Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shinhan Financial Group Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shinhan Financial Group Co., Ltd., Shinhan Financial Group Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shinhan Financial Group Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shinhan Financial Group Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Shinhan Financial Group Co., Ltd. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 8 365 006 000 000 €. Động lực của thu nhập ròng của Shinhan Financial Group Co., Ltd. đã thay đổi bởi 59 903 000 000 € trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Shinhan Financial Group Co., Ltd.. Biểu đồ tài chính của Shinhan Financial Group Co., Ltd. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Thông tin về Shinhan Financial Group Co., Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 7 820 318 634 310 € +180.64 % ↑ 1 170 327 373 285 € +25.68 % ↑
31/03/2021 3 114 025 274 430 € +23.03 % ↑ 1 114 324 957 130 € +29.79 % ↑
31/12/2020 2 715 655 817 770 € +5.23 % ↑ 434 154 049 805 € -8.497 % ↓
30/09/2020 2 860 059 089 755 € +3.97 % ↑ 1 070 155 380 420 € +16.62 % ↑
31/12/2019 2 580 703 298 250 € - 474 467 225 890 € -
30/09/2019 2 750 793 470 495 € - 917 656 939 220 € -
30/06/2019 2 786 624 807 890 € - 931 194 074 020 € -
31/03/2019 2 531 020 704 695 € - 858 560 053 715 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Shinhan Financial Group Co., Ltd.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Shinhan Financial Group Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Shinhan Financial Group Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 8 365 006 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd.

Tổng doanh thu Shinhan Financial Group Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 8 365 006 000 000 € Thu nhập hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 1 693 517 000 000 € Thu nhập ròng Shinhan Financial Group Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 1 251 841 000 000 €

Chi phí hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 6 671 489 000 000 € Vốn chủ sở hữu Shinhan Financial Group Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 44 147 089 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 820 318 634 310 € 3 114 025 274 430 € 2 715 655 817 770 € 2 860 059 089 755 € 2 580 703 298 250 € 2 750 793 470 495 € 2 786 624 807 890 € 2 531 020 704 695 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 820 318 634 310 € 3 114 025 274 430 € 2 715 655 817 770 € 2 860 059 089 755 € 2 580 703 298 250 € 2 750 793 470 495 € 2 786 624 807 890 € 2 531 020 704 695 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 583 243 640 545 € 1 572 830 891 415 € 958 181 399 315 € 1 374 649 294 690 € 870 777 130 895 € 1 325 585 595 005 € 1 317 502 579 295 € 1 225 012 536 475 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 170 327 373 285 € 1 114 324 957 130 € 434 154 049 805 € 1 070 155 380 420 € 474 467 225 890 € 917 656 939 220 € 931 194 074 020 € 858 560 053 715 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 237 074 993 765 € 1 541 194 383 015 € 1 757 474 418 455 € 1 485 409 795 065 € 1 709 926 167 355 € 1 425 207 875 490 € 1 469 122 228 595 € 1 306 008 168 220 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 90 067 164 937 680 € 107 331 432 878 845 € 84 881 132 535 395 € 147 271 955 388 880 € 126 183 544 094 755 € 120 399 899 544 610 € 114 773 497 977 040 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 578 447 937 440 345 € 565 824 285 318 040 € 553 297 154 462 675 € 516 448 779 983 185 € 510 351 870 427 700 € 495 629 372 498 960 € 480 404 984 362 625 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 8 555 875 868 575 € 6 043 862 310 815 € 9 023 790 485 500 € 8 009 253 283 500 € 9 173 647 876 575 € 6 848 791 751 620 € 20 457 878 105 875 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 314 764 479 545 005 € 288 283 590 803 355 € 283 254 262 889 885 € 266 777 750 552 075 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 477 248 695 742 000 € 471 369 853 722 075 € 457 545 091 268 090 € 444 323 647 500 005 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 92.41 % 92.36 % 92.32 % 92.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
41 272 451 299 765 € 41 272 451 299 765 € 40 862 048 938 270 € 40 746 283 998 490 € 36 288 945 839 685 € 36 071 209 253 415 € 35 243 147 953 055 € 33 820 466 136 835 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -12 870 846 934 925 € 1 966 383 820 555 € -4 612 315 915 025 € -4 612 315 915 025 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shinhan Financial Group Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shinhan Financial Group Co., Ltd., tổng doanh thu của Shinhan Financial Group Co., Ltd. là 7 820 318 634 310 Euro và thay đổi thành +180.64% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shinhan Financial Group Co., Ltd. trong quý vừa qua là 1 170 327 373 285 €, lợi nhuận ròng thay đổi +25.68% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Shinhan Financial Group Co., Ltd.

Tài chính Shinhan Financial Group Co., Ltd.