Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Flour Mills C. Sarantopoulos S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Flour Mills C. Sarantopoulos S.A., Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. hiện là 5 316 570 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A.. Biểu đồ tài chính của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/09/2018 đến 31/12/2020. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 4 938 455.54 € +6.99 % ↑ -551 214.11 € -
30/09/2020 4 938 455.54 € +6.99 % ↑ -551 214.11 € -
30/06/2020 4 541 091.82 € -7.673 % ↓ -98 441.77 € -
31/03/2020 4 541 091.82 € -7.673 % ↓ -98 441.77 € -
30/06/2019 4 918 509.70 € - -8 117.48 € -
31/03/2019 4 918 509.70 € - -8 117.48 € -
31/12/2018 4 615 891.74 € - -47 796.45 € -
30/09/2018 4 615 891.74 € - -47 796.45 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Flour Mills C. Sarantopoulos S.A., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A.: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 249 417 €

Ngày báo cáo tài chính Flour Mills C. Sarantopoulos S.A.

Tổng doanh thu Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 5 316 570 € Thu nhập hoạt động Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là -878 998 € Thu nhập ròng Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là -593 418 €

Chi phí hoạt động Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 6 195 567 € Tài sản hiện tại Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 10 250 744 € Tiền mặt hiện tại Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 272 583 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
231 678.46 € 231 678.46 € 619 951.23 € 619 951.23 € 709 029.89 € 709 029.89 € 768 514.44 € 768 514.44 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 706 778.01 € 4 706 778.01 € 3 921 140.59 € 3 921 140.59 € 4 209 479.81 € 4 209 479.81 € 3 847 378.23 € 3 847 378.23 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 938 455.54 € 4 938 455.54 € 4 541 091.82 € 4 541 091.82 € 4 918 509.70 € 4 918 509.70 € 4 615 891.74 € 4 615 891.74 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-816 483.66 € -816 483.66 € 105 654.53 € 105 654.53 € 155 663.57 € 155 663.57 € 142 128.86 € 142 128.86 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-551 214.11 € -551 214.11 € -98 441.77 € -98 441.77 € -8 117.48 € -8 117.48 € -47 796.45 € -47 796.45 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - 1 204.76 € 1 204.76 €
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 754 938.27 € 5 754 938.27 € 4 435 438.23 € 4 435 438.23 € 4 762 846.13 € 4 762 846.13 € 4 473 763.82 € 4 473 763.82 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 521 711.09 € 9 521 711.09 € 9 368 126.35 € 9 368 126.35 € 9 749 941.55 € 9 749 941.55 € 10 275 908.70 € 10 275 908.70 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 833 394.07 € 21 833 394.07 € 21 846 724.42 € 21 846 724.42 € 22 122 583.21 € 22 122 583.21 € 21 933 649.94 € 21 933 649.94 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
253 196.90 € 253 196.90 € 190 055.35 € 190 055.35 € 217 088.54 € 217 088.54 € 359 063.21 € 359 063.21 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 14 359 063.61 € 14 359 063.61 € 14 523 785.62 € 14 523 785.62 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 19 038 972.84 € 19 038 972.84 € 18 821 331.61 € 18 821 331.61 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 86.06 % 86.06 % 85.81 % 85.81 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 811 540.79 € 1 811 540.79 € 2 938 487.73 € 2 938 487.73 € 3 097 479.47 € 3 097 479.47 € 3 113 719.08 € 3 113 719.08 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 174 406.51 € 174 406.51 € 248 163.30 € 248 163.30 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A., tổng doanh thu của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 4 938 455.54 Euro và thay đổi thành +6.99% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. trong quý vừa qua là -551 214.11 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Flour Mills C. Sarantopoulos S.A. là 1 950 242 €

Chi phí cổ phiếu Flour Mills C. Sarantopoulos S.A.

Tài chính Flour Mills C. Sarantopoulos S.A.