Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Mondelez International, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Mondelez International, Inc., Mondelez International, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Mondelez International, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Mondelez International, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Mondelez International, Inc. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần Mondelez International, Inc. hiện là 6 642 000 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Mondelez International, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -596 000 000 € trong giai đoạn trước. Biểu đồ báo cáo tài chính của Mondelez International, Inc.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Mondelez International, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Mondelez International, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 6 179 816 430 € +9.57 % ↑ 1 002 987 370 € +33.58 % ↑
31/03/2021 6 734 343 770 € +10.71 % ↑ 894 128 815 € +5.14 % ↑
31/12/2020 6 790 168 670 € +5.57 % ↑ 1 075 559 740 € +59.23 % ↑
30/09/2020 6 201 215 975 € +4.88 % ↑ 1 041 134 385 € -21.363 % ↓
31/12/2019 6 431 958 895 € - 675 481 290 € -
30/09/2019 5 912 787 325 € - 1 323 980 545 € -
30/06/2019 5 640 175 730 € - 750 844 905 € -
31/03/2019 6 083 053 270 € - 850 399 310 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Mondelez International, Inc., lịch trình

Ngày của Mondelez International, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Mondelez International, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Mondelez International, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Mondelez International, Inc. là 2 631 000 000 €

Ngày báo cáo tài chính Mondelez International, Inc.

Tổng doanh thu Mondelez International, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Mondelez International, Inc. là 6 642 000 000 € Thu nhập hoạt động Mondelez International, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Mondelez International, Inc. là 1 074 000 000 € Thu nhập ròng Mondelez International, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Mondelez International, Inc. là 1 078 000 000 €

Chi phí hoạt động Mondelez International, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Mondelez International, Inc. là 5 568 000 000 € Tài sản hiện tại Mondelez International, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Mondelez International, Inc. là 8 654 000 000 € Tiền mặt hiện tại Mondelez International, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Mondelez International, Inc. là 1 938 000 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 447 921 865 € 2 759 610 890 € 2 672 151 880 € 2 597 718 680 € 2 567 014 985 € 2 340 924 140 € 2 297 194 635 € 2 412 566 095 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 731 894 565 € 3 974 732 880 € 4 118 016 790 € 3 603 497 295 € 3 864 943 910 € 3 571 863 185 € 3 342 981 095 € 3 670 487 175 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 179 816 430 € 6 734 343 770 € 6 790 168 670 € 6 201 215 975 € 6 431 958 895 € 5 912 787 325 € 5 640 175 730 € 6 083 053 270 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
999 265 710 € 1 314 676 395 € 1 136 967 130 € 1 205 817 840 € 1 059 742 685 € 952 744 960 € 944 371 225 € 998 335 295 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 002 987 370 € 894 128 815 € 1 075 559 740 € 1 041 134 385 € 675 481 290 € 1 323 980 545 € 750 844 905 € 850 399 310 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 180 550 720 € 5 419 667 375 € 5 653 201 540 € 4 995 398 135 € 5 372 216 210 € 4 960 042 365 € 4 695 804 505 € 5 084 717 975 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 051 811 410 € 8 227 659 845 € 9 284 611 285 € 8 788 700 090 € 7 099 066 450 € 8 029 481 450 € 7 290 731 940 € 7 944 813 685 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
61 851 197 955 € 61 732 104 835 € 63 091 441 150 € 61 639 063 335 € 60 057 357 835 € 59 448 866 425 € 59 149 272 795 € 59 697 287 230 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 803 144 270 € 1 886 881 620 € 3 367 171 885 € 2 567 014 985 € 1 201 165 765 € 1 430 047 855 € 1 161 157 920 € 1 434 699 930 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 14 255 818 630 € 15 928 704 800 € 16 559 526 170 € 16 487 884 215 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 34 609 577 170 € 34 444 893 715 € 34 796 590 585 € 35 591 164 995 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 57.63 % 57.94 % 58.83 % 59.62 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
25 626 420 345 € 25 190 986 125 € 25 658 984 870 € 25 068 171 345 € 25 377 069 125 € 24 940 704 490 € 24 277 318 595 € 24 030 758 620 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 1 938 054 445 € 777 826 940 € 540 571 115 € 432 642 975 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Mondelez International, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Mondelez International, Inc., tổng doanh thu của Mondelez International, Inc. là 6 179 816 430 Euro và thay đổi thành +9.57% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Mondelez International, Inc. trong quý vừa qua là 1 002 987 370 €, lợi nhuận ròng thay đổi +33.58% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Mondelez International, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Mondelez International, Inc. là 27 543 000 000 €

Chi phí cổ phiếu Mondelez International, Inc.

Tài chính Mondelez International, Inc.