Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Korshynov Mining Plant

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Korshynov Mining Plant, Korshynov Mining Plant thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Korshynov Mining Plant công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Korshynov Mining Plant tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rúp Nga ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Korshynov Mining Plant trên 31/03/2021 lên tới 3 402 028 000 р.. Thu nhập ròng của Korshynov Mining Plant hôm nay lên tới 1 104 008 000 р.. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Korshynov Mining Plant. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2017 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Korshynov Mining Plant cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Korshynov Mining Plant tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 3 402 028 000 р. -7.432 % ↓ 1 104 008 000 р. -10.0459 % ↓
31/12/2020 3 949 866 000 р. +22.66 % ↑ 1 508 299 000 р. +166.21 % ↑
30/09/2020 3 721 593 000 р. -25.111 % ↓ 1 247 042 000 р. -51.0489 % ↓
30/06/2020 2 485 226 000 р. -36.228 % ↓ 217 778 000 р. -86.216 % ↓
31/12/2019 3 220 226 000 р. - 566 585 000 р. -
30/09/2019 4 969 446 000 р. - 2 547 526 000 р. -
30/06/2019 3 897 061 000 р. - 1 579 976 000 р. -
31/03/2019 3 675 157 000 р. - 1 227 301 000 р. -
30/09/2018 2 701 970 000 р. - 819 500 000 р. -
30/06/2018 2 285 460 000 р. - 448 360 000 р. -
31/03/2018 1 670 570 000 р. - 214 160 000 р. -
31/12/2017 1 883 590 000 р. - 323 720 000 р. -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Korshynov Mining Plant, lịch trình

Ngày của Korshynov Mining Plant báo cáo tài chính: 31/12/2017, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Korshynov Mining Plant có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Korshynov Mining Plant là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Korshynov Mining Plant là 1 668 742 000 р.

Ngày báo cáo tài chính Korshynov Mining Plant

Tổng doanh thu Korshynov Mining Plant được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Korshynov Mining Plant là 3 402 028 000 р. Thu nhập hoạt động Korshynov Mining Plant là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Korshynov Mining Plant là 1 003 587 000 р. Thu nhập ròng Korshynov Mining Plant là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Korshynov Mining Plant là 1 104 008 000 р.

Chi phí hoạt động Korshynov Mining Plant là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Korshynov Mining Plant là 2 398 441 000 р. Tài sản hiện tại Korshynov Mining Plant là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Korshynov Mining Plant là 15 443 431 000 р. Tiền mặt hiện tại Korshynov Mining Plant là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Korshynov Mining Plant là 6 432 000 р.

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 668 742 000 р. 2 078 355 000 р. 2 083 369 000 р. 766 145 000 р. 1 284 480 000 р. 3 228 353 000 р. 2 169 831 000 р. 1 752 277 000 р. 1 174 760 000 р. 715 160 000 р. 94 870 000 р. 279 040 000 р.
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 733 286 000 р. 1 871 511 000 р. 1 638 224 000 р. 1 719 081 000 р. 1 935 746 000 р. 1 741 093 000 р. 1 727 230 000 р. 1 922 880 000 р. 1 527 210 000 р. 1 570 300 000 р. 1 575 700 000 р. 1 604 550 000 р.
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 402 028 000 р. 3 949 866 000 р. 3 721 593 000 р. 2 485 226 000 р. 3 220 226 000 р. 4 969 446 000 р. 3 897 061 000 р. 3 675 157 000 р. 2 701 970 000 р. 2 285 460 000 р. 1 670 570 000 р. 1 883 590 000 р.
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - 2 701 970 000 р. 2 285 460 000 р. 1 670 570 000 р. 1 883 590 000 р.
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 003 587 000 р. 1 316 782 000 р. 796 938 000 р. -83 672 000 р. 262 887 000 р. 2 018 625 000 р. 946 797 000 р. 911 051 000 р. 856 170 000 р. 493 080 000 р. 203 870 000 р. 404 280 000 р.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 104 008 000 р. 1 508 299 000 р. 1 247 042 000 р. 217 778 000 р. 566 585 000 р. 2 547 526 000 р. 1 579 976 000 р. 1 227 301 000 р. 819 500 000 р. 448 360 000 р. 214 160 000 р. 323 720 000 р.
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 398 441 000 р. 2 633 084 000 р. 2 924 655 000 р. 2 568 898 000 р. 2 957 339 000 р. 2 950 821 000 р. 2 950 264 000 р. 2 764 106 000 р. 1 845 790 000 р. 1 792 380 000 р. 1 466 700 000 р. 1 479 310 000 р.
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 443 431 000 р. 14 732 488 000 р. 15 784 383 000 р. 15 642 232 000 р. 20 453 181 000 р. 22 277 471 000 р. 19 627 619 000 р. 15 329 541 000 р. - - - -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
50 421 023 000 р. 49 293 729 000 р. 46 903 451 000 р. 45 348 883 000 р. 44 898 625 000 р. 44 118 531 000 р. 41 539 040 000 р. 39 632 974 000 р. 36 802 210 000 р. 36 355 170 000 р. 35 481 370 000 р. 35 304 090 000 р.
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 432 000 р. 57 000 р. 39 000 р. 7 673 000 р. 493 000 р. 14 880 000 р. 10 944 000 р. 4 140 000 р. - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 680 905 000 р. 2 448 609 000 р. 2 401 382 000 р. 2 052 628 000 р. - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 958 475 000 р. 2 748 593 000 р. 2 716 634 000 р. 2 390 455 000 р. 1 650 120 000 р. 2 022 570 000 р. 1 598 680 000 р. 1 627 540 000 р.
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 6.59 % 6.23 % 6.54 % 6.03 % 4.48 % 5.56 % 4.51 % 4.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
46 971 894 000 р. 45 867 886 000 р. 43 584 303 000 р. 42 337 261 000 р. 41 940 150 000 р. 41 369 938 000 р. 38 822 406 000 р. 37 242 519 000 р. - - - -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Korshynov Mining Plant là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Korshynov Mining Plant, tổng doanh thu của Korshynov Mining Plant là 3 402 028 000 Rúp Nga và thay đổi thành -7.432% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Korshynov Mining Plant trong quý vừa qua là 1 104 008 000 р., lợi nhuận ròng thay đổi -10.0459% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Korshynov Mining Plant là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Korshynov Mining Plant là 46 971 894 000 р.

Chi phí cổ phiếu Korshynov Mining Plant

Tài chính Korshynov Mining Plant