Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Doanh thu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. hiện là 3 167 565 ₤. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.. Đồ thị của công ty tài chính Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.. Biểu đồ tài chính của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 101 997 496.71 ₤ -44.523 % ↓ 21 929 961.71 ₤ -87.782 % ↓
31/03/2021 140 842 401.92 ₤ +176.16 % ↑ 43 032 528.97 ₤ -81.122 % ↓
31/12/2020 171 714 245.12 ₤ +422.54 % ↑ 65 952 369.35 ₤ -
30/09/2020 267 763 614.61 ₤ +156.77 % ↑ 94 086 839.46 ₤ +68.15 % ↑
31/12/2019 32 861 421.73 ₤ - -31 250 232.46 ₤ -
30/09/2019 104 281 324.33 ₤ - 55 955 724.97 ₤ -
30/06/2019 183 857 091.75 ₤ - 179 495 294.94 ₤ -
31/03/2019 51 000 213.48 ₤ - 227 949 696.71 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 2 390 500 ₤

Ngày báo cáo tài chính Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tổng doanh thu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 3 167 565 ₤ Thu nhập hoạt động Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là -699 259 ₤ Thu nhập ròng Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 681 042 ₤

Chi phí hoạt động Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 3 866 824 ₤ Tài sản hiện tại Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 99 712 891 ₤ Tiền mặt hiện tại Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 709 451 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
76 975 536.69 ₤ 101 207 937.97 ₤ 119 625 071.71 ₤ 148 173 480.55 ₤ 29 668 120.33 ₤ 88 396 703.46 ₤ 208 889 806.77 ₤ 38 545 922.63 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
25 021 960.02 ₤ 39 634 463.95 ₤ 52 089 173.41 ₤ 119 590 134.06 ₤ 3 193 301.40 ₤ 15 884 620.87 ₤ -25 032 715.02 ₤ 12 454 290.85 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
101 997 496.71 ₤ 140 842 401.92 ₤ 171 714 245.12 ₤ 267 763 614.61 ₤ 32 861 421.73 ₤ 104 281 324.33 ₤ 183 857 091.75 ₤ 51 000 213.48 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-22 516 560.05 ₤ 2 863 213.04 ₤ 19 400 894.30 ₤ 67 098 710.75 ₤ -36 425 416.45 ₤ 15 260 541.03 ₤ 145 861 445.19 ₤ -33 506 335.37 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
21 929 961.71 ₤ 43 032 528.97 ₤ 65 952 369.35 ₤ 94 086 839.46 ₤ -31 250 232.46 ₤ 55 955 724.97 ₤ 179 495 294.94 ₤ 227 949 696.71 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
124 514 056.76 ₤ 137 979 188.88 ₤ 152 313 350.81 ₤ 200 664 903.86 ₤ 69 286 838.19 ₤ 89 020 783.31 ₤ 37 995 646.56 ₤ 84 506 548.85 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 210 815 017.65 ₤ 3 194 533 685.37 ₤ 3 180 113 515.63 ₤ 3 598 167 510.49 ₤ 2 665 523 471.39 ₤ 3 246 424 921.68 ₤ 3 154 181 534.43 ₤ 2 398 243 606.41 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 380 911 151.26 ₤ 5 367 479 153.56 ₤ 5 357 853 814.31 ₤ 4 250 847 030.66 ₤ 3 976 281 715.31 ₤ 3 945 025 235.93 ₤ 3 870 562 537.54 ₤ 3 304 752 414.12 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
22 844 748.58 ₤ 22 115 276.16 ₤ 17 083 127.24 ₤ 409 093 308.22 ₤ 249 673 284.76 ₤ 107 674 398.26 ₤ 64 739 340.51 ₤ 8 756 180.63 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 233 890 675.39 ₤ 221 057 995.28 ₤ 198 893 677.60 ₤ 69 555 198 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 310 486 502.60 ₤ 247 185 273.13 ₤ 228 678 299.71 ₤ 75 032 906.63 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 7.81 % 6.27 % 5.91 % 2.27 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 930 313 296.54 ₤ 3 908 565 139.43 ₤ 3 864 653 115.44 ₤ 3 801 190 110.15 ₤ 3 665 795 212.71 ₤ 3 697 839 962.80 ₤ 3 641 884 237.83 ₤ 3 229 719 507.49 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 76 719 026.70 ₤ 117 720 953.57 ₤ 118 996 805.79 ₤ -144 027 041.36 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S., tổng doanh thu của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 101 997 496.71 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành -44.523% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. trong quý vừa qua là 21 929 961.71 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -87.782% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. là 122 057 141 ₤

Chi phí cổ phiếu Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.

Tài chính Körfez Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S.