Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Level One Bancorp, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Level One Bancorp, Inc., Level One Bancorp, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Level One Bancorp, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Level One Bancorp, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Level One Bancorp, Inc. hiện là 26 170 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Level One Bancorp, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi 492 000 $ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Level One Bancorp, Inc. - 8 959 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính của Level One Bancorp, Inc.. Biểu đồ tài chính của Level One Bancorp, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 30/06/2018 đến 31/03/2021.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 26 170 000 $ +79.47 % ↑ 8 959 000 $ +158.41 % ↑
31/12/2020 25 678 000 $ +51.49 % ↑ 8 373 000 $ +78.91 % ↑
30/09/2020 21 452 000 $ +27.22 % ↑ 5 209 000 $ +18.14 % ↑
30/06/2020 18 447 000 $ +19.1 % ↑ 2 721 000 $ -23.46 % ↓
31/12/2019 16 950 000 $ - 4 680 000 $ -
30/09/2019 16 862 000 $ - 4 409 000 $ -
30/06/2019 15 489 000 $ - 3 555 000 $ -
31/03/2019 14 582 000 $ - 3 467 000 $ -
31/12/2018 15 171 000 $ - 3 951 000 $ -
30/09/2018 14 374 000 $ - 3 255 000 $ -
30/06/2018 14 577 000 $ - 4 012 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Level One Bancorp, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Level One Bancorp, Inc.: 30/06/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Level One Bancorp, Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Level One Bancorp, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Level One Bancorp, Inc. là 26 170 000 $

Ngày báo cáo tài chính Level One Bancorp, Inc.

Tổng doanh thu Level One Bancorp, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Level One Bancorp, Inc. là 26 170 000 $ Thu nhập hoạt động Level One Bancorp, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Level One Bancorp, Inc. là 11 523 000 $ Thu nhập ròng Level One Bancorp, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Level One Bancorp, Inc. là 8 959 000 $

Chi phí hoạt động Level One Bancorp, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Level One Bancorp, Inc. là 14 647 000 $ Tài sản hiện tại Level One Bancorp, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Level One Bancorp, Inc. là 265 849 000 $ Tiền mặt hiện tại Level One Bancorp, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Level One Bancorp, Inc. là 224 683 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
26 170 000 $ 25 678 000 $ 21 452 000 $ 18 447 000 $ 16 950 000 $ 16 862 000 $ 15 489 000 $ 14 582 000 $ 15 171 000 $ 14 374 000 $ 14 577 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
26 170 000 $ 25 678 000 $ 21 452 000 $ 18 447 000 $ 16 950 000 $ 16 862 000 $ 15 489 000 $ 14 582 000 $ 15 171 000 $ 14 374 000 $ 14 577 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 16 950 000 $ 16 862 000 $ 15 489 000 $ 14 582 000 $ 15 171 000 $ 14 374 000 $ 14 577 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
11 523 000 $ 11 518 000 $ 6 535 000 $ 3 732 000 $ 5 875 000 $ 5 642 000 $ 4 322 000 $ 4 214 000 $ 4 787 000 $ 3 920 000 $ 4 872 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 959 000 $ 8 373 000 $ 5 209 000 $ 2 721 000 $ 4 680 000 $ 4 409 000 $ 3 555 000 $ 3 467 000 $ 3 951 000 $ 3 255 000 $ 4 012 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
14 647 000 $ 14 160 000 $ 14 917 000 $ 14 715 000 $ 11 075 000 $ 11 220 000 $ 11 167 000 $ 10 368 000 $ 10 384 000 $ 10 454 000 $ 9 705 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
265 849 000 $ 333 505 000 $ 266 060 000 $ 417 422 000 $ 119 957 000 $ 87 739 000 $ 78 602 000 $ 54 576 000 $ 42 704 000 $ 90 447 000 $ 41 268 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 572 726 000 $ 2 442 982 000 $ 2 446 447 000 $ 2 541 696 000 $ 1 584 899 000 $ 1 509 463 000 $ 1 505 376 000 $ 1 456 552 000 $ 1 416 215 000 $ 1 446 269 000 $ 1 322 913 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
224 683 000 $ 264 071 000 $ 176 486 000 $ 364 112 000 $ 103 930 000 $ 49 361 000 $ 50 120 000 $ 35 982 000 $ 33 296 000 $ 77 837 000 $ 34 767 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 135 428 000 $ 1 210 776 000 $ 1 279 139 000 $ 1 250 274 000 $ 1 233 933 000 $ 1 265 349 000 $ 1 140 330 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 414 196 000 $ 1 341 495 000 $ 1 342 509 000 $ 1 300 433 000 $ 1 264 455 000 $ 1 300 810 000 $ 1 179 468 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 89.23 % 88.87 % 89.18 % 89.28 % 89.28 % 89.94 % 89.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
193 815 000 $ 191 955 000 $ 186 098 000 $ 180 259 000 $ 170 703 000 $ 167 968 000 $ 162 867 000 $ 156 119 000 $ 151 760 000 $ 145 459 000 $ 143 445 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -12 340 000 $ -1 200 000 $ -6 507 000 $ 12 051 000 $ -8 252 000 $ 7 857 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Level One Bancorp, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Level One Bancorp, Inc., tổng doanh thu của Level One Bancorp, Inc. là 26 170 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +79.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Level One Bancorp, Inc. trong quý vừa qua là 8 959 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +158.41% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Level One Bancorp, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Level One Bancorp, Inc. là 193 815 000 $

Chi phí cổ phiếu Level One Bancorp, Inc.

Tài chính Level One Bancorp, Inc.