Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Loulis Mills S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Loulis Mills S.A., Loulis Mills S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Loulis Mills S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Loulis Mills S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Loulis Mills S.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần của Loulis Mills S.A. trên 31/12/2020 lên tới 28 269 431 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Loulis Mills S.A.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Loulis Mills S.A. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Loulis Mills S.A. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Loulis Mills S.A. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 26 252 407.10 € +8.95 % ↑ -108 865.64 € -133.577 % ↓
30/09/2020 26 252 407.10 € +8.95 % ↑ -108 865.64 € -133.577 % ↓
30/06/2020 25 316 863.73 € +7.94 % ↑ 441 297.27 € -5.572 % ↓
31/03/2020 25 316 863.73 € +7.94 % ↑ 441 297.27 € -5.572 % ↓
30/06/2019 23 454 488.66 € - 467 339.40 € -
31/03/2019 23 454 488.66 € - 467 339.40 € -
31/12/2018 24 095 431.74 € - 324 224.22 € -
30/09/2018 24 095 431.74 € - 324 224.22 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Loulis Mills S.A., lịch trình

Ngày của Loulis Mills S.A. báo cáo tài chính: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Loulis Mills S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Loulis Mills S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Loulis Mills S.A. là 5 072 082 €

Ngày báo cáo tài chính Loulis Mills S.A.

Tổng doanh thu Loulis Mills S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Loulis Mills S.A. là 28 269 431 € Thu nhập hoạt động Loulis Mills S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Loulis Mills S.A. là 27 831 € Thu nhập ròng Loulis Mills S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Loulis Mills S.A. là -117 230 €

Chi phí hoạt động Loulis Mills S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Loulis Mills S.A. là 28 241 600 € Tài sản hiện tại Loulis Mills S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Loulis Mills S.A. là 72 199 265 € Tiền mặt hiện tại Loulis Mills S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Loulis Mills S.A. là 14 886 801 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 710 188.95 € 4 710 188.95 € 5 166 872.09 € 5 166 872.09 € 4 646 228.18 € 4 646 228.18 € 4 895 224.32 € 4 895 224.32 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
21 542 219.08 € 21 542 219.08 € 20 149 991.64 € 20 149 991.64 € 18 808 260.48 € 18 808 260.48 € 19 200 206.50 € 19 200 206.50 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
26 252 407.10 € 26 252 407.10 € 25 316 863.73 € 25 316 863.73 € 23 454 488.66 € 23 454 488.66 € 24 095 431.74 € 24 095 431.74 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
25 845.26 € 25 845.26 € 688 966.36 € 688 966.36 € 529 853.33 € 529 853.33 € 708 454.08 € 708 454.08 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-108 865.64 € -108 865.64 € 441 297.27 € 441 297.27 € 467 339.40 € 467 339.40 € 324 224.22 € 324 224.22 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
26 226 561.84 € 26 226 561.84 € 24 627 897.37 € 24 627 897.37 € 22 924 635.33 € 22 924 635.33 € 23 386 977.66 € 23 386 977.66 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
67 047 847.44 € 67 047 847.44 € 60 540 529.44 € 60 540 529.44 € 64 031 403.73 € 64 031 403.73 € 61 408 754.97 € 61 408 754.97 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
165 503 300.94 € 165 503 300.94 € 158 614 244.64 € 158 614 244.64 € 161 878 381.60 € 161 878 381.60 € 158 107 394.90 € 158 107 394.90 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
13 824 627.75 € 13 824 627.75 € 7 172 150.61 € 7 172 150.61 € 11 154 460.90 € 11 154 460.90 € 4 876 078.34 € 4 876 078.34 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 28 994 330.73 € 28 994 330.73 € 30 818 981.25 € 30 818 981.25 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 78 279 774.47 € 78 279 774.47 € 75 271 293 € 75 271 293 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 48.36 % 48.36 % 47.61 % 47.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
84 592 083.40 € 84 592 083.40 € 83 920 612.80 € 83 920 612.80 € 83 908 858.88 € 83 908 858.88 € 83 163 967.36 € 83 163 967.36 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 570 132.67 € 2 570 132.67 € 2 106 310.07 € 2 106 310.07 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Loulis Mills S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Loulis Mills S.A., tổng doanh thu của Loulis Mills S.A. là 26 252 407.10 Euro và thay đổi thành +8.95% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Loulis Mills S.A. trong quý vừa qua là -108 865.64 €, lợi nhuận ròng thay đổi -133.577% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Loulis Mills S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Loulis Mills S.A. là 91 091 459 €

Chi phí cổ phiếu Loulis Mills S.A.

Tài chính Loulis Mills S.A.