Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Bayhorse Silver Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Bayhorse Silver Inc., Bayhorse Silver Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Bayhorse Silver Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bayhorse Silver Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Tính năng động của Bayhorse Silver Inc. doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng Bayhorse Silver Inc. - -641 332 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Bayhorse Silver Inc.. Lịch biểu tài chính của Bayhorse Silver Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Bayhorse Silver Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của tất cả các tài sản Bayhorse Silver Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 0 $ - -641 332 $ -
30/06/2019 0 $ - -474 855 $ -
31/03/2019 0 $ - -392 496 $ -
31/12/2018 0 $ - -1 250 969 $ -
30/09/2018 0 $ - -1 179 920 $ -
30/06/2018 0 $ - -987 633 $ -
31/03/2018 0 $ - -1 302 278 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Bayhorse Silver Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Bayhorse Silver Inc.: 31/03/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Bayhorse Silver Inc. là 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Bayhorse Silver Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Bayhorse Silver Inc. là -260 678 $

Ngày báo cáo tài chính Bayhorse Silver Inc.

Thu nhập hoạt động Bayhorse Silver Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Bayhorse Silver Inc. là -476 393 $ Thu nhập ròng Bayhorse Silver Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Bayhorse Silver Inc. là -641 332 $ Chi phí hoạt động Bayhorse Silver Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Bayhorse Silver Inc. là 476 393 $

Tài sản hiện tại Bayhorse Silver Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Bayhorse Silver Inc. là 383 331 $ Tiền mặt hiện tại Bayhorse Silver Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Bayhorse Silver Inc. là 89 849 $ Nợ hiện tại Bayhorse Silver Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Bayhorse Silver Inc. là 3 173 182 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-260 678 $ -187 712 $ -239 197 $ -580 623 $ -533 483 $ -669 631 $ -672 668 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
260 678 $ 187 712 $ 239 197 $ 580 623 $ 533 483 $ 669 631 $ 672 668 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-476 393 $ -410 589 $ -428 944 $ -866 855 $ -848 039 $ -840 780 $ -1 031 106 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-641 332 $ -474 855 $ -392 496 $ -1 250 969 $ -1 179 920 $ -987 633 $ -1 302 278 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
476 393 $ 410 589 $ 428 944 $ 866 855 $ 848 039 $ 840 780 $ 1 031 106 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
383 331 $ 323 859 $ 279 867 $ 265 674 $ 517 532 $ 241 462 $ 221 524 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 998 354 $ 1 943 522 $ 1 985 141 $ 2 080 233 $ 2 321 632 $ 2 003 158 $ 2 054 156 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
89 849 $ 59 334 $ 42 723 $ 41 800 $ 227 792 $ 21 442 $ 37 128 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
3 173 182 $ 2 335 561 $ 2 166 545 $ 2 131 067 $ 1 958 949 $ 1 605 406 $ 1 189 545 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
4 369 078 $ 4 378 786 $ 4 330 691 $ 4 920 523 $ 4 154 901 $ 3 334 967 $ 3 195 889 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
218.63 % 225.30 % 218.16 % 236.54 % 178.96 % 166.49 % 155.58 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-2 370 724 $ -2 435 264 $ -2 345 550 $ -2 840 290 $ -1 833 269 $ -1 331 809 $ -1 141 733 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-371 113 $ -232 268 $ -253 618 $ -556 733 $ -499 078 $ -711 668 $ -1 015 230 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Bayhorse Silver Inc. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Bayhorse Silver Inc., tổng doanh thu của Bayhorse Silver Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Bayhorse Silver Inc. trong quý vừa qua là -641 332 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Tổng nợ Bayhorse Silver Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Bayhorse Silver Inc. là 4 369 078 $ Vốn chủ sở hữu Bayhorse Silver Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Bayhorse Silver Inc. là -2 370 724 $ Dòng tiền Bayhorse Silver Inc. là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức. Dòng tiền Bayhorse Silver Inc. là -371 113 $

Chi phí cổ phiếu Bayhorse Silver Inc.

Tài chính Bayhorse Silver Inc.