Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu LAMDA Development S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty LAMDA Development S.A., LAMDA Development S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào LAMDA Development S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LAMDA Development S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của LAMDA Development S.A. trên 31/03/2021 lên tới 13 504 000 €. Tính năng động của LAMDA Development S.A. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -16 000 € trong giai đoạn trước. Đây là các chỉ số tài chính chính của LAMDA Development S.A.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của LAMDA Development S.A.. LAMDA Development S.A. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Giá trị của "tổng doanh thu của LAMDA Development S.A." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 12 543 595.52 € -30.556 % ↓ -6 333 103.84 € -339.144 % ↓
31/12/2020 12 558 457.60 € -35.784 % ↓ -30 224 826.32 € -306.912 % ↓
30/09/2020 18 476 352.08 € -1.388 % ↓ -12 580 750.72 € -
30/06/2020 9 097 450.72 € -47.899 % ↓ -6 341 463.76 € -119.888 % ↓
30/09/2019 18 736 438.48 € - -6 452 000.48 € -
30/06/2019 17 461 086.24 € - 31 886 592.64 € -
31/03/2019 18 063 000.48 € - 2 648 236.88 € -
31/12/2018 19 556 639.52 € - 14 607 566.88 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính LAMDA Development S.A., lịch trình

Ngày mới nhất của LAMDA Development S.A. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của LAMDA Development S.A. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp LAMDA Development S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp LAMDA Development S.A. là 7 395 000 €

Ngày báo cáo tài chính LAMDA Development S.A.

Tổng doanh thu LAMDA Development S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu LAMDA Development S.A. là 13 504 000 € Thu nhập hoạt động LAMDA Development S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động LAMDA Development S.A. là 1 196 000 € Thu nhập ròng LAMDA Development S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng LAMDA Development S.A. là -6 818 000 €

Chi phí hoạt động LAMDA Development S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động LAMDA Development S.A. là 12 308 000 € Tài sản hiện tại LAMDA Development S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại LAMDA Development S.A. là 988 661 000 € Tiền mặt hiện tại LAMDA Development S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại LAMDA Development S.A. là 839 830 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 869 067.60 € 3 610 556.56 € 12 320 664.32 € 5 491 538.56 € 9 957 593.60 € 14 974 474.48 € 16 164 369.76 € 17 593 916.08 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
5 674 527.92 € 8 947 901.04 € 6 155 687.76 € 3 605 912.16 € 8 778 844.88 € 2 486 611.76 € 1 898 630.72 € 1 962 723.44 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
12 543 595.52 € 12 558 457.60 € 18 476 352.08 € 9 097 450.72 € 18 736 438.48 € 17 461 086.24 € 18 063 000.48 € 19 556 639.52 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 110 940.48 € -7 473 768.48 € 5 722 829.68 € 148 620.80 € 7 296 352.40 € 11 726 181.12 € 12 877 992.32 € 9 206 129.68 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-6 333 103.84 € -30 224 826.32 € -12 580 750.72 € -6 341 463.76 € -6 452 000.48 € 31 886 592.64 € 2 648 236.88 € 14 607 566.88 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 432 655.04 € 20 032 226.08 € 12 753 522.40 € 8 948 829.92 € 11 440 086.08 € 5 734 905.12 € 5 185 008.16 € 10 350 509.84 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
918 347 429.68 € 877 218 481.04 € 890 410 434.80 € 630 438 287.04 € 93 258 623.12 € 111 956 048.64 € 111 466 528.88 € 113 301 995.76 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 050 848 143.36 € 2 031 982 590.56 € 2 057 748 792.88 € 1 808 991 942.24 € 1 091 648 571.28 € 1 097 856 276.32 € 1 046 980 589.84 € 971 479 365.68 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
780 101 290.40 € 820 345 016.40 € 839 116 752.32 € 586 060 116.16 € 61 149 099.28 € 66 824 556.08 € 64 710 425.20 € 63 047 730 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 160 203 933.60 € 166 815 701.44 € 178 145 250.80 € 182 241 611.60 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 654 750 792.16 € 655 676 885.52 € 639 199 483.20 € 567 772 326.72 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 59.98 % 59.72 % 61.05 % 58.44 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
929 833 959.76 € 934 368 751.92 € 965 013 432 € 977 640 626.72 € 357 185 941.92 € 363 912 890.88 € 332 509 315.84 € 329 861 078.96 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 669 722.48 € 8 877 306.16 € 3 383 909.84 € 8 152 779.76 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của LAMDA Development S.A. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của LAMDA Development S.A., tổng doanh thu của LAMDA Development S.A. là 12 543 595.52 Euro và thay đổi thành -30.556% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của LAMDA Development S.A. trong quý vừa qua là -6 333 103.84 €, lợi nhuận ròng thay đổi -339.144% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu LAMDA Development S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu LAMDA Development S.A. là 1 001 027 000 €

Chi phí cổ phiếu LAMDA Development S.A.

Tài chính LAMDA Development S.A.