € Thu nhập ròng Kinepolis Group NV là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kinepolis Group NV là -19 662 000 €

Chi phí hoạt động Kinepolis Group NV là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kinepolis Group NV là 56 930 500 € Tài sản hiện tại Kinepolis Group NV là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kinepolis Group NV là 71 059 000 € Tiền mặt hiện tại Kinepolis Group NV là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kinepolis Group NV là 33 007 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-15 264 500 € -15 264 500 € -6 414 000 € -6 414 000 € 48 070 000 € 48 070 000 € 30 730 000 € 30 730 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
47 118 000 € 47 118 000 € 62 701 500 € 62 701 500 € 108 640 000 € 108 640 000 € 88 310 000 € 88 310 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
31 853 500 € 31 853 500 € 56 287 500 € 56 287 500 € 156 710 000 € 156 710 000 € 119 040 000 € 119 040 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 156 710 000 € 156 710 000 € 119 040 000 € 119 040 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-25 077 000 € -25 077 000 € -14 875 500 € -14 875 500 € 32 369 500 € 32 369 500 € 18 130 500 € 18 130 500 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-19 662 000 € -19 662 000 € -14 777 500 € -14 777 500 € 17 802 000 € 17 802 000 € 9 398 000 € 9 398 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
56 930 500 € 56 930 500 € 71 163 000 € 71 163 000 € 124 340 500 € 124 340 500 € 100 909 500 € 100 909 500 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
71 059 000 € 71 059 000 € 180 488 000 € 180 488 000 € 134 800 000 € 134 800 000 € 77 808 000 € 77 808 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 168 180 000 € 1 168 180 000 € 1 299 311 000 € 1 299 311 000 € 1 288 100 000 € 1 288 100 000 € 986 319 000 € 986 319 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
33 007 000 € 33 007 000 € 143 383 000 € 143 383 000 € 72 500 000 € 72 500 000 € 24 970 000 € 24 970 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 179 100 000 € 179 100 000 € 206 423 000 € 206 423 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 076 800 000 € 1 076 800 000 € 809 519 000 € 809 519 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 83.60 % 83.60 % 82.07 % 82.07 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
126 492 000 € 126 492 000 € 177 737 000 € 177 737 000 € 211 000 000 € 211 000 000 € 176 542 000 € 176 542 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 46 785 500 € 46 785 500 € 28 664 500 € 28 664 500 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kinepolis Group NV là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kinepolis Group NV, tổng doanh thu của Kinepolis Group NV là 31 853 500 Euro và thay đổi thành -79.674% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kinepolis Group NV trong quý vừa qua là -19 662 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi -210.4483% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kinepolis Group NV là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kinepolis Group NV là 126 492 000 €

Chi phí cổ phiếu Kinepolis Group NV

Tài chính Kinepolis Group NV