Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kingsrose Mining Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kingsrose Mining Limited, Kingsrose Mining Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kingsrose Mining Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kingsrose Mining Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Tính năng động của Kingsrose Mining Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Kingsrose Mining Limited - -2 955 192 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Kingsrose Mining Limited. Kingsrose Mining Limited biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ tài chính của Kingsrose Mining Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Tất cả thông tin về Kingsrose Mining Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 13 896 908.50 $ +80.81 % ↑ -4 468 102.54 $ -
30/09/2020 13 896 908.50 $ +80.81 % ↑ -4 468 102.54 $ -
30/06/2020 22 192 707.51 $ +34.42 % ↑ 9 596 151.61 $ -
31/03/2020 22 192 707.51 $ +34.42 % ↑ 9 596 151.61 $ -
30/06/2019 16 509 884.68 $ - -4 330 118.96 $ -
31/03/2019 16 509 884.68 $ - -4 330 118.96 $ -
31/12/2018 7 685 987.24 $ - -6 245 253.11 $ -
30/09/2018 7 685 987.24 $ - -6 245 253.11 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kingsrose Mining Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Kingsrose Mining Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Kingsrose Mining Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Kingsrose Mining Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kingsrose Mining Limited là 3 083 022 $

Ngày báo cáo tài chính Kingsrose Mining Limited

Tổng doanh thu Kingsrose Mining Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kingsrose Mining Limited là 9 191 381 $ Thu nhập hoạt động Kingsrose Mining Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kingsrose Mining Limited là 1 356 920 $ Thu nhập ròng Kingsrose Mining Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kingsrose Mining Limited là -2 955 192 $

Chi phí hoạt động Kingsrose Mining Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kingsrose Mining Limited là 7 834 461 $ Tài sản hiện tại Kingsrose Mining Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kingsrose Mining Limited là 35 381 065 $ Tiền mặt hiện tại Kingsrose Mining Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kingsrose Mining Limited là 31 500 885 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 661 375.11 $ 4 661 375.11 $ 12 434 632.11 $ 12 434 632.11 $ 1 736 070.88 $ 1 736 070.88 $ -4 052 831.87 $ -4 052 831.87 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 235 533.39 $ 9 235 533.39 $ 9 758 075.41 $ 9 758 075.41 $ 14 773 813.80 $ 14 773 813.80 $ 11 738 819.11 $ 11 738 819.11 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 896 908.50 $ 13 896 908.50 $ 22 192 707.51 $ 22 192 707.51 $ 16 509 884.68 $ 16 509 884.68 $ 7 685 987.24 $ 7 685 987.24 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 051 595.19 $ 2 051 595.19 $ 10 950 601.78 $ 10 950 601.78 $ -4 148 235.91 $ -4 148 235.91 $ -8 378 124.69 $ -8 378 124.69 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-4 468 102.54 $ -4 468 102.54 $ 9 596 151.61 $ 9 596 151.61 $ -4 330 118.96 $ -4 330 118.96 $ -6 245 253.11 $ -6 245 253.11 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 845 313.31 $ 11 845 313.31 $ 11 242 105.74 $ 11 242 105.74 $ 20 658 119.09 $ 20 658 119.09 $ 16 064 111.93 $ 16 064 111.93 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
53 494 401.23 $ 53 494 401.23 $ 55 672 537.56 $ 55 672 537.56 $ 22 031 324.99 $ 22 031 324.99 $ 20 135 357.84 $ 20 135 357.84 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
83 652 702.41 $ 83 652 702.41 $ 90 410 045.42 $ 90 410 045.42 $ 74 892 235.80 $ 74 892 235.80 $ 81 208 416 $ 81 208 416 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
47 627 763.08 $ 47 627 763.08 $ 34 883 203.90 $ 34 883 203.90 $ 6 522 857.71 $ 6 522 857.71 $ 8 736 833.31 $ 8 736 833.31 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 14 462 988.63 $ 14 462 988.63 $ 12 939 910.68 $ 12 939 910.68 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 19 557 188.16 $ 19 557 188.16 $ 16 829 259.93 $ 16 829 259.93 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 26.11 % 26.11 % 20.72 % 20.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
75 632 395.81 $ 75 632 395.81 $ 80 635 774.01 $ 80 635 774.01 $ 52 745 477.96 $ 52 745 477.96 $ 61 757 673.66 $ 61 757 673.66 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -654 690.98 $ -654 690.98 $ -2 533 216.28 $ -2 533 216.28 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kingsrose Mining Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kingsrose Mining Limited, tổng doanh thu của Kingsrose Mining Limited là 13 896 908.50 Dollar Úc và thay đổi thành +80.81% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kingsrose Mining Limited trong quý vừa qua là -4 468 102.54 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kingsrose Mining Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kingsrose Mining Limited là 50 023 080 $

Chi phí cổ phiếu Kingsrose Mining Limited

Tài chính Kingsrose Mining Limited