Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras, Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras hiện là 8 208 426 000 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras - 1 601 068 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras thu nhập ròng tăng bởi 221 878 000 €. Việc đánh giá tính năng động của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Đồ thị của công ty tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của tài sản Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 7 584 216 244.83 € +27.23 % ↑ 1 479 314 783.94 € +14.55 % ↑
31/12/2020 3 322 607 780.81 € - 1 274 309 496.45 € -
30/09/2020 6 866 109 179.28 € +1.92 % ↑ 78 520 467.77 € -88.131 % ↓
30/06/2020 10 253 673 768.45 € +67.05 % ↑ 4 226 500 945.89 € -17.796 % ↓
30/09/2019 6 736 555 905 € - 661 551 780 € -
30/06/2019 6 138 211 886.55 € - 5 141 503 745.90 € -
31/03/2019 5 961 137 758.71 € - 1 291 422 990.96 € -
31/12/2018 0 € - 0 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 5 784 003 000 €

Ngày báo cáo tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras

Tổng doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 8 208 426 000 € Thu nhập hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 3 956 164 000 € Thu nhập ròng Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 1 601 068 000 €

Chi phí hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 4 252 262 000 € Tài sản hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 43 763 449 000 € Tiền mặt hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 291 950 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
5 344 158 491.87 € -4 485 600 102.81 € 5 174 518 505.96 € 8 923 912 188.72 € 5 010 607 965 € 4 683 044 666.54 € 4 769 926 927.05 € -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 240 057 752.97 € 7 808 207 883.62 € 1 691 590 673.33 € 1 329 761 579.73 € 1 725 947 940 € 1 455 167 220.02 € 1 191 210 831.66 € -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 584 216 244.83 € 3 322 607 780.81 € 6 866 109 179.28 € 10 253 673 768.45 € 6 736 555 905 € 6 138 211 886.55 € 5 961 137 758.71 € -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 655 317 508.62 € -2 904 747 284.15 € 1 972 515 495.26 € 6 388 670 216.31 € 2 121 400 680 € 1 067 433 200.09 € 2 287 824 378.56 € 2 287 824 378.56 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 479 314 783.94 € 1 274 309 496.45 € 78 520 467.77 € 4 226 500 945.89 € 661 551 780 € 5 141 503 745.90 € 1 291 422 990.96 € -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 928 898 736.21 € 6 227 355 064.95 € 4 893 593 684.03 € 3 865 003 552.14 € 4 615 155 225 € 5 070 778 686.47 € 3 673 313 380.16 € -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
40 435 457 520.80 € 41 755 131 359.84 € 42 981 403 511.88 € 43 905 447 211.56 € 35 867 277 091.95 € 38 840 850 708 € 41 243 324 042.73 € 43 283 053 568.42 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
163 883 628 917.72 € 165 356 945 385.80 € 167 774 466 251.66 € 170 100 564 542.13 € 163 731 354 666.03 € 168 067 821 040.20 € 166 006 599 397.26 € 167 430 077 732.64 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
269 748 662.25 € 264 811 970.69 € 283 928 599.64 € 340 360 075.22 € 413 689 763.79 € 4 036 534 873.94 € 860 599 405.65 € 538 990 997.16 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 22 922 516 013.33 € 26 328 291 755.55 € 30 811 057 164.42 € 33 746 505 625.31 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 105 024 939 259.95 € 110 052 586 803.06 € 112 935 024 269.78 € 115 680 330 183.30 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 64.14 % 65.48 % 68.03 % 69.09 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
67 278 405 146.72 € 67 890 649 144.19 € 70 092 748 053.89 € 70 043 427 335.99 € 58 255 155 784.08 € 57 574 880 979.96 € 52 633 315 552.34 € 51 319 145 713.23 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 282 226 327.53 € -752 320 195.25 € -334 453 230.90 € -334 453 230.90 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras, tổng doanh thu của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 7 584 216 244.83 Euro và thay đổi thành +27.23% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras trong quý vừa qua là 1 479 314 783.94 €, lợi nhuận ròng thay đổi +14.55% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras là 72 815 673 000 €

Chi phí cổ phiếu Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras

Tài chính Centrais Elétricas Brasileiras S.A. - Eletrobras