Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kitov Pharma Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kitov Pharma Ltd, Kitov Pharma Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kitov Pharma Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kitov Pharma Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Kitov Pharma Ltd hiện là 0 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của Kitov Pharma Ltd hôm nay lên tới -1 637 500 $. Tính năng động của Kitov Pharma Ltd thu nhập ròng tăng theo 0 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2016 đến 31/12/2019. Báo cáo tài chính Kitov Pharma Ltd trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản Kitov Pharma Ltd trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2019 0 $ - -1 637 500 $ -
30/09/2019 0 $ - -1 637 500 $ -
30/06/2019 500 000 $ - -1 287 500 $ -
31/03/2019 500 000 $ - -1 287 500 $ -
31/12/2018 0 $ - -173 500 $ -
30/09/2018 0 $ - -173 500 $ -
30/06/2018 500 000 $ - -2 426 500 $ -
31/03/2018 500 000 $ - -2 426 500 $ -
31/12/2017 0 $ - 0 $ -
30/06/2017 0 $ - 0 $ -
31/12/2016 0 $ - 0 $ -
30/06/2016 0 $ - 0 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kitov Pharma Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Kitov Pharma Ltd: 30/06/2016, 30/09/2019, 31/12/2019. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Kitov Pharma Ltd là 31/12/2019. Thu nhập hoạt động Kitov Pharma Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kitov Pharma Ltd là -1 796 500 $

Ngày báo cáo tài chính Kitov Pharma Ltd

Thu nhập ròng Kitov Pharma Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kitov Pharma Ltd là -1 637 500 $ Chi phí hoạt động Kitov Pharma Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kitov Pharma Ltd là 1 796 500 $ Tài sản hiện tại Kitov Pharma Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kitov Pharma Ltd là 8 302 000 $

Tiền mặt hiện tại Kitov Pharma Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kitov Pharma Ltd là 4 385 000 $ Nợ hiện tại Kitov Pharma Ltd là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Kitov Pharma Ltd là 3 544 000 $ Tổng nợ Kitov Pharma Ltd là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Kitov Pharma Ltd là 3 857 000 $

31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018 31/12/2017 30/06/2017 31/12/2016 30/06/2016
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - 500 000 $ 500 000 $ - - 500 000 $ 500 000 $ - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - 500 000 $ 500 000 $ - - 500 000 $ 500 000 $ - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - 500 000 $ 500 000 $ - - 500 000 $ 500 000 $ - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 796 500 $ -1 796 500 $ -1 781 500 $ -1 781 500 $ -1 397 000 $ -1 397 000 $ -2 618 000 $ -2 618 000 $ - - - -
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 637 500 $ -1 637 500 $ -1 287 500 $ -1 287 500 $ -173 500 $ -173 500 $ -2 426 500 $ -2 426 500 $ - - - -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
493 000 $ 493 000 $ 844 000 $ 844 000 $ 1 213 000 $ 1 213 000 $ 1 421 000 $ 1 421 000 $ - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 796 500 $ 1 796 500 $ 2 281 500 $ 2 281 500 $ 1 397 000 $ 1 397 000 $ 3 118 000 $ 3 118 000 $ - - - -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 302 000 $ 8 302 000 $ 10 668 000 $ 10 668 000 $ 8 514 000 $ 8 514 000 $ 12 174 000 $ 12 174 000 $ 7 983 000 $ 8 894 000 $ 14 898 000 $ 9 077 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 718 000 $ 14 718 000 $ 17 191 000 $ 17 191 000 $ 14 723 000 $ 14 723 000 $ 18 376 000 $ 18 376 000 $ 14 183 000 $ 15 086 000 $ 14 914 000 $ 9 088 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 385 000 $ 4 385 000 $ 2 757 000 $ 2 757 000 $ 5 163 000 $ 5 163 000 $ 5 363 000 $ 5 363 000 $ - - - -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
3 544 000 $ 3 544 000 $ 5 365 000 $ 5 365 000 $ 3 314 000 $ 3 314 000 $ 7 244 000 $ 7 244 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 3 947 000 $ 527 000 $ 6 758 000 $ 3 933 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
3 857 000 $ 3 857 000 $ 5 753 000 $ 5 753 000 $ 3 719 000 $ 3 719 000 $ 7 714 000 $ 7 714 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
26.21 % 26.21 % 33.47 % 33.47 % 25.26 % 25.26 % 41.98 % 41.98 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
10 423 000 $ 10 423 000 $ 10 988 000 $ 10 988 000 $ 10 523 000 $ 10 523 000 $ 10 142 000 $ 10 142 000 $ 7 313 000 $ 10 644 000 $ 13 385 000 $ 7 072 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-1 655 500 $ -1 655 500 $ -1 135 000 $ -1 135 000 $ -2 499 000 $ -2 499 000 $ -1 741 000 $ -1 741 000 $ - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kitov Pharma Ltd là ngày 31/12/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kitov Pharma Ltd, tổng doanh thu của Kitov Pharma Ltd là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kitov Pharma Ltd trong quý vừa qua là -1 637 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kitov Pharma Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kitov Pharma Ltd là 10 423 000 $ Dòng tiền Kitov Pharma Ltd là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Kitov Pharma Ltd là -1 655 500 $

Chi phí cổ phiếu Kitov Pharma Ltd

Tài chính Kitov Pharma Ltd