Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Transport International Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Transport International Holdings Limited, Transport International Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Transport International Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Transport International Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Transport International Holdings Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Transport International Holdings Limited doanh thu thuần tăng theo 0 € so với báo cáo trước đó. Đây là các chỉ số tài chính chính của Transport International Holdings Limited. Lịch trình báo cáo tài chính của Transport International Holdings Limited cho ngày hôm nay. Giá trị của "thu nhập ròng" Transport International Holdings Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Transport International Holdings Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 450 321 597.85 € -23.304 % ↓ 909 905 862.16 € +374.77 % ↑
30/09/2020 1 450 321 597.85 € -23.304 % ↓ 909 905 862.16 € +374.77 % ↑
30/06/2020 1 429 722 209.75 € -24.554 % ↓ -24 097 748.50 € -117.152 % ↓
31/03/2020 1 429 722 209.75 € -24.554 % ↓ -24 097 748.50 € -117.152 % ↓
30/06/2019 1 895 022 751.25 € - 140 492 665 € -
31/03/2019 1 895 022 751.25 € - 140 492 665 € -
31/12/2018 1 891 010 336.56 € - 191 652 464.19 € -
30/09/2018 1 891 010 336.56 € - 191 652 464.19 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Transport International Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Transport International Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Transport International Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Transport International Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Transport International Holdings Limited là 171 319 000 €

Ngày báo cáo tài chính Transport International Holdings Limited

Tổng doanh thu Transport International Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Transport International Holdings Limited là 1 558 790 000 € Thu nhập hoạt động Transport International Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Transport International Holdings Limited là -273 110 500 € Thu nhập ròng Transport International Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Transport International Holdings Limited là 977 957 000 €

Chi phí hoạt động Transport International Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Transport International Holdings Limited là 1 831 900 500 € Tài sản hiện tại Transport International Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Transport International Holdings Limited là 3 316 289 000 € Tiền mặt hiện tại Transport International Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Transport International Holdings Limited là 1 133 093 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
159 397 767.39 € 159 397 767.39 € 194 828 901 € 194 828 901 € 536 849 455 € 536 849 455 € 492 255 594.47 € 492 255 594.47 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 290 923 830.47 € 1 290 923 830.47 € 1 234 893 308.75 € 1 234 893 308.75 € 1 358 173 296.25 € 1 358 173 296.25 € 1 398 754 742.10 € 1 398 754 742.10 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 450 321 597.85 € 1 450 321 597.85 € 1 429 722 209.75 € 1 429 722 209.75 € 1 895 022 751.25 € 1 895 022 751.25 € 1 891 010 336.56 € 1 891 010 336.56 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-254 106 105.86 € -254 106 105.86 € -208 180 356.25 € -208 180 356.25 € 124 349 964.75 € 124 349 964.75 € 156 586 053.26 € 156 586 053.26 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
909 905 862.16 € 909 905 862.16 € -24 097 748.50 € -24 097 748.50 € 140 492 665 € 140 492 665 € 191 652 464.19 € 191 652 464.19 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 704 427 703.71 € 1 704 427 703.71 € 1 637 902 566 € 1 637 902 566 € 1 770 672 786.50 € 1 770 672 786.50 € 1 734 424 283.31 € 1 734 424 283.31 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 085 525 029.94 € 3 085 525 029.94 € 2 823 437 359 € 2 823 437 359 € 2 551 663 137.50 € 2 551 663 137.50 € 1 759 496 641.52 € 1 759 496 641.52 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 958 504 676.91 € 17 958 504 676.91 € 15 841 338 831.50 € 15 841 338 831.50 € 14 650 779 797.50 € 14 650 779 797.50 € 14 337 660 724.65 € 14 337 660 724.65 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 054 246 723.60 € 1 054 246 723.60 € 603 839 335 € 603 839 335 € 303 687 456 € 303 687 456 € 208 973 069.83 € 208 973 069.83 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 159 204 048.50 € 1 159 204 048.50 € 1 097 718 503.64 € 1 097 718 503.64 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 999 026 753.50 € 4 999 026 753.50 € 4 851 555 045.59 € 4 851 555 045.59 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 34.12 % 34.12 % 33.84 % 33.84 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 268 742 479.48 € 12 268 742 479.48 € 10 041 224 763 € 10 041 224 763 € 9 651 753 044 € 9 651 753 044 € 9 486 105 679.06 € 9 486 105 679.06 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 292 522 476 € 292 522 476 € 428 242 112.05 € 428 242 112.05 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Transport International Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Transport International Holdings Limited, tổng doanh thu của Transport International Holdings Limited là 1 450 321 597.85 Euro và thay đổi thành -23.304% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Transport International Holdings Limited trong quý vừa qua là 909 905 862.16 €, lợi nhuận ròng thay đổi +374.77% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Transport International Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Transport International Holdings Limited là 13 186 312 000 €

Chi phí cổ phiếu Transport International Holdings Limited

Tài chính Transport International Holdings Limited