Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Legacy Iron Ore Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Legacy Iron Ore Limited, Legacy Iron Ore Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Legacy Iron Ore Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Legacy Iron Ore Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Legacy Iron Ore Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Legacy Iron Ore Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Legacy Iron Ore Limited. Đồ thị của công ty tài chính Legacy Iron Ore Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Legacy Iron Ore Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 178 177.28 $ +1 051.490 % ↑ -229 162.57 $ -
31/12/2020 178 177.28 $ +1 051.490 % ↑ -229 162.57 $ -
30/09/2020 67 178.64 $ +590.68 % ↑ -300 427.36 $ -
30/06/2020 67 178.64 $ +590.68 % ↑ -300 427.36 $ -
30/09/2019 9 726.40 $ - -372 590.69 $ -
30/06/2019 9 726.40 $ - -372 590.69 $ -
31/03/2019 15 473.61 $ - -305 761.99 $ -
31/12/2018 15 473.61 $ - -305 761.99 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Legacy Iron Ore Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Legacy Iron Ore Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Legacy Iron Ore Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Legacy Iron Ore Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Legacy Iron Ore Limited là 116 600 $

Ngày báo cáo tài chính Legacy Iron Ore Limited

Tổng doanh thu Legacy Iron Ore Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Legacy Iron Ore Limited là 116 600 $ Thu nhập hoạt động Legacy Iron Ore Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Legacy Iron Ore Limited là -122 850 $ Thu nhập ròng Legacy Iron Ore Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Legacy Iron Ore Limited là -149 965 $

Chi phí hoạt động Legacy Iron Ore Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Legacy Iron Ore Limited là 239 450 $ Tài sản hiện tại Legacy Iron Ore Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Legacy Iron Ore Limited là 10 467 503 $ Tiền mặt hiện tại Legacy Iron Ore Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Legacy Iron Ore Limited là 9 707 982 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
178 177.28 $ 178 177.28 $ 67 178.64 $ 67 178.64 $ 9 726.40 $ 9 726.40 $ 15 473.61 $ 15 473.61 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
178 177.28 $ 178 177.28 $ 67 178.64 $ 67 178.64 $ 9 726.40 $ 9 726.40 $ 15 473.61 $ 15 473.61 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-187 727.94 $ -187 727.94 $ -271 133.55 $ -271 133.55 $ -333 179.28 $ -333 179.28 $ -278 028.37 $ -278 028.37 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-229 162.57 $ -229 162.57 $ -300 427.36 $ -300 427.36 $ -372 590.69 $ -372 590.69 $ -305 761.99 $ -305 761.99 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
365 905.22 $ 365 905.22 $ 338 312.19 $ 338 312.19 $ 342 905.68 $ 342 905.68 $ 293 501.98 $ 293 501.98 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
15 995 464.61 $ 15 995 464.61 $ 12 106 491.89 $ 12 106 491.89 $ 983 155.01 $ 983 155.01 $ 2 324 747.38 $ 2 324 747.38 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
36 992 385.22 $ 36 992 385.22 $ 34 117 962.47 $ 34 117 962.47 $ 19 216 205.30 $ 19 216 205.30 $ 19 964 406.22 $ 19 964 406.22 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
14 834 835.25 $ 14 834 835.25 $ 11 735 045.75 $ 11 735 045.75 $ 900 735.03 $ 900 735.03 $ 2 200 127.20 $ 2 200 127.20 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 394 956.06 $ 394 956.06 $ 236 836.72 $ 236 836.72 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 394 956.06 $ 394 956.06 $ 236 836.72 $ 236 836.72 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 2.06 % 2.06 % 1.19 % 1.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
36 499 673.10 $ 36 499 673.10 $ 33 521 303.92 $ 33 521 303.92 $ 18 821 249.24 $ 18 821 249.24 $ 19 727 569.50 $ 19 727 569.50 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -305 485.40 $ -305 485.40 $ -324 325.43 $ -324 325.43 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Legacy Iron Ore Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Legacy Iron Ore Limited, tổng doanh thu của Legacy Iron Ore Limited là 178 177.28 Dollar Úc và thay đổi thành +1 051.490% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Legacy Iron Ore Limited trong quý vừa qua là -229 162.57 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Legacy Iron Ore Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Legacy Iron Ore Limited là 23 885 548 $

Chi phí cổ phiếu Legacy Iron Ore Limited

Tài chính Legacy Iron Ore Limited