Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu A/S Latvijas Juras medicinas centrs

Báo cáo kết quả tài chính của công ty A/S Latvijas Juras medicinas centrs, A/S Latvijas Juras medicinas centrs thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào A/S Latvijas Juras medicinas centrs công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

A/S Latvijas Juras medicinas centrs tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

A/S Latvijas Juras medicinas centrs thu nhập hiện tại trong Euro. A/S Latvijas Juras medicinas centrs doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 2 204 773 €. Tính năng động của A/S Latvijas Juras medicinas centrs thu nhập ròng tăng bởi 291 414 €. Việc đánh giá tính năng động của A/S Latvijas Juras medicinas centrs thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của A/S Latvijas Juras medicinas centrs. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/03/2019 đến 31/03/2021 có sẵn trực tuyến. A/S Latvijas Juras medicinas centrs tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 025 200.85 € +23.24 % ↑ 185 786.53 € +1 298.950 % ↑
31/12/2020 1 679 730.31 € -3.157 % ↓ -81 892.67 € -206.853 % ↓
30/09/2020 1 852 212.52 € +10.58 % ↑ 188 087.51 € +1.57 % ↑
30/06/2020 1 299 327.20 € -20.0654 % ↓ 72 122.03 € -
31/12/2019 1 734 484.34 € - 76 640.39 € -
30/09/2019 1 674 977.72 € - 185 177.53 € -
30/06/2019 1 625 487.92 € - -120 995.48 € -
31/03/2019 1 643 259.17 € - 13 280.44 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính A/S Latvijas Juras medicinas centrs, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của A/S Latvijas Juras medicinas centrs: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của A/S Latvijas Juras medicinas centrs có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp A/S Latvijas Juras medicinas centrs là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 379 113 €

Ngày báo cáo tài chính A/S Latvijas Juras medicinas centrs

Tổng doanh thu A/S Latvijas Juras medicinas centrs được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 2 204 773 € Thu nhập hoạt động A/S Latvijas Juras medicinas centrs là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 202 260 € Thu nhập ròng A/S Latvijas Juras medicinas centrs là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 202 260 €

Chi phí hoạt động A/S Latvijas Juras medicinas centrs là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 2 002 513 € Tài sản hiện tại A/S Latvijas Juras medicinas centrs là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 2 477 479 € Tiền mặt hiện tại A/S Latvijas Juras medicinas centrs là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 1 812 609 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
348 235.38 € 63 302.08 € 342 232.64 € 204 631.56 € 240 914.41 € 495 936.87 € -153 197.19 € 155 666.26 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 676 965.47 € 1 616 428.23 € 1 509 979.88 € 1 094 695.64 € 1 493 569.93 € 1 179 040.85 € 1 778 685.11 € 1 487 592.91 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 025 200.85 € 1 679 730.31 € 1 852 212.52 € 1 299 327.20 € 1 734 484.34 € 1 674 977.72 € 1 625 487.92 € 1 643 259.17 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
185 786.53 € -80 917.17 € 188 087.51 € 72 122.03 € 60 266.26 € 185 177.53 € -118 230.63 € 10 515.59 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
185 786.53 € -81 892.67 € 188 087.51 € 72 122.03 € 76 640.39 € 185 177.53 € -120 995.48 € 13 280.44 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 839 414.32 € 1 760 647.49 € 1 664 125.02 € 1 227 205.18 € 1 674 218.08 € 1 489 800.19 € 1 743 718.55 € 1 632 743.57 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 275 695.77 € 2 043 376.26 € 2 251 547.01 € 2 301 725.72 € 2 224 512.16 € 2 167 324.88 € 2 061 021.66 € 2 193 308.91 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
7 020 465.67 € 6 746 425.49 € 6 426 658.82 € 6 518 358.88 € 6 504 196.63 € 6 393 732.37 € 6 331 466.42 € 6 457 819.81 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 664 977.43 € 1 621 282.79 € 1 694 370.21 € 1 920 058.68 € 1 825 581.83 € 1 673 925.98 € 1 604 748.83 € 1 747 811.63 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 780 853.64 € 696 039.05 € 745 466.38 € 750 824.30 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 446 925.81 € 1 413 101.94 € 1 462 529.27 € 1 467 887.19 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.25 % 22.10 % 23.10 % 22.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 252 758.19 € 5 066 971.66 € 4 982 961.72 € 5 199 037.54 € 5 057 270.82 € 4 980 630.43 € 4 868 937.14 € 4 989 932.62 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 250 694.24 € 144 050.24 € -91 927.87 € 77 039.04 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của A/S Latvijas Juras medicinas centrs là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của A/S Latvijas Juras medicinas centrs, tổng doanh thu của A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 2 025 200.85 Euro và thay đổi thành +23.24% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của A/S Latvijas Juras medicinas centrs trong quý vừa qua là 185 786.53 €, lợi nhuận ròng thay đổi +1 298.950% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu A/S Latvijas Juras medicinas centrs là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu A/S Latvijas Juras medicinas centrs là 5 718 514 €

Chi phí cổ phiếu A/S Latvijas Juras medicinas centrs

Tài chính A/S Latvijas Juras medicinas centrs