Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu LeanLife Health Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty LeanLife Health Inc., LeanLife Health Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào LeanLife Health Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LeanLife Health Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu LeanLife Health Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của LeanLife Health Inc. doanh thu thuần tăng theo 0 $ so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của LeanLife Health Inc.. Biểu đồ tài chính của LeanLife Health Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của LeanLife Health Inc." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản LeanLife Health Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 $ - -2 036 577.77 $ -
30/09/2020 0 $ - -662 901.09 $ -
30/06/2020 0 $ - -334 276.98 $ -
31/03/2020 0 $ - -2 153 402.10 $ -
31/12/2019 0 $ - -1 106 970.46 $ -
30/09/2019 0 $ - -190 027.45 $ -
30/06/2019 0 $ - -584 498.84 $ -
31/03/2019 0 $ - -1 342 078.80 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính LeanLife Health Inc., lịch trình

Ngày của LeanLife Health Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của LeanLife Health Inc. là 31/12/2020. Thu nhập hoạt động LeanLife Health Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động LeanLife Health Inc. là -1 207 138 $

Ngày báo cáo tài chính LeanLife Health Inc.

Thu nhập ròng LeanLife Health Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng LeanLife Health Inc. là -1 490 088 $ Chi phí hoạt động LeanLife Health Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động LeanLife Health Inc. là 1 207 138 $ Tài sản hiện tại LeanLife Health Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại LeanLife Health Inc. là 1 041 154 $

Tiền mặt hiện tại LeanLife Health Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại LeanLife Health Inc. là 213 944 $ Vốn chủ sở hữu LeanLife Health Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu LeanLife Health Inc. là 863 873 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 649 855.86 $ -644 363.85 $ -796 112.74 $ -1 289 363.25 $ -1 101 030.57 $ -180 657.02 $ -576 417.25 $ -1 277 883.92 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 036 577.77 $ -662 901.09 $ -334 276.98 $ -2 153 402.10 $ -1 106 970.46 $ -190 027.45 $ -584 498.84 $ -1 342 078.80 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
51 613.95 $ 93 622.38 $ 61 503.75 $ 316 723.81 $ 10 925.80 $ 16 436.54 $ 47 322.35 $ 7 827.38 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 649 855.86 $ 644 363.85 $ 796 112.74 $ 1 289 363.25 $ 1 101 030.57 $ 180 657.02 $ 576 417.25 $ 1 277 883.92 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 422 997.23 $ 88 293.42 $ 58 570.70 $ 62 586.22 $ 164 353.05 $ 209 951.93 $ 343 848.33 $ 387 786.61 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 707 859.36 $ 96 780.93 $ 67 428.61 $ 67 818.14 $ 815 442.69 $ 843 417.32 $ 979 505.99 $ 1 025 635.17 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
292 407.96 $ 40 127.78 $ 35 357.82 $ 51.94 $ 23 117.21 $ 5 177.25 $ 6 220.08 $ 35 796.55 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 710 715.47 $ 958 464.87 $ 904 526.08 $ 658 050.49 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 710 715.47 $ 958 464.87 $ 904 526.08 $ 658 050.49 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 87.16 % 113.64 % 92.35 % 64.16 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 180 698.42 $ -143 393.94 $ -1 053 414.36 $ -1 644 794.79 $ 104 727.22 $ -115 047.55 $ 74 979.91 $ 367 584.68 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 50 811.66 $ -217 806.65 $ -126 606.15 $ -1 191 913.97 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của LeanLife Health Inc. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của LeanLife Health Inc., tổng doanh thu của LeanLife Health Inc. là 0 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của LeanLife Health Inc. trong quý vừa qua là -2 036 577.77 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu LeanLife Health Inc.

Tài chính LeanLife Health Inc.