Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Legal & General Group Plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Legal & General Group Plc, Legal & General Group Plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Legal & General Group Plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Legal & General Group Plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Thu nhập ròng của Legal & General Group Plc hôm nay lên tới 658 500 000 $. Tính năng động của Legal & General Group Plc thu nhập ròng tăng bởi 0 $. Việc đánh giá tính năng động của Legal & General Group Plc thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Legal & General Group Plc. Lịch trình báo cáo tài chính của Legal & General Group Plc cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Legal & General Group Plc cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về Legal & General Group Plc thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 6 287 212 047.95 $ +2.45 % ↑ 826 620 571.74 $ +24.72 % ↑
30/09/2020 6 287 212 047.95 $ +2.45 % ↑ 826 620 571.74 $ +24.72 % ↑
30/06/2020 5 011 191 074.26 $ -35.99 % ↓ 182 019 715.87 $ -66.819 % ↓
31/03/2020 5 011 191 074.26 $ -35.99 % ↓ 182 019 715.87 $ -66.819 % ↓
30/06/2019 7 828 730 745.14 $ - 548 569 764.39 $ -
31/03/2019 7 828 730 745.14 $ - 548 569 764.39 $ -
31/12/2018 6 136 575 041.71 $ - 662 802 827.46 $ -
30/09/2018 6 136 575 041.71 $ - 662 802 827.46 $ -
30/06/2018 994 831 895.38 $ - 483 921 382.55 $ -
31/03/2018 994 831 895.38 $ - 483 921 382.55 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Legal & General Group Plc, lịch trình

Ngày mới nhất của Legal & General Group Plc báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Legal & General Group Plc có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Legal & General Group Plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Legal & General Group Plc là 1 040 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Legal & General Group Plc

Tổng doanh thu Legal & General Group Plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Legal & General Group Plc là 5 008 500 000 $ Thu nhập hoạt động Legal & General Group Plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Legal & General Group Plc là 653 500 000 $ Thu nhập ròng Legal & General Group Plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Legal & General Group Plc là 658 500 000 $

Chi phí hoạt động Legal & General Group Plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Legal & General Group Plc là 4 355 000 000 $ Tài sản hiện tại Legal & General Group Plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Legal & General Group Plc là 34 751 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Legal & General Group Plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Legal & General Group Plc là 18 020 000 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 305 520 720.75 $ 1 305 520 720.75 $ 713 642 817.06 $ 713 642 817.06 $ 1 055 086 697.87 $ 1 055 086 697.87 $ 998 597 820.53 $ 998 597 820.53 $ 827 875 880.13 $ 827 875 880.13 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 981 691 327.20 $ 4 981 691 327.20 $ 4 297 548 257.19 $ 4 297 548 257.19 $ 6 773 644 047.26 $ 6 773 644 047.26 $ 5 137 977 221.17 $ 5 137 977 221.17 $ 166 956 015.25 $ 166 956 015.25 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 287 212 047.95 $ 6 287 212 047.95 $ 5 011 191 074.26 $ 5 011 191 074.26 $ 7 828 730 745.14 $ 7 828 730 745.14 $ 6 136 575 041.71 $ 6 136 575 041.71 $ 994 831 895.38 $ 994 831 895.38 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 828 730 745.14 $ 7 828 730 745.14 $ 6 136 575 041.71 $ 6 136 575 041.71 $ 994 831 895.38 $ 994 831 895.38 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
820 344 029.82 $ 820 344 029.82 $ 311 944 133.76 $ 311 944 133.76 $ 751 929 722.82 $ 751 929 722.82 $ 804 025 020.81 $ 804 025 020.81 $ 652 132 706.18 $ 652 132 706.18 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
826 620 571.74 $ 826 620 571.74 $ 182 019 715.87 $ 182 019 715.87 $ 548 569 764.39 $ 548 569 764.39 $ 662 802 827.46 $ 662 802 827.46 $ 483 921 382.55 $ 483 921 382.55 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 466 868 018.13 $ 5 466 868 018.13 $ 4 699 246 940.50 $ 4 699 246 940.50 $ 7 076 801 022.32 $ 7 076 801 022.32 $ 5 332 550 020.90 $ 5 332 550 020.90 $ 342 699 189.20 $ 342 699 189.20 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
43 623 221 698.76 $ 43 623 221 698.76 $ 66 162 283 757.44 $ 66 162 283 757.44 $ 59 384 873 785.02 $ 59 384 873 785.02 $ 61 146 071 449.64 $ 61 146 071 449.64 $ 60 546 034 041.45 $ 60 546 034 041.45 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
716 235 028 878.37 $ 716 235 028 878.37 $ 742 243 763 314.12 $ 742 243 763 314.12 $ 674 383 047 311.32 $ 674 383 047 311.32 $ 618 260 720 019.78 $ 618 260 720 019.78 $ 619 458 284 219.39 $ 619 458 284 219.39 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
22 620 657 103.73 $ 22 620 657 103.73 $ 27 240 191 961.76 $ 27 240 191 961.76 $ 17 855 506 473 $ 17 855 506 473 $ 21 743 196 542.38 $ 21 743 196 542.38 $ 25 329 612 599.28 $ 25 329 612 599.28 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 40 990 840 014.71 $ 40 990 840 014.71 $ 37 675 570 569.04 $ 37 675 570 569.04 $ 42 021 448 199.07 $ 42 021 448 199.07 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 663 302 440 193.97 $ 663 302 440 193.97 $ 607 399 791 869.87 $ 607 399 791 869.87 $ 609 694 495 598.26 $ 609 694 495 598.26 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 98.36 % 98.36 % 98.24 % 98.24 % 98.42 % 98.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 549 317 928.19 $ 12 549 317 928.19 $ 11 808 685 980.84 $ 11 808 685 980.84 $ 10 997 756 763.92 $ 10 997 756 763.92 $ 10 770 545 946.17 $ 10 770 545 946.17 $ 9 667 129 875.46 $ 9 667 129 875.46 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 449 881 185.06 $ -1 449 881 185.06 $ -1 325 605 654.91 $ -1 325 605 654.91 $ 1 099 022 491.36 $ 1 099 022 491.36 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Legal & General Group Plc là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Legal & General Group Plc, tổng doanh thu của Legal & General Group Plc là 6 287 212 047.95 Dollar Mỹ và thay đổi thành +2.45% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Legal & General Group Plc trong quý vừa qua là 826 620 571.74 $, lợi nhuận ròng thay đổi +24.72% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Legal & General Group Plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Legal & General Group Plc là 9 997 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Legal & General Group Plc

Tài chính Legal & General Group Plc