Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Lifestyle Communities Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Lifestyle Communities Limited, Lifestyle Communities Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Lifestyle Communities Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Lifestyle Communities Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Lifestyle Communities Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Lifestyle Communities Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng Lifestyle Communities Limited - 7 050 000 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính của Lifestyle Communities Limited. Báo cáo tài chính Lifestyle Communities Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Lifestyle Communities Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 25 603 000 $ -7.37 % ↓ 7 050 000 $ -6.715 % ↓
30/09/2020 25 603 000 $ -7.37 % ↓ 7 050 000 $ -6.715 % ↓
30/06/2020 36 255 000 $ +3.53 % ↑ 13 851 500 $ -16.363 % ↓
31/03/2020 36 255 000 $ +3.53 % ↑ 13 851 500 $ -16.363 % ↓
31/12/2019 27 640 000 $ - 7 557 500 $ -
30/09/2019 27 640 000 $ - 7 557 500 $ -
30/06/2019 35 017 859 $ - 16 561 464 $ -
31/03/2019 35 017 859 $ - 16 561 464 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Lifestyle Communities Limited, lịch trình

Ngày của Lifestyle Communities Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Lifestyle Communities Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Lifestyle Communities Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Lifestyle Communities Limited là 7 332 500 $

Ngày báo cáo tài chính Lifestyle Communities Limited

Tổng doanh thu Lifestyle Communities Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Lifestyle Communities Limited là 25 603 000 $ Thu nhập hoạt động Lifestyle Communities Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Lifestyle Communities Limited là 4 572 500 $ Thu nhập ròng Lifestyle Communities Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Lifestyle Communities Limited là 7 050 000 $

Chi phí hoạt động Lifestyle Communities Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Lifestyle Communities Limited là 21 030 500 $ Tài sản hiện tại Lifestyle Communities Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Lifestyle Communities Limited là 65 126 000 $ Tiền mặt hiện tại Lifestyle Communities Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Lifestyle Communities Limited là 1 601 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 332 500 $ 7 332 500 $ 14 056 500 $ 14 056 500 $ 6 449 500 $ 6 449 500 $ 8 877 086 $ 8 877 086 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
18 270 500 $ 18 270 500 $ 22 198 500 $ 22 198 500 $ 21 190 500 $ 21 190 500 $ 26 140 773 $ 26 140 773 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
25 603 000 $ 25 603 000 $ 36 255 000 $ 36 255 000 $ 27 640 000 $ 27 640 000 $ 35 017 859 $ 35 017 859 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 27 640 000 $ 27 640 000 $ 35 017 859 $ 35 017 859 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 572 500 $ 4 572 500 $ 7 682 500 $ 7 682 500 $ 3 911 500 $ 3 911 500 $ 6 096 959 $ 6 096 959 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
7 050 000 $ 7 050 000 $ 13 851 500 $ 13 851 500 $ 7 557 500 $ 7 557 500 $ 16 561 464 $ 16 561 464 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
21 030 500 $ 21 030 500 $ 28 572 500 $ 28 572 500 $ 23 728 500 $ 23 728 500 $ 28 920 900 $ 28 920 900 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
65 126 000 $ 65 126 000 $ 63 147 000 $ 63 147 000 $ 45 778 000 $ 45 778 000 $ 42 188 454 $ 42 188 454 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
643 556 000 $ 643 556 000 $ 596 653 000 $ 596 653 000 $ 499 729 000 $ 499 729 000 $ 463 462 762 $ 463 462 762 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 601 000 $ 1 601 000 $ 16 381 000 $ 16 381 000 $ 3 269 000 $ 3 269 000 $ 4 981 887 $ 4 981 887 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 28 502 000 $ 28 502 000 $ 39 268 220 $ 39 268 220 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 232 563 000 $ 232 563 000 $ 208 771 103 $ 208 771 103 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 46.54 % 46.54 % 45.05 % 45.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
303 486 000 $ 303 486 000 $ 291 373 000 $ 291 373 000 $ 267 166 000 $ 267 166 000 $ 254 691 659 $ 254 691 659 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -877 000 $ -877 000 $ 5 630 800 $ 5 630 800 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Lifestyle Communities Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Lifestyle Communities Limited, tổng doanh thu của Lifestyle Communities Limited là 25 603 000 Dollar Úc và thay đổi thành -7.37% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Lifestyle Communities Limited trong quý vừa qua là 7 050 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi -6.715% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Lifestyle Communities Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Lifestyle Communities Limited là 303 486 000 $

Chi phí cổ phiếu Lifestyle Communities Limited

Tài chính Lifestyle Communities Limited